4501103048

  • Profile
  • Họ và tên  TÔN LONG VINH
  • MSSV  4501103048
  • Ngày sinh  01/01/1970
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  1532
  • Cấp độ lập trình  Coder THPT
  • Cấp độ tiếp theo Coder Trung Cấp
    thiếu 468 điểm
  • Điện thoại  0347479***
  • Email tlvinh1602...
  • Trường  Dh Sư Phạm Tp.HCM
  • Đăng ký lúc 2019-09-09 13:16:28
  • Login cuối 2022-08-30 23:41:16
  • Tổng số bài làm được 200 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 Template1 TinhTong
MANGCS4 TinhTong2 PhanSo2 KhuonHinhSS
TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1 DATHUC
MANGCS5 Template2 TGIAC fstream1
fstream2 fstream3 SV1 KhuonHinhTong
XUATDIEM MINMAX TONGCS UCLN
TimMax BCNN DEQUY3 DEQUY4
DEQUY5 DEQUY6 DEQUY7 DEQUY8
DAYSNT SNT3 TVPROGRAM UCLN2
TAMGIACSAO2 DEQUY9 ONTAP DAYSO
TIMCHU DocDaySo tong1_n tong_1_n_le
CHANLE TKTUANTU TKNhiPhan XUAT
NHAPXUAT PhanSo XUAT2 NHAPXUAT2
PhanSo3 TKNhiPhan2 TKTUANTU2 NGOISAO2
NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO5 NGOISAO6
SXCHON AMDUONG MAX2SO MAX3SO
GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC ASCII
TKTuanTu3 TKTuanTu4 XUATSNT n!
PhanSo1 MANG1 MANG2 MANG3
MANG4 SAPXEP02 DAOHAM Operator01
NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1
XEPLOAI SOBANBE GIAIPT Tính tổng
zBOHAI DAYDEP1 DAYDEP2 BOBA
MANG5 MANG6 ZicZacCBan TimMax2
XoanOcCoBan TEMP_M1C HCNHV DEMKT
MANG7 NTCUNGNHAU CAYNPTK1 PhanSo4
SINHVIEN ARMSTRONG_1 ARMSTRONG_2 PYTAGO
DIEMTGIAC INAN CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME6.2:
XEPHANG
MINIGAME6.1:
TICH2SO
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2
PHANSO5 MINIGAME14.1:
GIAODIEM
MINIGAME16.1:
PTBAC2
TEMPLATESOMOI
SODAO MINIGAME22.1:
CUPS
MINIGAME23.1:
NEXTROUND
XUATTU
NHAPXUAT1 CBXUAT NHAPXUAT6 GTTT
CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM
RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN FCT_Swap
PALINDROME_STRING 1718_2_LTNC_Midterm_01 LTNC19.GIUAKY.CA1.1 LTNC19.CA4.1
LTNC19.CA4.2 ROBOT4 TKTuanTu5 C1_HK18191_101603
GIO_PHUT_GIAY DATHUC3 DEQUY_DAUMO LMH.BCSINH
UOC HCNTIEUHOC TINHTOAN TAMGIACVUONG
GIO:PHUT:GIAY CH25 COMPLEX_NUMBER while04
while05 while06 TKN_K11_Sin TKN_K11_Can
TKN_K11_Cos T2SNL NHAPXUAT9 PhanSo7
CauTrucDiem DVD KIEMTRATAMGIAC THUASONGUYENTO
KT45P1 K11_TinhTong C4.DQ.25 C1.QT.01
C1.QT.02 On_LTCB1 On_LTCB2 _cau1_ca2
_cau2_ca2 PT TamGiac 1921_OOP_tmp01
1921_OOP_tmp02 1921_OOP_tmp03 DayMod3 DayCon_HoanVi

    Browse…