4901103031

  • Profile
  • Họ và tên  Lê Minh Huy
  • MSSV  49.01.103.031
  • Ngày sinh  01/01/1970
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2460
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 40 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email tmp@tmp.co...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2023-10-20 13:53:33
  • Login cuối 2025-08-05 12:42:52
  • Tổng số bài làm được 210 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 Template1 TinhTong TinhTong2
PhanSo2 KhuonHinhSS TinhTong3 PHEPTOAN
NGOISAO1 DATHUC DSLK1 MANGCS5
Template2 TGIAC PSOHONSO vector1
vector2 fstream1 fstream2 fstream3
DSLK2 KhuonHinhTong XUATDIEM MINMAX
TONGCS DAYNP TIMDUONG UCLN
TimMax Balo1 Balo2 TT
BCNN DEQUY1 DEQUY2 DEQUY3
CONTRO1 DEQUY4 DEQUY5 CONTRO7
DEQUY6 DEQUY7 DEQUY8 THIDAU
FSTREAM1 TAMGIACSO CATALAN TAMGIACSO2
ROBOT ROBOT2 UCLN2 DEQUY9
ONTAP DAYSO TIMCHU olp16.test4.A
tong1_n tong_1_n_le CHANLE TKTUANTU
TKNhiPhan XUAT NHAPXUAT PhanSo
XUAT2 NHAPXUAT2 PhanSo3 TKNhiPhan2
TKTUANTU2 NGOISAO2 NGOISAO3 NGOISAO4
NGOISAO5 SXCHON AMDUONG MAX2SO
MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC
ASCII TKTuanTu3 XUATSNT n!
PhanSo1 MANG1 MANG2 MANG3
MANG4 Operator01 NHAPXUAT4 CUUCHUONG
TINHTONG1 XEPLOAI SOBANBE Tính tổng
zBOHAI DCTANG BOBA TimMax2
DEMKT LOPSV PhanSo4 DAHINH1
ZerosPath R5.5:TONGSOLAP NHANMATRAN TKNHIPHAN4
MINIGAME10.1:
SALES
DATHUC2 PHANSO5 TIMCHU_PUZZLE
Pointer_Array_01 LOPSV2 LOPMANGSV GAMCO
HCN SOMOI MAIL GAME
SODAO OLYMPIC VECTOR3 QLINTERNET
LTHDT_HonSo1 LTHDT_HonSo2 NHAPXUAT1 CBXUAT
NHAPXUAT6 CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8
RENHANH1 TIMMAX3 PALINDROME_STRING 1718_2_LTHDT_Midterm_02
TKTuanTu5 BT_Cơ_bản2 C2_HK18191_101602 C3_HK18191_101602
C2_HK18191_101603 C3_HK18191_101603 TIMSO NHAPXUAT9
PhanSo7 C4.DQ.25 C4.DQ.26 C1.QT.01
LTCB-C3-01 LTCB_T5_cau3 LOP1.1.PhanSo MANGCS7
TNUOC xoa_vector LTCB-12 LTCB-1
LTCB-31 LTCB-47 LTCB-23 LTCB-94
LTCB-116 Python-1 TEST_HB LTCB-143
Lop10TDN-Bai2 Lop10TDN-Bai3 Lop10TDN-Bai5 XuatSo01
XuatNdong DSLK_NhapXuat C4.DQ.05 C4.DQ.20
C4.DQ.02 C4.DQ.18 C4.DQ.12a FLASHCARDx2
HOUSEROBBER LIETKETOHOP Struct_LTCB1 Struct_LTCB2
LTCB.Cau1.Ca1.2023 LTCB.Cau1.Ca2.2023 LTCB.Cau2.Ca1.2023 LTCB.Cau2.Ca2.2023
LTCB.Cau3.2023 [DHLTNC]HINHHOC.25.BAI1 GRAPH_FB [DHLTNC]HINHHOC.25.BAI2
SORT LTNC25_OnTap_10 LTNC25_OnTap_45

      Browse…