4801103066

  • Profile
  • Họ và tên  Trương Minh Sang
  • MSSV  48.01.103.066
  • Ngày sinh  25/09/2004
  • Ngôn ngữ mặc định  Python 3
  • Điểm kinh nghiệm  2130
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 370 điểm
  • Điện thoại  0902548***
  • Email minhsang00...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2022-10-08 09:19:24
  • Login cuối 2025-03-04 14:16:47
  • Tổng số bài làm được 206 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 Template1 TinhTong
MANGCS4 TinhTong2 PhanSo2 KhuonHinhSS
TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1 DATHUC
MANGCS5 Template2 TGIAC KhuonHinh3
PSOHONSO vector1 fstream1 fstream2
fstream3 DAONGUOC1 SV1 KhuonHinhTong
XUATDIEM MINMAX SOCHANLE TONGCS
DAYNP UCLN TimMax TT
BCNN CONTRO2 CONTRO3 DAONGUOC3
DEQUY4 CONTRO5 DEQUY7 DTHANG
DATE DAYSNT TEMPLATE1 SNT3
FIRSTNUMBER TAMGIACSO2 SoPalindrom DOICSFULL
UCLN2 TAMGIACSAO2 ONTAP DocDaySo
tong1_n tong_1_n_le CHANLE TKTUANTU
TKNhiPhan XUAT NHAPXUAT PhanSo
XUAT2 NHAPXUAT2 PhanSo3 TKNhiPhan2
NGOISAO2 NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO5
NGOISAO6 SXCHON AMDUONG MAX2SO
MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC
ASCII XUATSNT n! PhanSo1
MANG1 MANG2 MANG3 MANG4
SAPXEP02 DAOHAM NHAPXUAT4 NHAPXUAT5
CUUCHUONG TINHTONG1 XEPLOAI SOBANBE
GIAIPT Tính tổng zBOHAI DAYDEP1
DAYDEP2 BOBA MANG5 MANG6
ZicZacCBan TimMax2 XoanOcCoBan TEMP_M1C
HCNHV DEMKT MANG7 NTCUNGNHAU
LOPSV PhanSo4 SINHVIEN ARMSTRONG_1
ARMSTRONG_2 PYTAGO [LTNC]Final02 DIEMTGIAC
LCS [LTNC]Final04 INAN CODEREXP
MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME6.1:
TICH2SO
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2
PHANSO5 Pointer_Array_01 Pointer_Mang_2 Pointer_MissingPrime
LOPSV2 LOPMANGSV MINIGAME14.1:
GIAODIEM
GAMCO
MINIGAME16.1:
PTBAC2
MINIGAME18.2:
TACHSO
HCN TEMPLATEHCN
SOMOI SMGGateway TAPSOMOI SODAO
TEMPLATESODAO MINIGAME22.1:
CUPS
MINIGAME23.1:
NEXTROUND
VECTOR3
XUATTU Div2.MINIGAME28.1:
PHANTICHDATHUC
DISC HH_XOASO
NHAPXUAT1 CBXUAT NHAPXUAT6 GTTT
CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM
RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN FCT_Swap
[LTCB]Cau1.final.hk1.2017-2018 CONTACT_LIST PALINDROME_STRING 1718_2_LTNC_Midterm_01
BT_Cơ_bản2 GIO_PHUT_GIAY DATHUC3 TIMSO
COMPLEX_NUMBER SoLonNhi NHAPXUAT9 PhanSo7
CauTrucDiem C1.QT.02 LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo
LOP1.3.PhanSo MANGCS7 LTCB_QT1 TNUOC
LTCB.GK_Cau1 LTCB_GK.Cau3 xoa_vector NhapXuatDSLK

    Browse…