Bisy

  • Profile
  • Họ và tên  Lê Mai Quốc Bình
  • MSSV  12A13_04
  • Ngày sinh  
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  1990
  • Cấp độ lập trình  Coder THPT
  • Cấp độ tiếp theo Coder Trung Cấp
    thiếu 10 điểm
  • Điện thoại  0349398***
  • Email bisy2003@g...
  • Trường  THPT Trần Khai Nguyên
  • Đăng ký lúc 2019-10-31 14:21:54
  • Login cuối 2021-04-28 20:45:53
  • Tổng số bài làm được 187 bài
A+B QTaiMang QTaiMang2 SoCPhuong
SNT SoHoanHao MANGCS1 MANGCS2
MANGCS3 TinhTong TinhTong3 PHEPTOAN
NGOISAO1 MANGCS5 H_SODEP Hexa
TIMSO MINMAX TONGCS DAYNP
UCLN TimMax BCNN DEQUY2
DEQUY4 DEQUY5 DEQUY6 SoPalindrom
SNT4 TAMGIACSAO2 DocDaySo tong1_n
tong_1_n_le CHANLE TKTUANTU TKNhiPhan
XUAT NHAPXUAT PhanSo XUAT2
NHAPXUAT2 NHAPXUAT3 TKNhiPhan2 TKTUANTU2
NGOISAO2 NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO5
NGOISAO6 AMDUONG MAX2SO MAX3SO
GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC ASCII
TKTuanTu3 TKTuanTu4 XUATSNT n!
MANG1 MANG2 MANG3 MANG4
TIMKIEM01 NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG
TINHTONG1 XEPLOAI SOBANBE GIAIPT
Tính tổng zBOHAI DAYDEP1 DAYDEP2
BOBA MANG5 MANG6 ZicZacCBan
TimMax2 XoanOcCoBan MANG7 NTCUNGNHAU
HOANVI INAN CODEREXP MINIGAME4:
OPERATION
MINIGAME5:
SAISO
MINIGAME7:
RANK
MINIGAME10.1:
SALES
MINIGAME11:
CLOCK
MINIGAME12.1:
DIFFNUM
MINIGAME13:
NHAYCAU
MINIGAME15:
SOGAPDOI
MINIGAME16.2:
PHATQUA
XUATTU Div2.MINIGAME29.2:
MAXMIN
Div2.MINIGAME30.2:
DOANSNT
GUTH
THUNHAP MINIGAME39.1:
OCSELEOCAY
MINIGAME44.2:
TOMAU
NHAPXUAT1
CBXUAT NHAPXUAT6 GTTT CBXUAT2
NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1
TIMMAX3 MAXMIN FCT_Swap LUCKY
TKTuanTu5 HCN_LTCB HinhTron TEST-CHUOI
DHLTNC.QHĐ.7.1 NhiemSacThe GIO_PHUT_GIAY LMH.BCSINH
DOIKITU UOC TBCMANG LIST_HS
HCNTIEUHOC TINHTOAN SHH_SNT_SCP DoiSo
BMI TAMGIACVUONG GIO:PHUT:GIAY CH25
THO-SOHOC01 While01 while02 while03
while04 while05 while06 TKN_K11_Sin
TKN_K11_Can TKN_K11_Cos SMAMA NGAY_THANG_NAM_02
DVD DEMSOTU THUASONGUYENTO KT45P1
K11_TinhTong K11_HelloWorld PT TamGiac
Watermelon standardPassword tinhtongcoban TICHSO
tinh tong CONG TRU NHAN CHIA SODAONGUOC tinhS
CHUNHAT TINH TICH HAI TONG TĂNGSỐ TONGCHAN
NHAPXUAT10 TTCTVT TONG_BINH_PHUONG GIO-PHUT-GIAY
TONGTSNT LTCB-TH-03 TIMVANTOC NumberToAlphabet
In_Ngay_Thang_Nam Mang_Con DINHTHUC2X2 HìnhNón
Dientichnon ĐINHTHUCCAP3 DIEMTOTNGHIEP

    Browse…