4701104127

  • Profile
  • Họ và tên  Phạm Lê Khánh Minh
  • MSSV  47.01.104.127
  • Ngày sinh  11/11/2003
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  1634
  • Cấp độ lập trình  Coder THPT
  • Cấp độ tiếp theo Coder Trung Cấp
    thiếu 366 điểm
  • Điện thoại  0702337***
  • Email plkminh.c9...
  • Trường  Đại Học Sư Phạm HCM
  • Đăng ký lúc 2021-10-15 13:38:14
  • Login cuối 2024-08-18 15:48:18
  • Tổng số bài làm được 221 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 Template1 TinhTong
MANGCS4 PhanSo2 KhuonHinhSS TinhTong3
PHEPTOAN NGOISAO1 DATHUC DSLK1
MANGCS5 Template2 TGIAC KhuonHinh3
PSOHONSO vector1 fstream1 fstream2
DSLK2 DAONGUOC1 SV1 KhuonHinhTong
XUATDIEM NGOACDUNG STACK1 MINMAX
TONGCS DAYNP UCLN TimMax
Balo2 BCNN DEQUY2 DEQUY3
CONTRO1 CONTRO3 DEQUY7 THIDAU
DOIXUNG DAYSNT SNT3 TAMGIACSO
CATALAN DOICSFULL UCLN2 TAMGIACSAO2
TIMCHU DocDaySo tong1_n tong_1_n_le
CHANLE TKTUANTU TKNhiPhan XUAT
NHAPXUAT PhanSo XUAT2 NHAPXUAT2
PhanSo3 NGOISAO2 NGOISAO3 NGOISAO4
NGOISAO5 NGOISAO6 SXCHON AMDUONG
MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO
DAONGUOC ASCII XUATSNT n!
PhanSo1 MANG1 MANG2 MANG3
MANG4 DAOHAM NHAPXUAT4 NHAPXUAT5
CUUCHUONG TINHTONG1 XEPLOAI SOBANBE
GIAIPT Tính tổng DAYDEP1 QUEUE1
DAYDEP2 BOBA MANG5 MANG6
ZicZacCBan TimMax2 XoanOcCoBan TEMP_M1C
HCNHV DEMKT MANG7 NTCUNGNHAU
LOPSV PhanSo4 DAHINH1 ARMSTRONG_1
ARMSTRONG_2 PYTAGO INAN CODEREXP
MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2 LOPPS
LOPHS LOPMANG PHANSO5 Pointer_Array_01
LOPSV2 LOPMANGSV MINIGAME14.1:
GIAODIEM
GAMCO
MINIGAME16.1:
PTBAC2
LOPDATHUC HCN SOMOI
TAPSOMOI SODAO MINIGAME23.1:
NEXTROUND
[LTHDT17]GK03
QLINTERNET LTHDT_HonSo1 LTHDT_HonSo2 DISC
HH_XOASO NHAPXUAT1 CBXUAT NHAPXUAT6
GTTT CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8
NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN
FCT_Swap SXCL PALINDROME_STRING 1718_2_LTHDT_Midterm_02
OOP_NDTN_ExA3 OOP_NDTN_ExB3 VONGTRON02 TIMKIEM
C2_HK18191_101602 C3_HK18191_101602 C3_HK18191_101603 GIO_PHUT_GIAY
TIMSO DEQUY_DAUMO CAU3 While01
while02 while03 while04 while05
while06 NHAPXUAT9 PhanSo7 CauTrucDiem
CB19.CAU.2.CNTT.AC CB19.CAU.3.CNTT.AC CB19.CAU.4.CNTT.AC CB19.CAU.5.CNTT.AC
CB19.CAU.1.CNTT.A _Cau2 _Cau1 1921_OOP_tmp01
1921_OOP_tmp02 GIO-PHUT-GIAY CV ThuaSNT
zBasic_21_22_Midterm_Semester_1_1 cb.cau1 cb.cau2 cb.cau3
cb.cau4 GK_OOP_CAU1 GK_OOP_CAU2 LOP1.2.PhanSo
LOP2.1.PhanSo MANGCS7 TNUOC GV_QTTT
NhapXuatDSLK Queue STRUCT_SV IsSubsequence
demdayconmax HOCSINH C3_B2_DSLK C3_B3_DSLK
C3_B7_DSLK

    Browse…