5001103053

  • Profile
  • Họ và tên  Nguyễn Phúc Mai Nguyên
  • MSSV  50.01.103.053
  • Ngày sinh  30/08/2005
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2590
  • Cấp độ lập trình  Coder Cao Đẳng
  • Cấp độ tiếp theo Coder Đại Học
    thiếu 910 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email tmp@tmp.co...
  • Trường  Trường Đại học Sư Phạm thành phố Hồ Chí Minh
  • Đăng ký lúc 2024-09-12 08:21:39
  • Login cuối 2025-05-06 22:34:17
  • Tổng số bài làm được 243 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang2 SoCPhuong
SNT SoHoanHao Josephus MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 TinhTong MANGCS4
TinhTong2 PhanSo2 TinhTong3 PHEPTOAN
NGOISAO1 DATHUC DSLK1 MANGCS5
TGIAC PSOHONSO XUATDIEM NGOACDUNG
STACK1 MINMAX TONGCS DAYNP
DOICS10_2 UCLN TimMax BCNN
CONTRO1 CONTRO2 CONTRO3 DEQUY4
CONTRO5 DEQUY7 DEQUY8 DTRON
DATEARRAY OPERATOR1 DAYSNT SNT3
CATALAN DOICSFULL UCLN2 TAMGIACSAO2
DEQUY9 DocDaySo tong1_n tong_1_n_le
CHANLE TT_HT1 XUAT NHAPXUAT
PhanSo XUAT2 NHAPXUAT2 PhanSo3
NGOISAO2 NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO5
NGOISAO6 AMDUONG MAX2SO MAX3SO
GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC ASCII
XUATSNT n! PhanSo1 MANG1
MANG2 MANG3 MANG4 DAOHAM
NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1
XEPLOAI SOBANBE Tính tổng zBOHAI
DAYDEP1 QUEUE1 DAYDEP2 BOBA
MANG5 MANG6 ZicZacCBan TimMax2
XoanOcCoBan DEMKT MANG7 NTCUNGNHAU
PhanSo4 SINHVIEN ARMSTRONG_1 PYTAGO
LCS INAN CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2 PHANSO5 Pointer_Array_01
Pointer_MissingPrime COLORED_POINT LASTNUM HCN
SOMOI SMGGateway SODAO TRUNGHAUTO2
[LTNC17]QT03 HH_XOASO NHAPXUAT1 CBXUAT
NHAPXUAT6 CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8
NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN
1718_LTCB_Array_01 1718_LTCB_Array_02 FCT_Swap [LTCB]Cau3.final.hk1.2017-2018
[LTCB]Cau2.final.hk1.2017-2018 [LTCB]Cau1.final.hk1.2017-2018 PALINDROME_STRING 1718_2_LTNC_Midterm_01
BT_Cơ_bản2 HCN_LTCB GIO_PHUT_GIAY DATHUC3
TIMSO COMPLEX_NUMBER SoLonNhi NHAPXUAT9
PhanSo7 CauTrucDiem C4.DQ.25 C4.DQ.26
C1.QT.01 C1.QT.02 On_LTCB1 On_LTCB2
On_LTCB3 On_LTCB4 On_LTCB5 On_LTCB6
LTCB-C1-03 LTCB-C3-01 LTCB_GK_cau5 LTCB_GK_cau4
LTCB_GK_cau1 LTCB_GK_cau2 LTCB_GK_cau3 LTCB-TH-01
LTCB-TH-02 LTCB-TH-03 LTCB-TH-04 LTCB-TH-05
LTCB-TH-06 LTCB-TH-07 LTCB_T5_cau1 LTCB_T5_cau2
LTCB_T5_cau3 LTCB-C5-01 LTCB-C5-02 zBasic_21_22_Midterm_Semester_1_1
cb.cau3 cb.cau4 MANGCS7 LTCB_QT1
TNUOC LTCB_GK1 LTCB-GK1-S7-Cau1 LTCB-GK1-S7-Cau2
LTCB-GK1-S7-Cau3 LTCB-GK1-S7-Cau4 LTCB-GK1-S7-Cau5 LTCB.GK_Cau1
LTCB_GK.Cau2 LTCB_GK.Cau3 LTCB_GK.Cau4 LTCB_GK.Cau5
LTCB_GK.Cau6 X_01 DAO_LIST MIDDLE_DSLK
DSLK_CHANLE DSLK3 LTCB-26 LTCB-12
LTCB-32 LTCB-50 LTCB-136 LTCB-127
LTCB-132 LTCB-142 LTCB-143 LTCB-122
Lop10TDN-Bai3 Lop10TDN-Bai5 while7 DSLK_NhapXuat
DSLK_TinhTong C4.DQ.01 C4.DQ.27 C4.DQ.08
C4.DQ.06 C4.DQ.11 VongLap_LTCB DSLK_BT000
LUYTHUA1 NUMBER

    Browse…