4701104127

  • Profile
  • Họ và tên  Phạm Lê Khánh Minh
  • MSSV  47.01.104.127
  • Ngày sinh  11/11/2003
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  1634
  • Cấp độ lập trình  Coder THPT
  • Cấp độ tiếp theo Coder Trung Cấp
    thiếu 366 điểm
  • Điện thoại  0702337***
  • Email plkminh.c9...
  • Trường  Đại Học Sư Phạm HCM
  • Đăng ký lúc 2021-10-15 13:38:14
  • Login cuối 2025-05-15 17:08:35
  • Tổng số bài làm được 221 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 Template1 TinhTong
MANGCS4 PhanSo2 KhuonHinhSS TinhTong3
PHEPTOAN NGOISAO1 DATHUC DSLK1
MANGCS5 Template2 TGIAC KhuonHinh3
PSOHONSO vector1 fstream1 fstream2
DSLK2 DAONGUOC1 SV1 KhuonHinhTong
XUATDIEM NGOACDUNG STACK1 MINMAX
TONGCS DAYNP DOICS10_2 UCLN
TimMax Balo2 BCNN DEQUY2
DEQUY3 CONTRO1 CONTRO3 DEQUY7
THIDAU DOIXUNG DAYSNT SNT3
TAMGIACSO CATALAN DOICSFULL UCLN2
TAMGIACSAO2 TIMCHU DocDaySo tong1_n
tong_1_n_le CHANLE TKTUANTU TKNhiPhan
XUAT NHAPXUAT PhanSo XUAT2
NHAPXUAT2 PhanSo3 NGOISAO2 NGOISAO3
NGOISAO4 NGOISAO5 NGOISAO6 SXCHON
AMDUONG MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1
TONGCHUSO DAONGUOC ASCII XUATSNT
n! PhanSo1 MANG1 MANG2
MANG3 MANG4 DAOHAM NHAPXUAT4
NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1 XEPLOAI
SOBANBE GIAIPT Tính tổng DAYDEP1
QUEUE1 DAYDEP2 BOBA MANG5
MANG6 ZicZacCBan TimMax2 XoanOcCoBan
TEMP_M1C HCNHV DEMKT MANG7
NTCUNGNHAU LOPSV PhanSo4 DAHINH1
ARMSTRONG_1 ARMSTRONG_2 PYTAGO INAN
CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2
LOPPS LOPHS LOPMANG PHANSO5
Pointer_Array_01 LOPSV2 LOPMANGSV MINIGAME14.1:
GIAODIEM
GAMCO MINIGAME16.1:
PTBAC2
LOPDATHUC HCN
SOMOI TAPSOMOI SODAO MINIGAME23.1:
NEXTROUND
[LTHDT17]GK03 QLINTERNET LTHDT_HonSo1 LTHDT_HonSo2
DISC HH_XOASO NHAPXUAT1 CBXUAT
NHAPXUAT6 GTTT CBXUAT2 NHAPXUAT7
NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3
MAXMIN FCT_Swap SXCL PALINDROME_STRING
1718_2_LTHDT_Midterm_02 OOP_NDTN_ExA3 OOP_NDTN_ExB3 VONGTRON02
TIMKIEM C2_HK18191_101602 C3_HK18191_101602 C3_HK18191_101603
GIO_PHUT_GIAY TIMSO DEQUY_DAUMO CAU3
While01 while02 while03 while04
while05 while06 NHAPXUAT9 PhanSo7
CauTrucDiem CB19.CAU.2.CNTT.AC CB19.CAU.3.CNTT.AC CB19.CAU.4.CNTT.AC
CB19.CAU.5.CNTT.AC CB19.CAU.1.CNTT.A _Cau2 _Cau1
1921_OOP_tmp01 1921_OOP_tmp02 GIO-PHUT-GIAY CV
ThuaSNT zBasic_21_22_Midterm_Semester_1_1 cb.cau1 cb.cau2
cb.cau3 cb.cau4 GK_OOP_CAU1 GK_OOP_CAU2
LOP1.2.PhanSo LOP2.1.PhanSo MANGCS7 TNUOC
GV_QTTT NhapXuatDSLK Queue STRUCT_SV
IsSubsequence demdayconmax HOCSINH

    Browse…