8A10-09

  • Profile
  • Họ và tên  10 Tin - PTNK - Nguyễn Phước Hiền
  • MSSV  2402**
  • Ngày sinh  32/13/0000
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  4084
  • Cấp độ lập trình  Coder Đại Học
  • Cấp độ tiếp theo Coder Thạc Sĩ
    thiếu 916 điểm
  • Điện thoại  không có số điện tho***
  • Email tmp@tmp.co...
  • Trường  THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa
  • Đăng ký lúc 2022-11-09 09:07:51
  • Login cuối 2024-09-01 13:17:51
  • Tổng số bài làm được 380 bài
A+B SoCPhuong SNT SoHoanHao
MANGCS1 MANGCS2 MANGCS3 MANGCS4
TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1 MANGCS5
H_LietKeSCP fstream1 fstream2 fstream3
DFS MINMAX TONGCS DOICS10_2
UCLN TimMax BCNN DEQUY1
CONTRO1 DEQUY4 DEQUY7 DEQUY8
DAYSNT TAMGIACPASCAL SNT4 BTNopThuACM
CHUSOTANCUNG TVPROGRAM UCLN2 TAMGIACSAO2
DocDaySo tong1_n tong_1_n_le CHANLE
HONUOC TKTUANTU TKNhiPhan XUAT
NHAPXUAT XUAT2 NHAPXUAT2 NHAPXUAT3
TKTUANTU2 NGOISAO2 NGOISAO3 NGOISAO4
NGOISAO5 SXCHON AMDUONG MAX2SO
MAX3SO TONGCHUSO DAONGUOC ASCII
TKTuanTu3 TKTuanTu4 XUATSNT n!
MANG1 MANG2 MANG3 MANG4
NHAPXUAT4 CUUCHUONG XEPLOAI SOBANBE
Tính tổng DAYDEP1 DAYDEP2 BOBA
MANG5 MANG6 ZicZacCBan TimMax2
MANG7 NTCUNGNHAU BEE RELAX
INAN CODEREXP NHANSOLON TestFile
MANGTBC SQUARES PASCAL_TRIANGLE [CTDL17]GK02
XUATTU CongSoLon TIMSO2 THUNHAP
TEST-FIB5 NUMFINAL1 CB_LASTDIGIT NHAPXUAT1
CBXUAT NHAPXUAT6 GTTT CBXUAT2
NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3
MAXMIN FCT_Swap SXCL TLP
7NUMBER HSG#01 RUBIKCUBE Test4_2
1721com141_bt5 LUTH DOMINO TKTuanTu5
[DHLTNC].HINHHOC.BAI1 timFibo LuyThua BT_Cơ_bản0
BT_Cơ_bản1 BT_Cơ_bản2 BT_Cơ_bản3 BT_Cơ_bản4
BT_Vận_dụng3 HCN_LTCB DHLTNC.QHĐ.7.1 SXEP
TIMKIEM NhiemSacThe LTCB2018.Cau1 LTCB2018.Cau2
LTCB2018.Cau3 GIO_PHUT_GIAY K11_C3_LuyThua K11_C3_ChinhPhuong
K11_XauDaiHon K11_XauNguoc K11_ViTri K11_ThemKyTu
UOC TBCMANG HCNTIEUHOC KC.01
KC.02 ChiaVoHan SoLonNhi While01
while02 while03 while05 while06
T2SNL N2SNL NHAPXUAT9 Nhom7-Bai1
DVD CB19.CAU.2.CNTT.BE CB19.CAU.3.CNTT.BE CB19.CAU.2.CNTT.AC
CB19.CAU.3.CNTT.AC K11_CuocPhi KT45P1 K11_TinhTong
K11_HelloWorld On_LTCB1 On_LTCB2 On_LTCB3
Watermelon LTS Rokkufind01 GAPGIAY
SOTHANTHIET TeamPUBG QuasiamicablePair SUMX10
CongTruSoNguyenLon TimSoFibo NHOM6-BT1 NHOM6-BT2
NHOM6-BT3 LTCB-C1-03 CNTTB-41271 tinhtongcoban
Tính tích hai số nguyên TICHSO NHA&PXUAT BAITAPON
TINHHIEUSO tinh tong SODAONGUOC tinhS
duong_cheo Nhập/xuất TINH TICH HAI TONG TĂNGSỐ
TONGCHAN NHAPXUAT10 TTCTVT TONG_BINH_PHUONG
LTCB-C3-01 TONGCACCHUSO LTCB_GK_cau1 LTCB_GK_cau2
LTCB_GK_cau3 LTCB-TH-01 LTCB-TH-02 LTCB-TH-03
LTCB-TH-04 LTCB-TH-05 LTCB-TH-06 TIMVANTOC
In_Ngay_Thang_Nam Mang_Con LTCB-C5-01 LTCB-C5-02
DINHTHUC2X2 MATRAN1 TAMGIAC1 CV
TONG2SONGUYEN TIMDTHCN cb.cau1 BONGDA
POWER PAS GK_OOP_CAU1 MANGCANBAN1
MANGCANBAN3 MANGCANBAN4 MANGCANBAN5 MANGCS6
MANGCS7 TNUOC FIBONT LTCB_GK1
LTCB-GK1-S7-Cau1 LTCB-GK1-S7-Cau2 LTCB.GK_Cau1 LTCB_GK.Cau3
LTCB_GK.Cau4 LTCB_GK.Cau5 NHAPXUAT8A NHAPXUATTDN_III
RENHANHTDN_I DemSo0TanCungGiaiThua TIME banhvaha2
banhvaha3 banhvaha4 banhvaha5 banhvaha6
Chon_HSG_THTH_2023_B1 luudan ThapHaNoi Day_Fibonacci
REDGREENYELLOW Quanlydatdai 608 MAXMINA
MU2 BAC_THANG MISS_NUM Flower
QUANTUONGQUANXE 3r LTCB-26 LTCB-12
LTCB-32 LTCB-22 LTCB-11 LTCB-24
LTCB-49 LTCB-15 LTCB-27 LTCB-1
LTCB-31 LTCB-17 LTCB-21 LTCB-25
LTCB-48 LTCB-2 LTCB-29 LTCB-42
LTCB-46 LTCB-50 LTCB-8 LTCB-16
LTCB-20 LTCB-28 LTCB-45 LTCB-DemTangThangMay
LTCB-3 LTCB-43 LTCB-47 LTCB-44
LTCB-23 LTCB-94 LTCB-95 LTCB-116
LTCB-82 LTCB-119 LTCB-83 LTCB-125
LTCB-120 LTCB-85 LTCB-86 LTCB-117
LTCB-92 LTCB-93 TONGKETHOP Python-1
LTCB_112a LTCB-123 LTCB_112b LTCB-147
LTCB-148 LTCB-148 LTCB-151 LTCB-152
LTCB-136 LTCB-135 LTCB-137 LTCB-153
LTCB-127 LTCB-130 LTCB-131 LTCB-132
LTCB-145 LTCB-146 LTCB-141 LTCB-142
LTCB-143 LTCB-138 LTCB_139 LTCB-140
LTCB-122 LTCB-124 LTCB-111a LTCB-111b
LTCB_111c Lop10TDN-Bai1 Lop10TDN-Bai2 Lop10TDN-Bai3
Lop10TDN-Bai5 Lop10TDN-Bai6 TDN-01 2r
TDN-02 XuatSo01 XuatNdong while7
while8 while9 5dep danhkeo
digitchuso DSLK_NhapXuat DSLK_TinhTong GTCD

    Browse…