4701104106

  • Profile
  • Họ và tên  Trần Đức Nhật Khải
  • MSSV  4701104106
  • Ngày sinh  19/08/2003
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2256
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 244 điểm
  • Điện thoại  0934827***
  • Email trankhai09...
  • Trường  Đại Học Sư Phạm TPHCM
  • Đăng ký lúc 2021-11-02 11:46:26
  • Login cuối 2024-06-17 14:49:37
  • Tổng số bài làm được 213 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 Template1 TinhTong
MANGCS4 TinhTong2 PhanSo2 KhuonHinhSS
TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1 DATHUC
TGIAC PSOHONSO vector1 H_LietKeSCP
fstream1 fstream2 fstream3 DSLK2
DAONGUOC1 SV1 KhuonHinhTong XUATDIEM
H_SODEP TIMSO MINMAX SOCHANLE
TONGCS DAYNP TIMDUONG UCLN
TimMax BCNN DEQUY1 DEQUY2
CONTRO1 CONTRO2 CONTRO3 DEQUY4
DEQUY5 DEQUY6 DEQUY7 SNT3
CATALAN SoPalindrom BRACKETS UCLN2
TAMGIACSAO2 tong1_n tong_1_n_le CHANLE
TKTUANTU TKNhiPhan XUAT NHAPXUAT
PhanSo XUAT2 NHAPXUAT2 PhanSo3
TKNhiPhan2 TKTUANTU2 NGOISAO2 NGOISAO3
NGOISAO4 NGOISAO5 NGOISAO6 SXCHON
AMDUONG MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1
TONGCHUSO DAONGUOC ASCII TKTuanTu3
TKTuanTu4 XUATSNT n! PhanSo1
MANG1 MANG2 MANG3 MANG4
NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1
XEPLOAI SOBANBE GIAIPT Tính tổng
zBOHAI DAYDEP1 DAYDEP2 BOBA
MANG5 MANG6 TimMax2 XoanOcCoBan
HCNHV NTCUNGNHAU LOPSV PhanSo4
DAHINH1 ARMSTRONG_1 INAN CODEREXP
MINIGAME2:
CHAYBO
DATHUC2 LOPPS LOPHS
LOPMANG PHANSO5 LOPSV2 MINIGAME17:
MiniOLP
HCN SOMOI TAPSOMOI MINIGAME22.1:
CUPS
VECTOR3 LTHDT_HonSo1 NHAPXUAT1 CBXUAT
NHAPXUAT6 GTTT CBXUAT2 NHAPXUAT7
NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3
MAXMIN FCT_Swap KhoangCach PALINDROME_STRING
UP18.TV.02 HH_TICH TKTuanTu5 DHLTNC.QHĐ.7.1
GIO_PHUT_GIAY UOC TBCMANG HCNTIEUHOC
TINHTOAN CH25 While01 while06
DVD THUASONGUYENTO KT45P1 C4.DQ.25
smallestNumber Watermelon GAPGIAY SOTHANTHIET
getQuestion1 TeamPUBG QuasiamicablePair 1921_OOP_Final_1_1
1921_OOP_Final_1_2 NHOM_2_BT1 NHOM_2_BT2 tinhtongcoban
TICHSO TINHHIEUSO tinh tong CONG TRU NHAN CHIA
SODAONGUOC tinhS duong_cheo CHUNHAT
TINH TICH HAI TONG TĂNGSỐ TONGCHAN NHAPXUAT10
TTCTVT TONG_BINH_PHUONG GIO-PHUT-GIAY DS_Midterm_2020_HKI_Task_1
TONGCACCHUSO LTCB-TH-03 TIMVANTOC DINHTHUC2X2
TINHTIEN CountDays MATRAN MATRAN2
MATRAN3 CV TONG2SONGUYEN TIMDTHCN
ThuaSNT BONGDA GK_OOP_CAU1 GK_OOP_CAU2
RUTTIEN CN MANGCS7

    Browse…