4801103030

  • Profile
  • Họ và tên  Đỗ Hoàng Hưng
  • MSSV  48.01.103.030
  • Ngày sinh  14/11/2003
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2103
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 397 điểm
  • Điện thoại  0816952***
  • Email 4801103030...
  • Trường  Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh
  • Đăng ký lúc 2022-10-01 23:50:02
  • Login cuối 2024-11-10 09:52:38
  • Tổng số bài làm được 204 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 Template1 TinhTong TinhTong2
KhuonHinhSS TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1
DATHUC DSLK1 Template2 KhuonHinh3
vector1 vector2 H_LietKeSCP fstream1
fstream2 fstream3 DAONGUOC1 DAONGUOC2
SV1 NGOACDUNG STACK1 DFS
BFS HAUTO SOCHANLE TONGCS
UCLN TimMax Balo1 Balo2
OCSE BCNN CONTRO1 CONTRO2
DEQUY4 DEQUY5 CONTRO5 DEQUY6
DEQUY7 DTRON DATE DOIXUNG
ROBOT DOICSFULL ROBOT2 BRACKETS
PRI_QUEUE TAMGIACSAO2 DEMCHUOI ONTAP
TIMCHU tong1_n tong_1_n_le CHANLE
TT_HT1 XUAT NHAPXUAT TrungTo
XUAT2 NHAPXUAT2 TKNhiPhan2 NGOISAO2
NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO5 NGOISAO6
AMDUONG MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1
TONGCHUSO DAONGUOC ASCII XUATSNT
n! PhanSo1 DAOHAM NHAPXUAT4
NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1 XEPLOAI
SOBANBE GIAIPT Tính tổng DAYDEP1
QUEUE1 DAYDEP2 BOBA TRUNGHAUTO1
HCNHV LOPSV [LTNC]Final01 INAN
CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
NHANMATRAN
CALCULATOR DATHUC2 PHANSO5 TIMCHU_PUZZLE
LOPSV2 GAMCO MINIGAME16.1:
PTBAC2
HCN
TEMPLATEHCN SOMOI TEMPLATESOMOI NUMCOUNT
SODAO MINIGAME22.1:
CUPS
TRUNGHAUTO2 VECTOR3
Div2.MINIGAME28.3:
MAXSTACK
LTHDT_HonSo1 NHAPXUAT1 CBXUAT
NHAPXUAT6 GTTT CBXUAT2 NHAPXUAT7
NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3
MAXMIN [LTCB]Cau3.final.hk1.2017-2018 [LTCB]Cau2.final.hk1.2017-2018 [LTCB]Cau1.final.hk1.2017-2018
PALINDROME_STRING LTNC19.CA4.1 ROBOT4 VONGTRON02
C2_HK18191_101602 C3_HK18191_101602 C2_HK18191_101603 C3_HK18191_101603
C3_SoPhuc GIO_PHUT_GIAY K11_C3_TongUoc DATHUC3
TIMSO While01 while02 while03
while04 while05 while06 NHAPXUAT9
Watermelon 1921_OOP_Final_1_1 1921_OOP_Final_2_1 1921_OOP_Final_2_2
tinhtongcoban tinh tong CONG TRU NHAN CHIA TONG_BINH_PHUONG
In_Ngay_Thang_Nam Dientichnon OOP_2020_2021_HK2_Cau1 OOP_2020_2021_HK2_Cau3
CV cb.cau3 cb.cau4 SACH_D002
SACH_D001 LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo LOP1.3.PhanSo
MANGCS7 TNUOC NHAPXUAT8A RENHANHTDN_I
TaoEmailSV 612 DSLK_Bai829_Nhom1 eNKay_08
LOPVDV DSLK3 C3_B2_DSLK C3_B3_DSLK
C4_Stack C3_B7_DSLK

    Browse…