4801104126

  • Profile
  • Họ và tên  Phạm Lê Ngọc Thảo
  • MSSV  48.01.104.126
  • Ngày sinh  01/01/1970
  • Ngôn ngữ mặc định  C++14
  • Điểm kinh nghiệm  2142
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 358 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email tmp@tmp.co...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2022-10-07 09:15:36
  • Login cuối 2024-10-24 21:24:26
  • Tổng số bài làm được 211 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 Template1 TinhTong
TinhTong2 PhanSo2 KhuonHinhSS TinhTong3
PHEPTOAN NGOISAO1 DATHUC DSLK1
Template2 TGIAC KhuonHinh3 PSOHONSO
vector1 fstream1 fstream2 fstream3
DSLK2 DAONGUOC1 SV1 KhuonHinhTong
Hexa NGOACDUNG STACK1 HAUTO
MINMAX TONGCS DAYNP TIMDUONG
UCLN TimMax Balo2 OCSE
BCNN CONTRO1 CONTRO2 CONTRO3
DEQUY4 DEQUY5 DEQUY6 DEQUY7
DEQUY8 THIDAU SoPalindrom CONNECT
ROBOT DOICSFULL ROBOT2 CHUSOTANCUNG
UCLN2 TAMGIACSAO2 DEQUY9 ONTAP
TIMCHU tong1_n tong_1_n_le CHANLE
TKTUANTU TKNhiPhan XUAT NHAPXUAT
XUAT2 NHAPXUAT2 PhanSo3 TKNhiPhan2
TKTUANTU2 NGOISAO2 NGOISAO3 MAX2SO
MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC
ASCII XUATSNT n! PhanSo1
MANG1 MANG2 MANG3 MANG4
NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1
XEPLOAI GIAIPT Tính tổng DAYDEP1
DAYDEP2 MANG5 ZicZacCBan TimMax2
XoanOcCoBan TEMP_M1C HCNHV DEMKT
MANG7 LOPSV PhanSo4 DAHINH1
ARMSTRONG_1 [LTNC]Final01 INAN CODEREXP
MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME6.2:
XEPHANG
MINIGAME7:
RANK
PHANSO5
LOPSV2 LOPMANGSV MINIGAME14.1:
GIAODIEM
GAMCO
MINIGAME16.1:
PTBAC2
MINIGAME18.2:
TACHSO
LASTNUM HCN
TEMPLATEHCN MINIGAME19.2:
HOTEN
SOMOI Capitalize
TAPSOMOI NUMCOUNT SODAO VECTOR3
QLINTERNET LTHDT_HonSo1 LTHDT_HonSo2 NHAPXUAT1
CBXUAT NHAPXUAT6 GTTT CBXUAT2
NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1
TIMMAX3 MAXMIN FCT_Swap PALINDROME_STRING
1718_2_LTHDT_Midterm_02 OOP_NDTN_ExA3 OOP_NDTN_ExB3 LTNC19.CA4.1
ROBOT4 GIO_PHUT_GIAY NHAPXUAT9 PhanSo7
CB19.CAU.2.CNTT.AC CB19.CAU.3.CNTT.AC CB19.CAU.1.CNTT.A NHOM_2_BT3
Nhom7_BT3 tinhtongcoban TICHSO TINHHIEUSO
tinh tong CONG TRU NHAN CHIA SODAONGUOC tinhS
duong_cheo TINH TICH HAI TONG TĂNGSỐ TONGCHAN
NHAPXUAT10 TTCTVT TONG_BINH_PHUONG TONGCACCHUSO
TIMVANTOC Doc_So DINHTHUC2X2 TONG2SONGUYEN
TIMDTHCN ThuaSNT LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo
LOP1.3.PhanSo MANGCS6 MANGCS7 TNUOC
MUSIC xoa_vector NhapXuatDSLK TaoEmailSV
612 eNKay_03 eNKay_08 eNKay_09
eNKay_10

    Browse…