230509

  • Profile
  • Họ và tên  Đặng Vũ Hoàng
  • MSSV  230509
  • Ngày sinh  18/04/2008
  • Ngôn ngữ mặc định  Python 3
  • Điểm kinh nghiệm  1570
  • Cấp độ lập trình  Coder THPT
  • Cấp độ tiếp theo Coder Trung Cấp
    thiếu 430 điểm
  • Điện thoại  0764311***
  • Email student230...
  • Trường  Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
  • Đăng ký lúc 2025-01-16 08:41:46
  • Login cuối 2025-03-18 18:11:45
  • Tổng số bài làm được 157 bài
SoCPhuong SNT TinhTong2 tong_1_n_le
DAONGUOC NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 Tính tích hai số nguyên
NHA&PXUAT BAITAPON tinh tong SODAONGUOC
tinhS Nhập/xuất TINH TICH HAI TONG TĂNGSỐ
TONGCHAN NHAPXUAT10 TTCTVT TONG_BINH_PHUONG
TUYEN_OLP_2020_BAI_00 LTCB_GK_cau2 LTCB-TH-02 LTCB-TH-04
LTCB-TH-05 LTCB-TH-06 TIMVANTOC LTCB_T5_cau1
LTCB_T5_cau2 LTCB_T5_cau3 Mang_Con LTCB-C5-01
LTNC-04 TINHDIENTICH TAMGIAC1 CV
TONG2SONGUYEN TIMDTHCN MANGCANBAN1 MANGCANBAN5
MANGCS6 LOP1.1.MANG LTCB_QT1 LTCB_GK1
LTCB-GK1-S7-Cau2 LTCB.GK_Cau1 LTCB_GK.Cau3 LTCB_GK.Cau4
LTCB_GK.Cau5 NHAPXUAT8A NHAPXUATTDN_III Test_HSG_THTH_23_B3
11B16.1 NK_THTH_2023_B2 LTCB-26 LTCB-30
LTCB-12 LTCB-32 XEPHANG LTCB-22
LTCB-11 LTCB-4 LTCB-24 LTCB-49
LTCB-15 LTCB-27 LTCB-1 LTCB-31
LTCB-21 LTCB-25 LTCB-48 LTCB-2
LTCB-29 LTCB-42 LTCB-46 LTCB-50
LTCB-8 LTCB-18 LTCB-16 LTCB-20
LTCB-28 LTCB-45 LTCB-DemTangThangMay LTCB-3
LTCB-43 LTCB-47 LTCB-44 LTCB-7
LTCB-23 LTCB-94 LTCB-95 LTCB-96
LTCB-119 LTCB-83 LTCB-125 LTCB-97
LTCB-86 CF_546_A LTCB_112a LTCB-123
LTCB_112b LTCB-90 LTCB-151 LTCB-136
LTCB-135 LTCB-137 LTCB-153 LTCB-154
LTCB-127 LTCB-131 LTCB-132 LTCB-146
LTCB-138 LTCB-140 LTCB115 LTCB-122
LTCB-124 LTCB-111a LTCB-111b LTCB_111c
Lop10TDN-Bai1 Lop10TDN-Bai2 Lop10TDN-Bai6 Python-2
XuatSo01 DSLK_NhapXuat DSLK_TinhTong CLBTH_LTCB_1
CLBTH_LTCB_2 CLBTH_LTCB_3 CLBTH_LTCB_4 CLBTH_LTCB_5
CLBTH_LTCB_6 CLBTH_LTCB_8 CLBTH_LTCB_10 CLBTH_LTCB_11
CLBTH_LTCB_12 CLBTH_LTCB_13 CLBTH_LTCB_14 CLBTH_LTCB_15
CLBTH_LTCB_17 CLBTH_LTCB_18 CLBTH_LTCB_20 CLBTH_LTCB_21
CLBTH_LTCB_22 CLBTH_LTCB_23 CLBTH_LTCB_24 CLBTH_LTCB_25
CLBTH_LTCB_26 CLBTH_LTCB_29 CLBTH_LTCB_30 LTCB.Cau1.Ca1.2023
LTCB.Cau1.Ca2.2023 LTCB.Cau2.Ca2.2023

    Browse…