Nội dung Bài tập
- Mã:
- OOP_NDTN_BT01
- Tên:
- Banking Account
- Dạng thi:
- oi
- Thang điểm:
- 10 điểm
- Giới hạn thời gian:
- 1 giây
- Giới hạn bộ nhớ:
- 256 MB
- Được tạo bởi:
- khiet




Input
- Dòng 1: Xác định loại Account: Chữ S là Saving Account, Chữ C là Checking Account
- Dòng 2: Thông tin đẩy đủ của loại tài khoản. Các thông tin phân cách nhau bởi dấu "/"
- Dòng 3: Số tiền cần rút
Output:
- Dòng 1: Hiển thị thông tin tài khoản
- Dòng 2: Cho biết có thể rút tiền Withdraw được hay không.
Nếu không được hiển thị : No
Nếu được hiển thị: Yes và thông tin tài khoản sau khi rút
- Dòng 3:
Nếu là tài khoản Checking Account thì hiển thị : "Checking Account"
Nếu là tài khoản Saving Account thì hiển thị khoản tiền nhận được sau 1 năm bỏ tiết kiệm.
Ví dụ:
Input Output C ck01/HongTrieu/id200/3000000/2000000 5000000S sv02/PhuongKieu/id125/2500000 2600000 {ck01}:{HongTrieu}:{3000000} Yes {ck01}:{HongTrieu}:{-2000000} Checking Account{sv02}:{PhuongKieu}:{2500000} No {sv02}:{PhuongKieu}:{3250000}
Theme :
Mời bạn soạn code
Ai có thể xem bài này :
Thông tin
Phần thảo luận