Trang chủ
Bài tập
Thêm bài tập mới
DS bài tập chưa duyệt [
177
]
Bảng chấm bài
Kỳ thi
CodePad++
Thành viên
Danh sách thảo luận
Thêm thảo luận mới
Hướng dẫn
Tác giả
Giới thiệu UPCoder
Trang chủ
Bài tập
Danh sách bài tập
Thêm bài tập mới
DS bài tập chưa duyệt [
177
]
CodePad++
Thành viên
Thảo luận
Danh sách thảo luận
Thêm thảo luận mới
Bảng chấm bài
Kỳ thi
Điểm Q.Trình
Thông tin
Tác giả
Hướng dẫn
Giới thiệu UPCoder
Đăng nhập
Đăng Ký
T/khoản*:
M/khẩu *:
Họ tên*:
Mã số:
Email*:
Đ/thoại:
Trường *:
Đăng Ký
Xin chào
Đăng xuất
×
Gõ thông tin đăng nhập
Tên tài khoản:
Mật khẩu:
Duy trì đăng nhập
QUÊN MẬT KHẨU
Thông tin các thành viên tham gia kỳ thi
stt
username
Họ và tên
MSSV
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Tổng
DTB
1
4301104002
NGUYỄN VĂN AN
43.01.104.002
10
10
10
30
10
2
4601104003
NGUYỄN HOÀNG ÂN
46.01.104.003
--
--
--
0
0
3
4601104010
TÔ CHÍ BẢO
46.01.104.010
10
10
10
30
10
4
4401103014
CHẾ CHÍ CÔNG
44.01.103.014
0
10
0
10
3.33
5
4601104040
NGUYỄN VĂN DUY
46.01.104.040
--
--
--
0
0
6
4601104026
NGUYỄN TIẾN ĐẠT...
46.01.104.026
--
--
--
0
0
7
4601104030
NGUYỄN NGUYÊN ĐÌNH...
46.01.104.030
7.5
--
--
7.5
2.5
8
4201104037
NGUYỄN HỮU ĐỨC...
42.01.104.037
--
--
--
0
0
9
4401101061
NGUYỄN THU HÀ
44.01.101.061
10
10
10
30
10
10
4301104044
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH...
43.01.104.044
10
10
10
30
10
11
4601104050
NGUYỄN TRỌNG HẬU...
46.01.104.050
10
--
10
20
6.67
12
4601104053
VŨ NGUYỄN DUY HIỀN...
46.01.104.053
--
--
10
10
3.33
13
4301104052
NGUYỄN TRUNG HIẾU...
43.01.104.052
10
--
10
20
6.67
14
4501104084
NGUYỄN TRUNG HIẾU...
4501104084
--
--
--
0
0
15
4501104086
Trịnh Minh Hiếu
4501104086
--
--
--
0
0
16
4301104071
LỤC GIANG TUẤN HUY...
43.01.104.071
--
--
--
0
0
17
4601104060
NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG...
46.01.104.060
7.5
10
10
27.5
9.17
18
4601104074
LÊ ANH KHA
46.01.104.074
10
10
10
30
10
19
4601104082
NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH...
46.01.104.082
--
--
--
0
0
20
4401104115
CHÂU TẤN KHƯƠNG
44.01.104.115
--
0
--
0
0
21
4601104091
TRẦN NGỌC PHƯƠNG LIN...
46.01.104.091
--
10
--
10
3.33
22
4601104097
LÊ BẢO LỘC
46.01.104.097
--
10
--
10
3.33
23
4601104098
TRẦN HOÀNG LUẬN
46.01.104.098
2.5
10
1.67
14.17
4.72
24
4501104145
PHẠM DUY MINH
4501104145
10
10
10
30
10
25
4601104112
LÊ ĐẠI NAM
46.01.104.112
--
--
--
0
0
26
4601104113
Lê Võ Huỳnh Nga
46.01.104.113
10
10
10
30
10
27
4601104119
Nguyễn Văn Nghĩa...
