4701104125

  • Profile
  • Họ và tên  NGUYỄN THỊ THU MẾN
  • MSSV  47.01.104.125
  • Ngày sinh  01/01/1970
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2432
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 68 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email tmp@tmp.co...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2021-11-02 11:46:26
  • Login cuối 2024-12-20 12:48:26
  • Tổng số bài làm được 199 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SoHoanHao Josephus MANGCS2
Template1 TinhTong MANGCS4 TinhTong2
PhanSo2 KhuonHinhSS TinhTong3 PHEPTOAN
DATHUC DSLK1 TGIAC PSOHONSO
vector1 fstream2 DSLK2 KhuonHinhTong
XUATDIEM STACK1 BFS HAUTO
MINMAX TONGCS UCLN BCNN
CONTRO1 CONTRO2 CONTRO3 CONTRO5
DEQUY6 DEQUY7 HANA SNT3
FIRSTNUMBER ROBOT2 HPalindrome UCLN2
TIMCHU tong1_n CHANLE TKTUANTU
TKNhiPhan TT_HT1 XUAT NHAPXUAT
XUAT2 NHAPXUAT2 PhanSo3 TKTUANTU2
NGOISAO2 NGOISAO3 AMDUONG MAX2SO
MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC
ASCII TKTuanTu3 XUATSNT n!
PhanSo1 MANG3 DAOHAM NHAPXUAT4
NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1 XEPLOAI
SOBANBE GIAIPT Tính tổng DAYDEP1
QUEUE1 DAYDEP2 BOBA MANG5
MANG6 TimMax2 XoanOcCoBan TRUNGHAUTO1
NTCUNGNHAU CAYNPTK1 LOPSV SINHVIEN
ARMSTRONG_1 ARMSTRONG_2 PYTAGO INAN
CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME6.2:
XEPHANG
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2 LOPPS PHANSO5 TIMCHU_PUZZLE
Pointer_Array_01 Pointer_Mang_2 Pointer_MissingPrime GAMCO
MINIGAME16.1:
PTBAC2
SXTONGCHUSO HCN SOMOI
SODAO TRUNGHAUTO2 Div2.MINIGAME27.1:
XOAYMANG2
DISC
HH_XOASO BANMANGA NHAPXUAT1 CBXUAT
NHAPXUAT6 GTTT CBXUAT2 NHAPXUAT7
NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3
MAXMIN FCT_Swap PALINDROME_STRING 1718_2_LTNC_Midterm_01
VONGTRON01 VONGTRON02 C2_HK18191_101602 C3_HK18191_101602
C3_HK18191_101603 GIO_PHUT_GIAY DATHUC3 TIMSO
MTBIT CAU1 CAU3 NHAPXUAT9
PhanSo7 CauTrucDiem DS_DIEM C4.DQ.25
_Cau2 _Cau1 tinh tong TĂNGSỐ
TONGCACCHUSO MATRAN3 CV TONG2SONGUYEN
PAS GK_LTNC_CAU1 RUTTIEN LOP1.2.PhanSo
TNUOC DemSo0TanCungGiaiThua 11B16.1 NhapXuatDSLK
STRUCT_SV IsSubsequence demdayconmax Struct
668 HOCSINH 611 612
610 834 837 838
608 t4_ca1_nhom2_bai671 Lophoclaptrinh 676
THISINH 667 826 827
MAMONHOC eNKay_15 DAO_LIST MIDDLE_DSLK
C.UCPC23 BOSUA DSLK_CHANLE TrangTraiBo

    Browse…