4701104142

  • Profile
  • Họ và tên  VÕ THỊ MỸ NGỌC
  • MSSV  47.01.104.142
  • Ngày sinh  01/01/1970
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2932
  • Cấp độ lập trình  Coder Cao Đẳng
  • Cấp độ tiếp theo Coder Đại Học
    thiếu 568 điểm
  • Điện thoại  0932877***
  • Email vtmn220703...
  • Trường  Đại học Sư Phạm TPHCM
  • Đăng ký lúc 2021-10-13 14:09:47
  • Login cuối 2024-08-18 18:00:46
  • Tổng số bài làm được 259 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 TinhTong MANGCS4
TinhTong2 PhanSo2 TinhTong3 PHEPTOAN
NGOISAO1 DATHUC DSLK1 MANGCS5
Template2 TGIAC PSOHONSO vector1
fstream1 fstream2 fstream3 DSLK2
DAONGUOC1 DAONGUOC2 SV1 KhuonHinhTong
XUATDIEM STACK1 MINMAX SOCHANLE
TONGCS DOICS10_2 UCLN TimMax
Balo1 Balo2 TT BCNN
CONTRO1 CONTRO2 CONTRO3 DEQUY4
DEQUY5 DEQUY6 DEQUY7 DEQUY8
THIDAU DOIXUNG DAYSNT SNT3
CATALAN SoPalindrom ROBOT ROBOT2
UCLN2 DEQUY9 DEMCHUOI DAYSO
TIMCHU DocDaySo tong1_n tong_1_n_le
CHANLE TKTUANTU TKNhiPhan XUAT
NHAPXUAT PhanSo XUAT2 NHAPXUAT2
PhanSo3 TKNhiPhan2 TKTUANTU2 NGOISAO2
NGOISAO3 SXCHON AMDUONG MAX2SO
MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC
ASCII TKTuanTu3 XUATSNT n!
PhanSo1 MANG1 MANG2 MANG3
MANG4 DAOHAM NHAPXUAT4 NHAPXUAT5
CUUCHUONG TINHTONG1 XEPLOAI SOBANBE
GIAIPT Tính tổng DAYDEP1 DAYDEP2
BOBA MANG5 ZicZacCBan TimMax2
XoanOcCoBan TRUNGHAUTO1 HCNHV DEMKT
MANG7 NTCUNGNHAU LOPSV PhanSo4
DAHINH1 ARMSTRONG_1 [LTNC]Final01 LCS
INAN CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
TKNHIPHAN4 DATHUC2 TestFile LOPPS
LOPHS PHANSO5 Pointer_Array_01 Pointer_Mang_2
Pointer_MissingPrime LOPSV2 MINIGAME16.1:
PTBAC2
MINIGAME18.2:
TACHSO
LASTNUM HCN MINIGAME19.2:
HOTEN
SOMOI
Capitalize TAPSOMOI TEMPTAPSOMOI NUMCOUNT
SODAO TRUNGHAUTO2 VECTOR3 Div2.MINIGAME27.1:
XOAYMANG2
QLINTERNET LTHDT_HonSo1 LTHDT_HonSo2 HH_XOASO
BANMANGA NHAPXUAT1 CBXUAT NHAPXUAT6
GTTT CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8
NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN
PALINDROME_STRING 1718_2_LTNC_Midterm_02 1718_2_LTNC_Midterm_01 C2_HK18191_101602
C3_HK18191_101602 C1_HK18191_101603 C3_HK18191_101603 GIO_PHUT_GIAY
TIMSO DEQUY_DAUMO CAU1 CAU2
NGOAC1 While01 while02 while03
while04 while05 while06 NHAPXUAT9
PhanSo7 CauTrucDiem DEMSOTU CB19.CAU.2.CNTT.AC
CB19.CAU.3.CNTT.AC CB19.CAU.4.CNTT.AC CB19.CAU.5.CNTT.AC CB19.CAU.1.CNTT.A
tinh tong SODAONGUOC GIO-PHUT-GIAY MATRAN
MATRAN3 CV TONG2SONGUYEN TIMDTHCN
ThuaSNT zBasic_21_22_Midterm_Semester_1_1 cb.cau1 cb.cau2
cb.cau3 cb.cau4 SACH_D002 GK_LTNC_CAU1
GK_OOP_CAU1 GK_OOP_CAU2 LTNC_GK_01 LTNC_GK_02
SACH_D001 LOP1.2.PhanSo MANGCS7 TNUOC
NhapXuatDSLK STRUCT_SV IsSubsequence demdayconmax
sodienthoai Struct 668 HOCSINH
611 612 610 834
837 830 838 608
t4_ca1_nhom2_bai671 Lophoclaptrinh 676 THISINH
667 826 827 MAMONHOC
eNKay_15 DAO_LIST MIDDLE_DSLK BOSUA
DSLK_CHANLE TrangTraiBo DSLK3

    Browse…