46.01.104.119
--
--
--
0
0
28
4101104070
TRẦN LÊ TRUNG NGHĨA...
41.01.104.070
--
--
--
0
0
29
4501104158
BÙI THỤY HỒNG NGỌC...
4501104158
2.5
--
--
2.5
0.83
30
4601104120
THÁI KHÁNH NGỌC
46.01.104.120
10
--
10
20
6.67
31
4601104125
PHƯỚC CÔNG NGUYÊN...
46.01.104.125
10
10
10
30
10
32
4601104137
HUỲNH ĐĂNG PHONG
46.01.104.137
10
10
10
30
10
33
4601104138
TRẦN VĂN PHONG
46.01.104.138
0
--
--
0
0
34
4601104141
MAI HỒNG PHƯỚC
46.01.104.141
--
--
--
0
0
35
4601104146
PHẠM QUỐC ANH QUÂN...
46.01.104.146
--
10
--
10
3.33
36
4601104153
HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH...
46.01.104.153
10
--
--
10
3.33
37
4301104147
LÊ THỊ MỘNG QUỲNH...
43.01.104.147
10
10
10
30
10
38
4501104195
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG Q...
4501104195
10
10
10
30
10
39
4601104156
Trần Đức Tài
46.01.104.156
--
--
1.67
1.67
0.56
40
4601104157
NGUYỄN MINH TÂM
46.01.104.157
--
--
--
0
0
41
4601104160
ĐÀO XUÂN TÂN
46.01.104.160
2.5
--
--
2.5
0.83
42
4601104161
LÊ QUANG TẤN
46.01.104.161
0
--
0
0
0
43
4601104169
NGUYỄN TRỊNH THÀNH...
46.01.104.169
--
--
--
0
0
44
4601104171
NGUYỄN TRỌNG THẢO...
46.01.104.171
--
--
--
0
0
45
4501104218
VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM...
4501104218
2.5
1.67
10
14.17
4.72
46
4601104166
Trần Tất Thắng...
46.01.104.166
10
--
--
10
3.33
47
4301104169
CHÂU BẢO THỊNH
43.01.104.169
7.5
10
--
17.5
5.83
48
4601104175
Thiều Vương Thịnh...
46.01.104.175
--
--
--
0
0
49
4601104185
Đinh Phát Toàn
46.01.104.185
0
6.67
--
6.67
2.22
50
4601104208
NGUYỄN ĐỨC TUẤN...
46.01.104.208
--
--
--
0
0
51
4601104212
Tống Ngọc Thiên Tườ...
46.01.104.212
--
--
--
0
0
52
4601104220
HUỲNH PHÚ VĨNH
46.01.104.220
0
--
--
0
0
53
4601104221
NGUYỄN TẤN VŨ
46.01.104.221
0
--
--
0
0
54
4501104285
TẠ KHẢ VỸ
4501104285
--
10
--
10
3.33
55
4601104070
MAI NĂNG QUỐC HUY
46.01.104.070
10
--
10
20
6.67
56
4601104063
CAO THỊ THU HƯƠNG...
46.01.104.063
7.5
10
10
27.5
9.17
57
4301104180
LÊ VĂN TIẾN
43.01.104.180
0
--
--
0
0
58
4301104002
NGUYỄN VĂN AN
43.01.104.002
10
10
10
30
10
59
4601104003
NGUYỄN HOÀNG ÂN
46.01.104.003
--
--
--
0
0
60
4601104010
TÔ CHÍ BẢO
46.01.104.010
10
10
10
30
10
61
4401103014
CHẾ CHÍ CÔNG
44.01.103.014
0
10
0
10
3.33
62
4601104040
NGUYỄN VĂN DUY
46.01.104.040
--
--
--
0
0
63
4601104026
NGUYỄN TIẾN ĐẠT...
46.01.104.026
--
--
--
0
0
64
4601104030
NGUYỄN NGUYÊN ĐÌNH...
46.01.104.030
7.5
--
--
7.5
2.5
65
4201104037
NGUYỄN HỮU ĐỨC...
