4801103030

  • Profile
  • Họ và tên  Đỗ Hoàng Hưng
  • MSSV  48.01.103.030
  • Ngày sinh  14/11/2003
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2153
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 347 điểm
  • Điện thoại  0816952***
  • Email 4801103030...
  • Trường  Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh
  • Đăng ký lúc 2022-10-01 23:50:02
  • Login cuối 2025-03-05 13:12:19
  • Tổng số bài làm được 208 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 Template1 TinhTong TinhTong2
KhuonHinhSS TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1
DATHUC DSLK1 Template2 KhuonHinh3
vector1 vector2 H_LietKeSCP fstream1
fstream2 fstream3 DAONGUOC1 DAONGUOC2
SV1 NGOACDUNG STACK1 DFS
BFS HAUTO SOCHANLE TONGCS
UCLN TimMax Balo1 Balo2
OCSE BCNN CONTRO1 CONTRO2
DEQUY4 DEQUY5 CONTRO5 DEQUY6
DEQUY7 DTRON DATE DOIXUNG
FIRSTNUMBER ROBOT DOICSFULL ROBOT2
BRACKETS PRI_QUEUE TAMGIACSAO2 DEMCHUOI
ONTAP TIMCHU tong1_n tong_1_n_le
CHANLE TT_HT1 XUAT NHAPXUAT
TrungTo XUAT2 NHAPXUAT2 TKNhiPhan2
NGOISAO2 NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO5
NGOISAO6 AMDUONG MAX2SO MAX3SO
GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC ASCII
XUATSNT n! PhanSo1 DAOHAM
NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1
XEPLOAI SOBANBE GIAIPT Tính tổng
DAYDEP1 QUEUE1 DAYDEP2 BOBA
TRUNGHAUTO1 HCNHV LOPSV [LTNC]Final01
INAN CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
NHANMATRAN CALCULATOR DATHUC2 PHANSO5
TIMCHU_PUZZLE LOPSV2 GAMCO MINIGAME16.1:
PTBAC2
HCN TEMPLATEHCN SOMOI TEMPLATESOMOI
NUMCOUNT SODAO MINIGAME22.1:
CUPS
TRUNGHAUTO2
VECTOR3 Div2.MINIGAME28.3:
MAXSTACK
LTHDT_HonSo1 NHAPXUAT1
CBXUAT NHAPXUAT6 GTTT CBXUAT2
NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1
TIMMAX3 MAXMIN [LTCB]Cau3.final.hk1.2017-2018 [LTCB]Cau2.final.hk1.2017-2018
[LTCB]Cau1.final.hk1.2017-2018 PALINDROME_STRING LTNC19.CA4.1 ROBOT4
VONGTRON02 C2_HK18191_101602 C3_HK18191_101602 C2_HK18191_101603
C3_HK18191_101603 C3_SoPhuc GIO_PHUT_GIAY K11_C3_TongUoc
DATHUC3 TIMSO While01 while02
while03 while04 while05 while06
NHAPXUAT9 Watermelon 1921_OOP_Final_1_1 1921_OOP_Final_2_1
1921_OOP_Final_2_2 tinhtongcoban tinh tong CONG TRU NHAN CHIA
TONG_BINH_PHUONG In_Ngay_Thang_Nam Dientichnon OOP_2020_2021_HK2_Cau1
OOP_2020_2021_HK2_Cau3 CV cb.cau3 cb.cau4
SACH_D002 SACH_D001 LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo
LOP1.3.PhanSo MANGCS7 TNUOC NHAPXUAT8A
RENHANHTDN_I TaoEmailSV 612 DSLK_Bai829_Nhom1
eNKay_08 LOPVDV DSLK3 GRAPH_DIJKSTRA

    Browse…