4701104220

  • Profile
  • Họ và tên  LÊ ĐỨC TRỌNG
  • MSSV  47.01.104.220
  • Ngày sinh  25/10/2003
  • Ngôn ngữ mặc định  C++14
  • Điểm kinh nghiệm  2133
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 367 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email ductrong03...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2021-11-02 11:46:27
  • Login cuối 2024-12-09 00:10:28
  • Tổng số bài làm được 200 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 Template1 TinhTong
MANGCS4 TinhTong2 PhanSo2 TinhTong3
PHEPTOAN NGOISAO1 DATHUC DSLK1
MANGCS5 Template2 TGIAC PSOHONSO
vector1 fstream1 fstream2 fstream3
DSLK2 DAONGUOC1 DAONGUOC2 KhuonHinhTong
XUATDIEM NGOACDUNG STACK1 MINMAX
TONGCS DAYNP UCLN TimMax
BCNN CONTRO1 CONTRO2 CONTRO3
DAONGUOC3 DEQUY5 DEQUY7 DOIXUNG
DAYSNT Wordd SNT3 DEMSO0
FIRSTNUMBER Word Counting TVPROGRAM UCLN2
TAMGIACSAO2 DocDaySo tong1_n tong_1_n_le
CHANLE TKTUANTU TKNhiPhan XUAT
NHAPXUAT PhanSo XUAT2 NHAPXUAT2
PhanSo3 TKTUANTU2 NGOISAO2 NGOISAO3
NGOISAO4 NGOISAO5 NGOISAO6 AMDUONG
MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO
DAONGUOC ASCII TKTuanTu4 XUATSNT
n! PhanSo1 MANG1 MANG2
MANG3 MANG4 SAPXEP02 NHAPXUAT4
NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1 XEPLOAI
SOBANBE GIAIPT Tính tổng zBOHAI
DAYDEP1 DAYDEP2 BOBA MANG5
MANG6 ZicZacCBan TimMax2 XoanOcCoBan
HCNHV DEMKT MANG7 NTCUNGNHAU
LOPSV PhanSo4 DAHINH1 SINHVIEN
ARMSTRONG_1 ARMSTRONG_2 PYTAGO LCS
INAN CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
BIEUTHUC
MINIGAME6.1:
TICH2SO
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2 PHANSO5
Pointer_Array_01 LOPSV2 LOPMANGSV MINIGAME14.1:
GIAODIEM
HCN SOMOI TAPSOMOI TEMPTAPSOMOI
SODAO QLINTERNET LTHDT_HonSo1 LTHDT_HonSo2
OOP17.FINAL1 HH_XOASO BANMANGA NHAPXUAT1
CBXUAT NHAPXUAT6 GTTT CBXUAT2
NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1
TIMMAX3 MAXMIN FCT_Swap 1718_2_LTHDT_Midterm_02
OOP_NDTN_ExA1 OOP_NDTN_ExA2 OOP_NDTN_ExA3 OOP_NDTN_ExB1
OOP_NDTN_ExB2 OOP_NDTN_ExB3 OOP_NDTN_BT01 BT_Cơ_bản2
C3_HK18191_101603 GIO_PHUT_GIAY TIMSO NHAPXUAT9
PhanSo7 1921_OOP_Mid_Remake_2_1 1921_OOP_Final_1_1 1921_OOP_Final_1_2
1921_OOP_Final_2_1 1921_OOP_Final_2_2 DS_Midterm_2020_HKI_Task_1 DS_Midterm_2020_HKI_Task_2A
TrucMy10 RUTTIEN CN LOP1.1.PhanSo
LOP1.2.PhanSo SOSIEUNGUYENTO LOP1.3.PhanSo LOP2.1.PhanSo
MANGCS7 TNUOC COUNTNUMBER GV_QTTT
NhapXuatDSLK ThapHaNoi TauLua WOSUB
Queue 608 EUOAI

    Browse…