4701104219

  • Profile
  • Họ và tên  PHẠM THANH TRIỀU
  • MSSV  47.01.104.219
  • Ngày sinh  03/07/2003
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  1738
  • Cấp độ lập trình  Coder THPT
  • Cấp độ tiếp theo Coder Trung Cấp
    thiếu 262 điểm
  • Điện thoại  0907795***
  • Email thanhtrieu...
  • Trường  Trường Đại Học Sư Phạm Thành Phố Hồ Chí Minh
  • Đăng ký lúc 2021-10-13 14:09:48
  • Login cuối 2024-07-22 12:14:14
  • Tổng số bài làm được 189 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 Template1 TinhTong
MANGCS4 TinhTong2 PhanSo2 KhuonHinhSS
TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1 DATHUC
DSLK1 MANGCS5 Template2 PSOHONSO
vector1 fstream1 fstream2 fstream3
DSLK2 KhuonHinhTong STACK1 DFS
HAUTO MINMAX TONGCS DAYNP
UCLN TimMax DEQUY1 CONTRO1
CONTRO2 CONTRO3 DEQUY4 DEQUY5
CONTRO5 DEQUY6 DEQUY7 DEQUY8
TAMGIACSO UCLN2 ONTAP tong1_n
tong_1_n_le CHANLE TKTUANTU TKNhiPhan
TT_HT1 XUAT NHAPXUAT PhanSo
XUAT2 NHAPXUAT2 PhanSo3 TKNhiPhan2
TKTUANTU2 NGOISAO2 SXCHON AMDUONG
MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO
DAONGUOC ASCII TKTuanTu3 TKTuanTu4
n! PhanSo1 MANG1 MANG3
SAPXEP02 NHAPXUAT4 CUUCHUONG TINHTONG1
XEPLOAI GIAIPT Tính tổng QUEUE1
XoanOcCoBan TRUNGHAUTO1 PhanSo4 INAN
CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2
LOPPS LOPHS PHANSO5 Pointer_Mang_2
LOPSV2 LOPMANGSV GAMCO HCN
SOMOI TAPSOMOI SODAO TRUNGHAUTO2
Div2.MINIGAME27.1:
XOAYMANG2
Div2.MINIGAME32.1:
CALENDAR
NHAPXUAT1 CBXUAT
NHAPXUAT6 GTTT CBXUAT2 NHAPXUAT7
NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3
MAXMIN FCT_Swap 1718_2_LTNC_Midterm_01 1718_2_LTHDT_Midterm_02
OOP_NDTN_ExB2 OOP_NDTN_ExB3 VONGTRON02 C3_HK18191_101602
GIO_PHUT_GIAY DEQUY_DAUMO HCNTIEUHOC While01
while02 while03 while04 while05
while06 PhanSo7 CauTrucDiem 1921_OOP_Final_1_1
1921_OOP_Final_1_2 1921_OOP_Final_2_1 1921_OOP_Final_2_2 tinh tong
tinhS TINH TICH HAI TONG TONGCHAN NHAPXUAT10
CV TIMDTHCN zBasic_21_22_Midterm_Semester_1_1 cb.cau1
cb.cau2 cb.cau3 cb.cau4 RUTTIEN
DSDiem SACH_D001 LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo
MANGCS6 TNUOC STRUCT_SV IsSubsequence
668 HOCSINH 611 612
610 834 837 838
608 t4_ca1_nhom2_bai671 Lophoclaptrinh 676
THISINH 667 826 827
MAMONHOC DAO_LIST MIDDLE_DSLK BOSUA
TrangTraiBo

    Browse…