4901104064

  • Profile
  • Họ và tên  Lê Hoàng Khải
  • MSSV  49.01.104.064
  • Ngày sinh  01/01/1970
  • Ngôn ngữ mặc định  C++14
  • Điểm kinh nghiệm  2558
  • Cấp độ lập trình  Coder Cao Đẳng
  • Cấp độ tiếp theo Coder Đại Học
    thiếu 942 điểm
  • Điện thoại  0363489***
  • Email 4901104064...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2023-09-19 08:59:24
  • Login cuối 2025-04-23 21:21:25
  • Tổng số bài làm được 237 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang SoCPhuong
SNT SoHoanHao MANGCS1 MANGCS2
MANGCS3 TinhTong MANGCS4 KhuonHinhSS
TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1 DATHUC
MANGCS5 H_LietKeSCP fstream1 fstream2
fstream3 DSLK2 NGOACDUNG MINMAX
DOICS10_2 UCLN TimMax Balo2
TT BCNN CONTRO1 CONTRO3
CONTRO7 DEQUY7 DEQUY8 THIDAU
MADITUAN1 FSTREAM1 DAYSNT SNT3
TAMGIACSO ROBOT DOICSFULL ROBOT2
DAYSO DocDaySo tong1_n tong_1_n_le
CHANLE XUAT NHAPXUAT PhanSo
XUAT2 NHAPXUAT2 PhanSo3 NGOISAO2
NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO5 NGOISAO6
AMDUONG MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1
TONGCHUSO DAONGUOC ASCII TKTuanTu3
XUATSNT n! PhanSo1 MANG1
MANG2 MANG3 MANG4 Operator01
NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1
SOBANBE zBOHAI DAYDEP1 QUEUE1
DAYDEP2 BOBA MANG5 MANG6
ZicZacCBan TimMax2 XoanOcCoBan DEMKT
MANG7 NTCUNGNHAU PhanSo4 INAN
CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
BAICAO2 MINIGAME7:
RANK
DATHUC2 PHANSO5 Pointer_MissingPrime LOPSV2
LOPMANGSV GAMCO MINIGAME16.1:
PTBAC2
LASTNUM
XULYCHUOI HCN MINIGAME19.2:
HOTEN
SOMOI
MAIL Capitalize TAPSOMOI NUMCOUNT
OLYMPIC VECTOR3 STRINGPBRK [LTNC17]QT03
DISC HH_XOASO NHAPXUAT1 CBXUAT
NHAPXUAT6 CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8
NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN
FCT_Swap PALINDROME_STRING 1718_2_LTNC_Midterm_02 C3_HK18191_101603
GIO_PHUT_GIAY K11_C3_DivisorList TIMSO COMPLEX_NUMBER
SoLonNhi NHAPXUAT9 HEIGHT C4.DQ.26
C1.QT.02 1921_OOP_Final_1_1 LTCB-TH-04 LOP1.1.PhanSo
LOP1.2.PhanSo LOP1.3.PhanSo MANGCS7 TNUOC
xoa_vector Kuro_01 BiBongBenh01 DAO_LIST
BienSoXe LTCB-50 LTCB-20 LTCB-43
LTCB-120 LTCB-85 LTCB-97 LTCB-86
LTCB-117 LTCB-93 Python-1 TESTCK_LTCB
LTCB_112a LTCB-123 LTCB_112b LTCB-147
LTCB-148 LTCB-148 LTCB-90 LTCB-151
LTCB-152 LTCB-136 LTCB-135 LTCB-137
LTCB-153 LTCB-127 LTCB-130 LTCB-131
LTCB-132 LTCB-145 LTCB-146 LTCB-141
LTCB-142 LTCB-143 LTCB-138 LTCB_139
LTCB-140 LTCB115 LTCB-122 LTCB-124
LTCB-111a LTCB-111b LTCB_111c Lop10TDN-Bai2
Lop10TDN-Bai3 Lop10TDN-Bai4 Lop10TDN-Bai6 TDN-01
TDN-02 XuatSo01 XuatNdong while7
So_DX-DEP MKN MAZE2 DEMON
DEQUYDAUNGOAC MAZE3 EUOAI thamlamcb2
Luythuatb GTCD VECTOR6 Light_up
LUACHONCV

    Browse…