4801103089

  • Profile
  • Họ và tên  Phạm Khánh Tuấn
  • MSSV  48.01.103.089
  • Ngày sinh  24/06/2004
  • Ngôn ngữ mặc định  C++14
  • Điểm kinh nghiệm  2784
  • Cấp độ lập trình  Coder Cao Đẳng
  • Cấp độ tiếp theo Coder Đại Học
    thiếu 716 điểm
  • Điện thoại  0356499***
  • Email phamkhanht...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2022-10-08 09:19:24
  • Login cuối 2025-03-05 13:12:31
  • Tổng số bài làm được 251 bài
A+B QTaiPSo SoCPhuong SNT
SoHoanHao MANGCS1 MANGCS2 MANGCS3
Template1 TinhTong MANGCS4 TinhTong2
PhanSo2 KhuonHinhSS TinhTong3 PHEPTOAN
NGOISAO1 DSLK1 MANGCS5 KhuonHinh3
PSOHONSO vector1 fstream1 fstream2
fstream3 DSLK2 DAONGUOC1 KhuonHinhTong
XUATDIEM NGOACDUNG STACK1 DFS
MINMAX TONGCS DAYNP UCLN
TimMax Balo2 BCNN CONTRO1
CONTRO2 CONTRO3 DEQUY4 DEQUY5
CONTRO5 DEQUY7 QUANHAU DAYSNT
SNT3 FIRSTNUMBER DOICSFULL ROBOT2
TVPROGRAM UCLN2 TAMGIACSAO2 TIMCHU
DocDaySo tong1_n tong_1_n_le CHANLE
TKTUANTU TKNhiPhan XUAT NHAPXUAT
PhanSo XUAT2 NHAPXUAT2 PhanSo3
TKNhiPhan2 TKTUANTU2 NGOISAO2 NGOISAO3
NGOISAO4 SXCHON AMDUONG MAX2SO
MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC
ASCII TKTuanTu3 XUATSNT n!
PhanSo1 MANG1 MANG2 MANG3
MANG4 Operator01 NHAPXUAT4 NHAPXUAT5
CUUCHUONG TINHTONG1 XEPLOAI SOBANBE
GIAIPT Tính tổng zBOHAI DAYDEP1
QUEUE1 DAYDEP2 BOBA MANG5
ZicZacCBan TimMax2 XoanOcCoBan HCNHV
DEMKT MANG7 NTCUNGNHAU PhanSo4
DAHINH1 SINHVIEN ARMSTRONG_1 [LTNC]Final01
INAN CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME6.1:
TICH2SO
MINIGAME7:
RANK
PHANSO5 Pointer_Array_01 Pointer_MissingPrime
LOPSV2 LOPMANGSV GAMCO LASTNUM
PASCAL_TRIANGLE HCN SOMOI TAPSOMOI
SODAO VECTOR3 QLINTERNET LTHDT_HonSo1
BANMANGA NHAPXUAT1 CBXUAT NHAPXUAT6
GTTT CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8
NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN
FCT_Swap [LTCB]Cau1.final.hk1.2017-2018 1718_2_LTNC_Midterm_02 1718_2_LTHDT_Midterm_01
ROBOT4 VONGTRON01 C2_HK18191_101602 C3_HK18191_101603
TienDien K11_C3_TongBoi5 K11_C3_ChinhPhuong K11_DemTu
TKN_K11_Can NHAPXUAT9 CauTrucDiem K11_HinhVuong
K11_GachSoc K11_TinhTong K11_HelloWorld 1921_OOP_Final_2_1
1921_OOP_Final_2_2 Nhom7_BT2 TIMDTHCN LOP1.1.PhanSo
LOP1.2.PhanSo MANGCS7 LTCB_QT1 TNUOC
LTCB-GK1-S7-Cau4 LTCB.GK_Cau1 LTCB_GK.Cau3 LTCB_GK.Cau4
LTCB_GK.Cau5 NhapXuatDSLK WOSUB Queue
STRUCT_SV IsSubsequence demdayconmax HOCSINH
610 837 830 827
LTCB-1 LTCB-31 LTCB-2 LTCB-46
LTCB-6 LTCB-8 LTCB-20 LTCB-28
LTCB-44 LTCB-7 LTCB-23 LTCB-94
LTCB-82 LTCB-119 LTCB-83 LTCB-93
Python-1 LTCB_112a LTCB-123 LTCB-147
LTCB-136 LTCB-135 LTCB-137 LTCB-153
LTCB-127 LTCB-130 LTCB-131 LTCB-132
LTCB-146 LTCB-141 LTCB-142 LTCB-143
LTCB-138 LTCB-140 LTCB115 LTCB-122
LTCB-124 LTCB-111a LTCB_111c XuatSo01
XuatNdong while7 C4.DQ.12a C4.DQ.23
OLP24_Toan01 GRAPH_DIJKSTRA GRAPH_FB

    Browse…