4801104065

  • Profile
  • Họ và tên  Nguyễn Xuân Khang
  • MSSV  48.01.104.065
  • Ngày sinh  26/10/2004
  • Ngôn ngữ mặc định  C++14
  • Điểm kinh nghiệm  1856
  • Cấp độ lập trình  Coder THPT
  • Cấp độ tiếp theo Coder Trung Cấp
    thiếu 144 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email 4801104065...
  • Trường  Đại học Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh
  • Đăng ký lúc 2022-10-06 16:38:04
  • Login cuối 2025-03-11 17:12:53
  • Tổng số bài làm được 174 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang SoCPhuong
SNT SoHoanHao MANGCS1 MANGCS2
MANGCS3 Template1 TinhTong TinhTong2
PhanSo2 KhuonHinhSS TinhTong3 PHEPTOAN
NGOISAO1 DSLK1 Template2 vector1
vector2 fstream1 fstream2 fstream3
DSLK2 DAONGUOC1 DAONGUOC2 NGOACDUNG
STACK1 BFS HAUTO TONGCS
DAYNP UCLN MAXHCN1 BCNN
CONTRO1 CONTRO2 CONTRO3 DAONGUOC3
DEQUY7 DEQUY8 DOIXUNG SoPalindrom
r1b2.DOIXUNG2 CONNECT DOICSFULL HPalindrome
CHUSOTANCUNG UCLN2 TAMGIACSAO2 DEMCHUOI
XOACHUOI TIMCHU tong1_n tong_1_n_le
CHANLE TKTUANTU TKNhiPhan TT_HT1
XUAT NHAPXUAT TrungTo XUAT2
NHAPXUAT2 TKNhiPhan2 TKTUANTU2 NGOISAO2
NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO5 NGOISAO6
SXCHON AMDUONG MAX2SO MAX3SO
GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC ASCII
TKTuanTu3 XUATSNT n! PhanSo1
SAPXEP02 Operator01 NHAPXUAT4 NHAPXUAT5
CUUCHUONG TINHTONG1 XEPLOAI SOBANBE
GIAIPT Tính tổng zBOHAI DAYDEP1
QUEUE1 DAYDEP2 BOBA TRUNGHAUTO1
NTCUNGNHAU LOGIN_UP LOGIN_UP2 [LTNC]Final03
HAPPYNEWYEAR INAN CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
BAICAO MINIGAME7:
RANK
Pointer_Array_01 Pointer_Mang_2
Pointer_MissingPrime LOPSV2 MINIGAME14.1:
GIAODIEM
GAMCO
MINIGAME16.1:
PTBAC2
MINIGAME18.2:
TACHSO
COLORED_POINT MINIGAME19.2:
HOTEN
SOMOI TEMPLATESOMOI Capitalize NUMCOUNT
TRUNGHAUTO2 VECTOR3 STRINGPBRK HH_XOASO
NHAPXUAT1 CBXUAT NHAPXUAT6 GTTT
CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM
RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN FCT_Swap
[LTCB]Cau2.final.hk1.2017-2018 PALINDROME_STRING 1718_2_LTNC_Midterm_02 1718_2_LTHDT_Midterm_02
LTNC19.CA4.1 BT_Cơ_bản2 C2_HK18191_101602 C2_HK18191_101603
GIO_PHUT_GIAY TIMSO COMPLEX_NUMBER SoLonNhi
NHAPXUAT9 CauTrucDiem _Cau2 On_LTCB1
On_LTCB2 On_LTCB3 On_LTCB4 _Cau1
LOP1.2.PhanSo LOP1.3.PhanSo TNUOC LTCB-GK1-S7-Cau1
LTCB-GK1-S7-Cau2 LTCB-GK1-S7-Cau4 xoa_vector Pointer_Array

    Browse…