5001103069

  • Profile
  • Họ và tên  Nguyễn Châu Thanh Thảo
  • MSSV  5001103069
  • Ngày sinh  
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  1954
  • Cấp độ lập trình  Coder THPT
  • Cấp độ tiếp theo Coder Trung Cấp
    thiếu 46 điểm
  • Điện thoại  0363382***
  • Email nguyenthao...
  • Trường  Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
  • Đăng ký lúc 2024-09-18 18:38:07
  • Login cuối 2025-07-29 13:39:33
  • Tổng số bài làm được 193 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 Template1 TinhTong
TinhTong2 PhanSo2 TinhTong3 PHEPTOAN
NGOISAO1 MANGCS5 Template2 TGIAC
KhuonHinh3 KhuonHinhTong XUATDIEM MINMAX
UCLN TimMax BCNN DEQUY4
DOIXUNG DAYSNT SoPalindrom HPalindrome
UCLN2 DEMCHUOI XOACHUOI tong1_n
tong_1_n_le CHANLE TKTUANTU TKNhiPhan
XUAT NHAPXUAT PhanSo XUAT2
NHAPXUAT2 TKNhiPhan2 TKTUANTU2 NGOISAO2
NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO5 NGOISAO6
AMDUONG MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1
TONGCHUSO DAONGUOC ASCII TKTuanTu3
TKTuanTu4 XUATSNT n! PhanSo1
MANG1 MANG2 MANG3 MANG4
NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1
SOBANBE Tính tổng DAYDEP1 DAYDEP2
BOBA MANG5 MANG6 ZicZacCBan
TimMax2 XoanOcCoBan NTCUNGNHAU ARMSTRONG_1
PYTAGO [LTNC]Final03 CODEREXP PHANSO5
MINIGAME16.1:
PTBAC2
MINIGAME18.2:
TACHSO
HCN MINIGAME19.2:
HOTEN
SOMOI Capitalize NUMCOUNT SODAO
NHAPXUAT1 CBXUAT NHAPXUAT6 CBXUAT2
NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 RENHANH1 TIMMAX3
MAXMIN 1718_LTCB_Array_01 1718_LTCB_Array_02 FCT_Swap
1718_2_LTNC_Midterm_02 TKTuanTu5 BT_Cơ_bản2 BT_Vận_dụng3
TIMKIEM C1_HK18191_101602 GIO_PHUT_GIAY TIMSO
COMPLEX_NUMBER SoLonNhi NHAPXUAT9 CauTrucDiem
C1.QT.02 On_LTCB1 On_LTCB2 On_LTCB3
On_LTCB4 On_LTCB5 LTCB_GK_cau4 LTCB_GK_cau1
LTCB_GK_cau2 LTCB_GK_cau3 LTCB-TH-01 LTCB-TH-02
LTCB-TH-04 LTCB-TH-05 LTCB-TH-06 LTCB_T5_cau2
LTCB_T5_cau3 MANGCS7 TNUOC LTCB-GK1-S7-Cau1
LTCB_GK.Cau4 MK_01 LTCB-1 TESTCK_LTCB
LTCB-141 LTCB-142 LTCB-143 LTCB-138
LTCB-140 LTCB115 LTCB-122 LTCB-124
LTCB-111a LTCB-111b FLASHCARDx2 TIMVAXOACHUOI
CLBTH_LTCB_4 CLBTH_LTCB_6 CLBTH_LTCB_14 CLBTH_LTCB_15
CLBTH_LTCB_21 CLBTH_LTCB_25 CLBTH_LTCB_26 CLBTH_LTCB_27
CLBTH_LTCB_28 CLBTH_LTCB_29 CLBTH_LTCB_30 CLBTH_LTCB_31
LTCB.Cau1.Ca1.2023 LTCB.Cau1.Ca2.2023 LTCB.Cau2.Ca2.2023 LTCB.Cau3.2023
Demchun LTNC25_OnTap_32 LTNC25_OnTap_34 LTNC25_OnTap_35

    Browse…