5001103008

  • Profile
  • Họ và tên  Phạm Tường Quỳnh Chi
  • MSSV  50.01.103.008
  • Ngày sinh  01/01/1970
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2130
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 370 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email tmp@tmp.co...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2024-09-12 08:21:39
  • Login cuối 2025-05-06 20:17:12
  • Tổng số bài làm được 190 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao Josephus
MANGCS1 MANGCS2 MANGCS3 Template1
TinhTong TinhTong2 PhanSo2 KhuonHinhSS
TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1 DATHUC
MANGCS5 TGIAC PSOHONSO SV1
XUATDIEM Hexa NGOACDUNG STACK1
HAUTO MINMAX TONGCS DAYNP
DOICS10_2 UCLN TimMax OCSE
LINE BCNN DEQUY2 CONTRO1
CONTRO2 CONTRO3 DEQUY4 CONTRO5
CONTRO7 DEQUY6 DEQUY7 DEQUY8
DTRON DATEARRAY DATE OPERATOR1
DAYSNT SNT3 DAOHAM CATALAN
SoPalindrom DOICSFULL UCLN2 TAMGIACSAO2
DEQUY9 DAYSO DocDaySo tong1_n
tong_1_n_le CHANLE TT_HT1 XUAT
NHAPXUAT XUAT2 NHAPXUAT2 PhanSo3
NGOISAO2 NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO5
NGOISAO6 AMDUONG MAX2SO MAX3SO
GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC ASCII
XUATSNT n! PhanSo1 MANG1
MANG2 MANG3 MANG4 DAOHAM
Operator01 NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG
TINHTONG1 XEPLOAI SOBANBE Tính tổng
zBOHAI DAYDEP1 QUEUE1 DAYDEP2
BOBA MANG5 MANG6 ZicZacCBan
TimMax2 TEMP_M1C TRUNGHAUTO1 DEMKT
MANG7 NTCUNGNHAU SINHVIEN ARMSTRONG_1
PYTAGO LCS INAN CODEREXP
MINIGAME2:
CHAYBO
DATHUC2 PHANSO5 Pointer_Array_01
Pointer_Mang_2 Pointer_MissingPrime MINIGAME16.1:
PTBAC2
COLORED_POINT
LASTNUM HCN SOMOI SMGGateway
SODAO TRUNGHAUTO2 [LTNC17]QT03 Div2.MINIGAME28.3:
MAXSTACK
DISC HH_XOASO NHAPXUAT1 CBXUAT
NHAPXUAT6 CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8
NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN
FCT_Swap [LTCB]Cau2.final.hk1.2017-2018 [LTCB]Cau1.final.hk1.2017-2018 LTNC_Test01
PALINDROME_STRING 1718_2_LTNC_Midterm_01 BT_Cơ_bản2 GIO_PHUT_GIAY
DATHUC3 TIMSO [LTNC19]OT1 COMPLEX_NUMBER
SoLonNhi NHAPXUAT9 PhanSo7 CauTrucDiem
C4.DQ.26 C1.QT.01 C1.QT.02 On_LTCB1
On_LTCB2 On_LTCB3 On_LTCB4 LTCB_GK_cau5
LTCB_GK_cau4 LTCB_GK_cau1 LTCB_GK_cau2 LTCB_T5_cau1
cb.cau4 MANGCS7 TNUOC LTCB-GK1-S7-Cau1
LTCB_GK.Cau6 MIDDLE_DSLK DSLK_NhapXuat VongLap_LTCB
DSLK_BT000

    Browse…