4701103055

  • Profile
  • Họ và tên  HUỲNH DUY KHOA
  • MSSV  47.01.103.055
  • Ngày sinh  25/01/2003
  • Ngôn ngữ mặc định  C++14
  • Điểm kinh nghiệm  2552
  • Cấp độ lập trình  Coder Cao Đẳng
  • Cấp độ tiếp theo Coder Đại Học
    thiếu 948 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email 4701103055...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2021-10-11 11:31:49
  • Login cuối 2024-10-03 00:03:36
  • Tổng số bài làm được 236 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 TinhTong MANGCS4
TinhTong2 PhanSo2 TinhTong3 PHEPTOAN
NGOISAO1 DATHUC MANGCS5 TGIAC
PSOHONSO vector1 fstream1 fstream2
fstream3 DSLK2 DAONGUOC1 SV1
KhuonHinhTong XUATDIEM H_SODEP NGOACDUNG
MINMAX SOCHANLE DAYNP UCLN
TimMax BCNN DEQUY1 DEQUY2
DEQUY3 CONTRO1 CONTRO2 CONTRO3
DEQUY4 CONTRO5 DEQUY7 DEQUY8
HANA DOIXUNG DAYSNT SNT3
CATALAN TAMGIACPASCAL HPalindrome TVPROGRAM
UCLN2 TAMGIACSAO2 DEQUY9 TIMCHU
DocDaySo tong1_n tong_1_n_le CHANLE
TKTUANTU TKNhiPhan XUAT NHAPXUAT
PhanSo XUAT2 NHAPXUAT2 NGOISAO2
SXCHON AMDUONG MAX2SO MAX3SO
GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC ASCII
XUATSNT n! PhanSo1 MANG1
MANG2 MANG3 MANG4 SAPXEP02
DAOHAM NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG
TINHTONG1 XEPLOAI SOBANBE GIAIPT
Tính tổng zBOHAI DAYDEP1 DAYDEP2
BOBA MANG5 MANG6 ZicZacCBan
TimMax2 HCNHV DEMKT MANG7
NTCUNGNHAU LOPSV DAHINH1 ARMSTRONG_1
[LTNC]Final04 INAN CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME6.1:
TICH2SO
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2 MANGTBC
LOPPS LOPHS LOPMANG Pointer_Array_01
Pointer_Mang_2 Pointer_MissingPrime OOP_Set LOPSV2
LOPMANGSV MINIGAME14.1:
GIAODIEM
LOPDATHUC HCN
SOMOI TAPSOMOI SODAO VECTOR3
XUATTU QLINTERNET LTHDT_HonSo1 LTHDT_HonSo2
NHAPXUAT1 CBXUAT NHAPXUAT6 GTTT
CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM
RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN FCT_Swap
1718_2_LTNC_Midterm_01 1718_2_LTHDT_Midterm_01 OOP_NDTN_ExA1 OOP_NDTN_ExA3
OOP_NDTN_ExB1 OOP_NDTN_ExB3 ROBOT4 GIO_PHUT_GIAY
TIMSO CAU1 COMPLEX_NUMBER THO-SOHOC01
While01 while02 while03 while04
while05 while06 C4.DQ.25 _Cau1
standardPassword SUMX10 tinhtongcoban TICHSO
TINHHIEUSO tinh tong CONG TRU NHAN CHIA SODAONGUOC
tinhS duong_cheo CHUNHAT TINH TICH HAI TONG
TĂNGSỐ TONGCHAN NHAPXUAT10 TTCTVT
TONG_BINH_PHUONG TONGCACCHUSO LTCB-TH-03 Doc_So
DINHTHUC2X2 TrucMy07 cau2_tmp Cau3_tmp
Câu1_tmp TrucMy10 MATRAN MATRAN1
MATRAN2 MATRAN3 CV TONG2SONGUYEN
TIMDTHCN ThuaSNT zBasic_21_22_Midterm_Semester_1_1 cb.cau1
cb.cau2 cb.cau3 cb.cau4 SACH_D002
PAS RUTTIEN LTNC_GK_01 LTNC_GK_02
LTNC_GK_03 MANGCANBAN1 MANGCANBAN2 MANGCANBAN3
MANGCANBAN4 MANGCANBAN5 CN SACH_D001
LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo MANGCS6 MANGCS7
COUNTNUMBER NHAPXUAT8A NHAPXUATTDN_III RENHANHTDN_I

    Browse…