4701103100

  • Profile
  • Họ và tên  NGUYỄN LÂM THANH TRÚC
  • MSSV  47.01.103.100
  • Ngày sinh  01/01/1970
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  1892
  • Cấp độ lập trình  Coder THPT
  • Cấp độ tiếp theo Coder Trung Cấp
    thiếu 108 điểm
  • Điện thoại  0376805***
  • Email ntruc1926@...
  • Trường  Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
  • Đăng ký lúc 2021-10-13 17:07:53
  • Login cuối 2024-08-18 15:30:07
  • Tổng số bài làm được 193 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 TinhTong TinhTong2
PhanSo2 TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1
DATHUC DSLK1 MANGCS5 TGIAC
PSOHONSO vector1 H_LietKeSCP fstream1
fstream2 fstream3 DSLK2 XUATDIEM
NGOACDUNG STACK1 MINMAX TONGCS
UCLN TimMax BCNN CONTRO1
CONTRO2 CONTRO3 DAONGUOC3 CONTRO5
DEQUY6 DEQUY7 DEQUY8 THIDAU
CATALAN DEMCHUOI olp16.test4.A tong1_n
tong_1_n_le CHANLE TKTUANTU XUAT
NHAPXUAT XUAT2 NHAPXUAT2 NHAPXUAT3
PhanSo3 TKTUANTU2 NGOISAO2 NGOISAO3
AMDUONG MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1
TONGCHUSO DAONGUOC ASCII TKTuanTu3
XUATSNT n! MANG1 MANG2
MANG3 MANG4 SAPXEP02 DAOHAM
NHAPXUAT4 CUUCHUONG TINHTONG1 XEPLOAI
SOBANBE GIAIPT zBOHAI MANG5
MANG6 ZicZacCBan TimMax2 XoanOcCoBan
TRUNGHAUTO1 MANG7 LOPSV INAN
CODEREXP BIEUTHUC DATHUC2 LOPPS
LOPHS PHANSO5 Pointer_Array_01 Pointer_Mang_2
LOPSV2 HCN SOMOI TAPSOMOI
NUMCOUNT SODAO TRUNGHAUTO2 VECTOR3
LTHDT_HonSo1 BANMANGA NHAPXUAT1 CBXUAT
NHAPXUAT6 GTTT CBXUAT2 NHAPXUAT7
NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3
MAXMIN FCT_Swap 1718_2_LTNC_Midterm_02 1718_2_LTNC_Midterm_01
1718_2_LTHDT_Midterm_01 VONGTRON02 HCN_LTCB C2_HK18191_101602
C3_HK18191_101602 C3_HK18191_101603 GIO_PHUT_GIAY UOC
HCNTIEUHOC TINHTOAN NHAPXUAT9 PhanSo7
CauTrucDiem tinhtongcoban TICHSO TINHHIEUSO
tinh tong CONG TRU NHAN CHIA SODAONGUOC tinhS
TINH TICH HAI TONG NHAPXUAT10 DS_Midterm_2020_HKI_Task_1 Dientichnon
MATRAN1 MATRAN2 TONG2SONGUYEN TIMDTHCN
GK_LTNC_CAU1 GK_OOP_CAU1 LTNC_GK_01 LTNC_GK_02
LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo MANGCS7 STRUCT_SV
IsSubsequence demdayconmax 668 HOCSINH
611 612 610 834
837 838 608 t4_ca1_nhom2_bai671
Lophoclaptrinh 676 THISINH 667
826 827 MAMONHOC eNKay_15
DAO_LIST MIDDLE_DSLK BOSUA DSLK_CHANLE

    Browse…