42.01.104.037
--
--
--
0
0
66
4401101061
NGUYỄN THU HÀ
44.01.101.061
10
10
10
30
10
67
4301104044
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH...
43.01.104.044
10
10
10
30
10
68
4601104050
NGUYỄN TRỌNG HẬU...
46.01.104.050
10
--
10
20
6.67
69
4601104053
VŨ NGUYỄN DUY HIỀN...
46.01.104.053
--
--
10
10
3.33
70
4301104052
NGUYỄN TRUNG HIẾU...
43.01.104.052
10
--
10
20
6.67
71
4501104084
NGUYỄN TRUNG HIẾU...
4501104084
--
--
--
0
0
72
4501104086
Trịnh Minh Hiếu
4501104086
--
--
--
0
0
73
4301104071
LỤC GIANG TUẤN HUY...
43.01.104.071
--
--
--
0
0
74
4601104060
NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG...
46.01.104.060
7.5
10
10
27.5
9.17
75
4601104074
LÊ ANH KHA
46.01.104.074
10
10
10
30
10
76
4601104082
NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH...
46.01.104.082
--
--
--
0
0
77
4401104115
CHÂU TẤN KHƯƠNG
44.01.104.115
--
0
--
0
0
78
4601104091
TRẦN NGỌC PHƯƠNG LIN...
46.01.104.091
--
10
--
10
3.33
79
4601104097
LÊ BẢO LỘC
46.01.104.097
--
10
--
10
3.33
80
4601104098
TRẦN HOÀNG LUẬN
46.01.104.098
2.5
10
1.67
14.17
4.72
81
4501104145
PHẠM DUY MINH
4501104145
10
10
10
30
10
82
4601104112
LÊ ĐẠI NAM
46.01.104.112
--
--
--
0
0
83
4601104113
Lê Võ Huỳnh Nga
46.01.104.113
10
10
10
30
10
84
4601104119
Nguyễn Văn Nghĩa...
46.01.104.119
--
--
--
0
0
85
4101104070
TRẦN LÊ TRUNG NGHĨA...
41.01.104.070
--
--
--
0
0
86
4501104158
BÙI THỤY HỒNG NGỌC...
4501104158
2.5
--
--
2.5
0.83
87
4601104120
THÁI KHÁNH NGỌC
46.01.104.120
10
--
10
20
6.67
88
4601104125
PHƯỚC CÔNG NGUYÊN...
46.01.104.125
10
10
10
30
10
89
4601104137
HUỲNH ĐĂNG PHONG
46.01.104.137
10
10
10
30
10
90
4601104138
TRẦN VĂN PHONG
46.01.104.138
0
--
--
0
0
91
4601104141
MAI HỒNG PHƯỚC
46.01.104.141
--
--
--
0
0
92
4601104146
PHẠM QUỐC ANH QUÂN...
46.01.104.146
--
10
--
10
3.33
93
4601104153
HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH...
46.01.104.153
10
--
--
10
3.33
94
4301104147
LÊ THỊ MỘNG QUỲNH...
43.01.104.147
10
10
10
30
10
95
4501104195
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG Q...
4501104195
10
10
10
30
10
96
4601104156
Trần Đức Tài
46.01.104.156
--
--
1.67
1.67
0.56
97
4601104157
NGUYỄN MINH TÂM
46.01.104.157
--
--
--
0
0
98
4601104160
ĐÀO XUÂN TÂN
46.01.104.160
2.5
--
--
2.5
0.83
99
4601104161
LÊ QUANG TẤN
46.01.104.161
0
--
0
0
0
100
4601104169
NGUYỄN TRỊNH THÀNH...
46.01.104.169
--
--
--
0
0
101
4601104171
NGUYỄN TRỌNG THẢO...
46.01.104.171
--
--
--
0
0
102
4501104218
VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM...
4501104218
2.5
1.67
10
14.17
4.72
103
4601104166
Trần Tất Thắng...
46.01.104.166
10
--
--
10
3.33
104
4301104169
CHÂU BẢO THỊNH
43.01.104.169
7.5
10
--
17.5
5.83
105
4601104175
Thiều Vương Thịnh...
