4801104082

  • Profile
  • Họ và tên  Nguyễn Phi Long
  • MSSV  48.01.104.082
  • Ngày sinh  26/03/2004
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2286
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 214 điểm
  • Điện thoại  0363291***
  • Email 4801104082...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2022-10-02 15:56:48
  • Login cuối 2024-09-03 22:14:22
  • Tổng số bài làm được 228 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 Template1 TinhTong
MANGCS4 TinhTong2 PhanSo2 TinhTong3
PHEPTOAN NGOISAO1 DATHUC DSLK1
MANGCS5 Template2 TGIAC PSOHONSO
vector1 vector2 H_LietKeSCP DSLK2
XUATDIEM NGOACDUNG STACK1 HAUTO
MINMAX TONGCS UCLN TimMax
BCNN CONTRO1 CONTRO2 CONTRO3
CONTRO5 DEQUY7 DAYSNT SNT3
SoPalindrom DOICSFULL PRI_QUEUE UCLN2
TAMGIACSAO2 DocDaySo tong1_n tong_1_n_le
CHANLE TKTUANTU TKNhiPhan TT_HT1
XUAT NHAPXUAT PhanSo TrungTo
XUAT2 NHAPXUAT2 PhanSo3 TKNhiPhan2
TKTUANTU2 NGOISAO2 NGOISAO3 NGOISAO4
NGOISAO5 NGOISAO6 SXCHON AMDUONG
MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO
DAONGUOC ASCII TKTuanTu3 TKTuanTu4
XUATSNT n! PhanSo1 MANG1
MANG2 MANG3 MANG4 SAPXEP02
DAOHAM NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG
TINHTONG1 XEPLOAI SOBANBE Tính tổng
zBOHAI DAYDEP1 QUEUE1 DAYDEP2
BOBA MANG5 MANG6 ZicZacCBan
TimMax2 XoanOcCoBan TRUNGHAUTO1 DEMKT
MANG7 NTCUNGNHAU LOPSV PhanSo4
DAHINH1 SINHVIEN ARMSTRONG_1 ARMSTRONG_2
PYTAGO DIEMTGIAC LCS INAN
CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
BIEUTHUC MINIGAME7:
RANK
DATHUC2 PHANSO5 Pointer_Array_01 Pointer_Mang_2
Pointer_MissingPrime LOPSV2 MINIGAME16.1:
PTBAC2
SXTONGCHUSO
HCN SOMOI SMGGateway SODAO
TRUNGHAUTO2 VECTOR3 MINIGAME24.3:
VECTOR
XOAYMANG1
Div2.MINIGAME27.1:
XOAYMANG2
QLINTERNET Div2.MINIGAME28.3:
MAXSTACK
Div2.MINIGAME27.2:
STACK
Div2.MINIGAME28.1:
PHANTICHDATHUC
PALIND DISC HH_XOASO
BANMANGA NHAPXUAT1 CBXUAT NHAPXUAT6
CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM
RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN FCT_Swap
PALINDROME_STRING 1718_2_LTHDT_Midterm_01 1718_2_LTHDT_Midterm_02 1718_2_CTDL_Midterm_01
TKTuanTu5 VONGTRON01 VONGTRON02 BT_Cơ_bản2
C1_HK18191_101602 C2_HK18191_101602 C3_HK18191_101602 C1_HK18191_101603
C2_HK18191_101603 C3_HK18191_101603 GIO_PHUT_GIAY TIMSO
CONTRO_SACH1 SoLonNhi NHAPXUAT9 PhanSo7
CauTrucDiem LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo LOP2.1.PhanSo
MANGCS7 TNUOC FIBONT NHAPXUAT8A
NHAPXUATTDN_III xoa_vector IQ luudan
GV_QTTT NhapXuatDSLK TauLua Queue
DIEROLL STRUCT_SV IsSubsequence demdayconmax
668 HOCSINH 611 612
610 834 837 830
838 608 826 827
OOP_QLKaraoke DSLK3 C3_B2_DSLK C3_B3_DSLK
C3_B7_DSLK NHANVIEN_DSLK

    Browse…