4901103067

  • Profile
  • Họ và tên  Nguyễn Văn Minh Phúc
  • MSSV  49.01.103.067
  • Ngày sinh  01/01/1970
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2805
  • Cấp độ lập trình  Coder Cao Đẳng
  • Cấp độ tiếp theo Coder Đại Học
    thiếu 695 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email tmp@tmp.co...
  • Trường  Đại học Sư Phạm TPHCM
  • Đăng ký lúc 2023-09-20 09:08:19
  • Login cuối 2024-11-26 08:01:42
  • Tổng số bài làm được 253 bài
A+B SoCPhuong SNT SoHoanHao
Josephus MANGCS1 MANGCS2 MANGCS3
TinhTong MANGCS4 TinhTong2 TinhTong3
PHEPTOAN NGOISAO1 MANGCS5 vector1
vector2 fstream1 fstream2 fstream3
NGOACDUNG STACK1 DFS BFS
MINMAX TONGCS DAYNP TIMDUONG
UCLN TimMax BCNN DEQUY1
CONTRO5 DEQUY7 DEQUY8 DAYSNT
SNT3 CATALAN SoPalindrom DOICSFULL
UCLN2 TAMGIACSAO2 DEQUY9 DocDaySo
tong1_n tong_1_n_le CHANLE TKTUANTU
TKNhiPhan XUAT NHAPXUAT XUAT2
NHAPXUAT2 PhanSo3 TKNhiPhan2 TKTUANTU2
NGOISAO2 NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO5
NGOISAO6 SXCHON AMDUONG MAX2SO
MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC
ASCII TKTuanTu3 TKTuanTu4 XUATSNT
n! PhanSo1 MANG1 MANG2
MANG3 MANG4 SAPXEP02 NHAPXUAT4
NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1 XEPLOAI
SOBANBE Tính tổng zBOHAI DAYDEP1
QUEUE1 DAYDEP2 BOBA MANG5
MANG6 ZicZacCBan TimMax2 XoanOcCoBan
HCNHV DEMKT MANG7 NTCUNGNHAU
ARMSTRONG_1 PYTAGO INAN CODEREXP
MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
TKNHIPHAN4 Pointer_MissingPrime
LOPSV2 LOPMANGSV GAMCO MINIGAME16.1:
PTBAC2
SXTONGCHUSO LASTNUM Capitalize TAPSOMOI
NUMCOUNT TRUNGHAUTO2 VECTOR3 HH_XOASO
NHAPXUAT1 CBXUAT NHAPXUAT6 CBXUAT2
NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1
TIMMAX3 MAXMIN FCT_Swap [LTCB]Cau3.final.hk1.2017-2018
[LTCB]Cau2.final.hk1.2017-2018 PALINDROME_STRING OOP_NDTN_ExA3 OOP_NDTN_ExB3
VONGTRON01 BT_Cơ_bản2 C1_HK18191_101602 C1_HK18191_101603
GIO_PHUT_GIAY DATHUC3 DOANCON TIMSO
SoLonNhi NHAPXUAT9 PhanSo7 [DHTLNC_09] BinarySearch
C1.QT.02 1921_OOP_tmp01 1921_OOP_Mid_Remake_1_1 1921_OOP_Mid_Remake_1_2
1921_OOP_Mid_Remake_2_1 1921_OOP_Final_1_1 1921_OOP_Final_1_2 LTCB_GK_cau5
cb.cau3 MANGCANBAN4 LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo
LOP1.3.PhanSo LOP2.1.PhanSo MANGCS7 TNUOC
LTCB_GK.Cau2 LTCB_GK.Cau3 xoa_vector eNKay_08
NK_THTH_2023_B2 KimChi02 BienSoXe LTCB-26
LTCB-12 LTCB-32 XEPHANG LTCB-22
LTCB-11 LTCB-24 LTCB-49 LTCB-15
LTCB-27 LTCB-1 LTCB-31 LTCB-48
LTCB-2 LTCB-46 LTCB-50 LTCB-8
LTCB-18 LTCB-16 LTCB-20 LTCB-28
LTCB-45 LTCB-DemTangThangMay LTCB-3 LTCB-44
LTCB-7 LTCB-23 LTCB-94 LTCB-95
LTCB-96 LTCB-82 LTCB-119 LTCB-83
LTCB-84 LTCB-126 LTCB-120 LTCB-97
LTCB-86 LTCB-117 LTCB-92 LTCB-93
Python-1 LTCB-141 LTCB-142 LTCB-143
LTCB-138 LTCB_139 LTCB-140 LTCB115
LTCB-122 LTCB-124 LTCB-111a LTCB-111b
LTCB_111c TDN-01 C4.DQ.01 C4.DQ.06
HOUSEROBBER LIETKETOHOP DEQUYDAYSO2 TCSLNT

    Browse…