4901104078

  • Profile
  • Họ và tên  Trương Anh Kiệt
  • MSSV  49.01.104.078
  • Ngày sinh  10/09/2005
  • Ngôn ngữ mặc định  C++14
  • Điểm kinh nghiệm  2983
  • Cấp độ lập trình  Coder Cao Đẳng
  • Cấp độ tiếp theo Coder Đại Học
    thiếu 517 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email 4901104078...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2023-09-20 13:05:43
  • Login cuối 2025-04-27 10:12:55
  • Tổng số bài làm được 261 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao Josephus
MANGCS1 MANGCS2 MANGCS3 Template1
TinhTong MANGCS4 TinhTong2 PhanSo2
KhuonHinhSS TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1
DATHUC DSLK1 MANGCS5 Template2
TGIAC KhuonHinh3 vector1 fstream1
fstream2 fstream3 DSLK2 DAONGUOC1
SV1 KhuonHinhTong XUATDIEM NGOACDUNG
STACK1 HAUTO MINMAX SOCHANLE
TONGCS DAYNP DOICS10_2 UCLN
TimMax Balo1 Balo2 BCNN
DEQUY1 CONTRO1 CONTRO2 CONTRO3
DEQUY4 DEQUY5 CONTRO5 CONTRO7
DEQUY6 DEQUY7 DEQUY8 DATE
QUANHAU MADITUAN1 OPERATOR1 DOIXUNG
DAYSNT TEMPLATE1 SNT3 TAMGIACSO
CATALAN TAMGIACSO2 SoPalindrom CONNECT
DOICSFULL UCLN2 TAMGIACSAO2 DEQUY9
DAYSO DocDaySo STC tong1_n
tong_1_n_le CHANLE TKTUANTU TKNhiPhan
XUAT NHAPXUAT PhanSo XUAT2
NHAPXUAT2 PhanSo3 TKNhiPhan2 NGOISAO2
NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO5 NGOISAO6
SXCHON AMDUONG MAX2SO MAX3SO
GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC ASCII
XUATSNT n! PhanSo1 MANG1
MANG2 MANG3 MANG4 Operator01
NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1
XEPLOAI SOBANBE Tính tổng zBOHAI
DAYDEP1 DCTANG QUEUE1 DAYDEP2
BOBA MANG5 MANG6 ZicZacCBan
TimMax2 TEMP_M1C HCNHV DEMKT
LOPSV DAHINH1 ARMSTRONG_1 PYTAGO
[LTNC]Final01 INAN CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2 PHANSO5 LOPSV2
LOPMANGSV GAMCO LASTNUM HCN
TEMPLATEHCN SOMOI TEMPLATESOMOI MAIL
TAPSOMOI SODAO TEMPLATESODAO VECTOR3
[LTNC17]QT03 XOAYMANG1 HH_XOASO NHAPXUAT1
CBXUAT NHAPXUAT6 CBXUAT2 NHAPXUAT7
NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3
MAXMIN FCT_Swap 1718_2_LTHDT_Midterm_02 BT_Cơ_bản2
GIO_PHUT_GIAY TIMSO [LTNC19]OT3 COMPLEX_NUMBER
SoLonNhi NHAPXUAT9 C4.DQ.25 C4.DQ.26
LTNC-01 LTNC-02 LTNC-03 LTNC_20_HK2_Cau2.1
LTNC_20_HK2_Cau3_Maze LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo LOP1.3.PhanSo
LOP2.1.PhanSo MANGCS7 TNUOC Day_Fibonacci
DAO_LIST LTCB-23 LTCB-94 LTCB-95
LTCB-96 LTCB-116 LTCB-82 LTCB-119
LTCB-83 LTCB-125 LTCB-126 LTCB-120
LTCB-85 LTCB-97 LTCB-86 LTCB-117
LTCB-92 LTCB-93 TESTCK_LTCB LTCB_112a
LTCB-123 LTCB_112b LTCB-147 LTCB-148
LTCB-148 LTCB-90 LTCB-151 LTCB-152
LTCB-136 LTCB-135 LTCB-137 LTCB-153
LTCB-154 LTCB-127 LTCB-130 LTCB-131
LTCB-132 LTCB-145 LTCB-146 LTCB-141
LTCB-142 LTCB-143 LTCB-138 LTCB_139
LTCB-140 LTCB115 LTCB-122 LTCB-124
LTCB-111a LTCB-111b LTCB_111c C4.DQ.02
C4.DQ.18 C4.DQ.12a C4.DQ.23 LUACHONCV

    Browse…