46.01.104.175
--
--
--
0
0
106
4601104185
Đinh Phát Toàn
46.01.104.185
0
6.67
--
6.67
2.22
107
4601104208
NGUYỄN ĐỨC TUẤN...
46.01.104.208
--
--
--
0
0
108
4601104212
Tống Ngọc Thiên Tườ...
46.01.104.212
--
--
--
0
0
109
4601104220
HUỲNH PHÚ VĨNH
46.01.104.220
0
--
--
0
0
110
4601104221
NGUYỄN TẤN VŨ
46.01.104.221
0
--
--
0
0
111
4501104285
TẠ KHẢ VỸ
4501104285
--
10
--
10
3.33
Bài tập mới
GRAPH_FB
: Shortest path using Ford-Bellman
GRAPH_DIJKSTRA
: Đường đi ngắn nhất trên đồ thị có ràng buộc thời g
BT2_HINHHOC
: ĐỘ DÀI VÀ GÓC
BT3_HINHHOC
: VỊ TRÍ 2 ĐƯỜNG THẲNG
BT1_HINHHOC
: THỂ TÍCH TRONG HÌNH HỌC KHÔNG GIAN
cộng,trừ,nhân,chia
: cộng,trừ,nhân,chia
HPNW
: Lỳ Xỳ Năm Nay
VongLap_LTCB
: Ôn thi cuối kỳ ltcb(loop)
Struct_LTCB2
: Ôn thi cuối kỳ ltcb(struct)
Struct_LTCB1
: Ôn thi cuối kỳ ltcb(struct)
Coder tích cực
4901104081
: 1743 bài
CODER PHÓ GIÁO SƯ
[23500♥]
4601103044
: 1631 bài
CODER PHÓ GIÁO SƯ
[19920♥]
4901104009
: 1437 bài
CODER PHÓ GIÁO SƯ
[16820♥]
4901104074
: 1170 bài
CODER PHÓ GIÁO SƯ
[16360♥]
tyn
: 1156 bài
CODER PHÓ GIÁO SƯ
[15295♥]
Xem thêm
Quảng cáo
Kỳ thi sắp/đang diễn ra
Chưa có kỳ thi mới
Thảo luận mới
1
/ t/luận bài tập: LOP1.1.PhanSo [
4901104050
]
5 phản hồi
#include <iostream>using namespace std;class Calculator {public: v...
2
/ t/luận bài tập: Template1 [
5001104037
]
2 phản hồi
#include <iostream>using namespace std;template <typename T>T Max(T a,T b,T c)...
3
/ t/luận bài tập: QTaiMang [
5001104047
]
6 phản hồi
Bài đúng 4/4 ạ:#include<iostream>using namespace std;struct Mang{ int n...
4
/ t/luận bài tập: Template2 [
5001104047
]
7 phản hồi
bài này được full 10 điểm ạ:#include<iostream>using namespace std;template <typen...
5
/ t/luận bài tập: LOP1.2.PhanSo [
5001104082
]
4 phản hồi
#include<iostream>#include <algorithm>#include<numeric>#include <bits...
6
/ t/luận bài tập: SXCHON [
5001104118
]
2 phản hồi
#include <bits/stdc++.h>using namespace std;const double E = 1e-6;int main() { vecto...
7
/ t/luận bài tập: SV1 [
5001104018
]
7 phản hồi
int max = 0; int vt = 0; for (int j = 0; j <= i; j++) { if (max < dtb(a[j])) { m...
8
/ t/luận bài tập: XUATDIEM [
5001104018
]
4 phản hồi
#include <bits/stdc++.h>#include <iostream>#include <algorithm>using nam...
9
/ t/luận bài tập: TEMPLATESOMOI [
5001104173
]
4 phản hồi
//#################################################################################//#incl...
10
/ t/luận bài tập: KhuonHinhSS [
5001103057
]
2 phản hồi
#include <bits/stdc++.h>using namespace std;struct phanso { int tu, mau...
Xem thêm
Quảng cáo