4901104075

  • Profile
  • Họ và tên  Nguyễn Trọng Khương
  • MSSV  49.01.104.075
  • Ngày sinh  05/10/2005
  • Ngôn ngữ mặc định  C++14
  • Điểm kinh nghiệm  2760
  • Cấp độ lập trình  Coder Cao Đẳng
  • Cấp độ tiếp theo Coder Đại Học
    thiếu 740 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email 4901104075...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2023-09-19 08:59:24
  • Login cuối 2025-06-01 13:02:41
  • Tổng số bài làm được 246 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 Template1 TinhTong
MANGCS4 TinhTong2 PhanSo2 TinhTong3
PHEPTOAN NGOISAO1 DATHUC MANGCS5
Template2 PSOHONSO vector1 vector2
fstream1 fstream2 fstream3 DSLK2
DAONGUOC1 SV1 XUATDIEM Hexa
NGOACDUNG STACK1 MINMAX SOCHANLE
TONGCS DAYNP DOICS10_2 UCLN
TimMax Balo1 Balo2 TT
BCNN DEQUY1 CONTRO1 CONTRO2
CONTRO3 DAONGUOC3 DEQUY4 DEQUY5
CONTRO7 DEQUY6 DEQUY7 DEQUY8
THIDAU MADITUAN1 DOIXUNG DAYSNT
TAMGIACSO CATALAN TAMGIACSO2 SoPalindrom
DOICSFULL ROBOT2 HPalindrome CHUSOTANCUNG
UCLN2 TAMGIACSAO2 DEQUY9 DEMCHUOI
XOACHUOI DAYSO DocDaySo tong1_n
tong_1_n_le CHANLE TKTUANTU XUAT
NHAPXUAT PhanSo XUAT2 NHAPXUAT2
PhanSo3 TKTUANTU2 NGOISAO2 NGOISAO3
NGOISAO4 NGOISAO5 NGOISAO6 AMDUONG
MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO
DAONGUOC ASCII XUATSNT n!
PhanSo1 MANG1 MANG2 MANG3
MANG4 DAOHAM Operator01 NHAPXUAT4
NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1 XEPLOAI
SOBANBE Tính tổng zBOHAI DAYDEP1
QUEUE1 DAYDEP2 BOBA MANG5
MANG6 ZicZacCBan TimMax2 XoanOcCoBan
HCNHV DEMKT MANG7 NTCUNGNHAU
LOGIN_UP LOGIN_UP2 LOPSV PhanSo4
DAHINH1 ARMSTRONG_1 ARMSTRONG_2 PYTAGO
[LTNC]Final01 [LTNC]Final02 LCS [LTNC]Final03
INAN CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2 PHANSO5 LOPSV2 LOPMANGSV
GAMCO MINIGAME16.1:
PTBAC2
MINIGAME18.2:
TACHSO
LASTNUM
HCN MINIGAME19.2:
HOTEN
SOMOI MAIL
Capitalize SMGGateway TAPSOMOI NUMCOUNT
SODAO VECTOR3 QLINTERNET LTHDT_HonSo1
LTHDT_HonSo2 HH_XOASO NHAPXUAT1 CBXUAT
NHAPXUAT6 CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8
NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN
FCT_Swap PALINDROME_STRING 1718_2_LTHDT_Midterm_02 BT_Cơ_bản2
GIO_PHUT_GIAY DATHUC3 TIMSO DEQUY_DAUMO
SoLonNhi NHAPXUAT9 PhanSo7 CauTrucDiem
C4.DQ.25 C4.DQ.26 C1.QT.01 C1.QT.02
LTNC-02 LTNC-04 LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo
LOP1.3.PhanSo LOP2.1.PhanSo MANGCS7 TNUOC
xoa_vector LTCB-5 LTCB-3 LTCB-44
LTCB_112a LTCB-123 LTCB_112b LTCB-148
LTCB-148 LTCB-151 LTCB-152 LTCB-136
LTCB-135 LTCB-137 LTCB-153 LTCB-154
LTCB-130 LTCB-131 LTCB-132 LTCB-145
LTCB-146 LTCB-141 LTCB-142 LTCB-143
LTCB-138 LTCB_139 LTCB-140 LTCB115
LTCB-122 LTCB-124 LTCB-111a LTCB-111b
LTCB_111c TDN-02 C4.DQ.01 HOUSEROBBER

    Browse…