4501103021

  • Profile
  • Họ và tên  Trịnh Thị Diễm Mai
  • MSSV  45.01.103.021
  • Ngày sinh  01/01/1970
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2554
  • Cấp độ lập trình  Coder Cao Đẳng
  • Cấp độ tiếp theo Coder Đại Học
    thiếu 946 điểm
  • Điện thoại  0969672***
  • Email diemmaivn@...
  • Trường  dai hoc su pham tp.hcm
  • Đăng ký lúc 2019-09-09 13:23:04
  • Login cuối 2023-12-25 10:29:10
  • Tổng số bài làm được 219 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao Josephus
Template1 TinhTong TinhTong2 PhanSo2
KhuonHinhSS TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1
DATHUC DSLK1 Template2 TGIAC
KhuonHinh3 PSOHONSO vector1 vector2
fstream1 fstream2 fstream3 DSLK2
SV1 KhuonHinhTong XUATDIEM NGOACDUNG
STACK1 HAUTO SOCHANLE TONGCS
DOICS10_2 UCLN OCSE TT
BCNN DEQUY3 CONTRO1 CONTRO2
CONTRO3 DEQUY4 DEQUY5 CONTRO5
DEQUY6 DEQUY7 DEQUY8 DTHANG
DTRON DATE FSTREAM1 TEMPLATE1
DAOHAM TAMGIACSO CATALAN TAMGIACSO2
TAMGIACPASCAL SoPalindrom RAYNAU CONNECT
ROBOT ROBOT2 UCLN2 DEQUY9
ONTAP DAYSO TIMCHU STC
tong1_n tong_1_n_le CHANLE TKTUANTU
TT_HT1 XUAT NHAPXUAT PhanSo
XUAT2 NHAPXUAT2 TKTUANTU2 NGOISAO2
NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO6 AMDUONG
MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO
DAONGUOC ASCII n! MANG1
MANG4 DAOHAM Operator01 NHAPXUAT4
CUUCHUONG TINHTONG1 XEPLOAI GIAIPT
Tính tổng zBOHAI QUEUE1 DAYDEP2
BOBA XoanOcCoBan TEMP_M1C TRUNGHAUTO1
DEMKT PhanSo4 ARMSTRONG_1 PYTAGO
[LTNC]Final01 INAN CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
R5.4:GAMEBOO MINIGAME7:
RANK
DATHUC2 PHANSO5
Pointer_Array_01 Pointer_Mang_2 Pointer_MissingPrime MINIGAME14.1:
GIAODIEM
GAMCO QUANTUONG COLORED_POINT LASTNUM
HCN TEMPLATEHCN SOMOI TEMPLATESOMOI
SODAO TRUNGHAUTO2 VECTOR3 XUATTU
Div2.MINIGAME27.1:
XOAYMANG2
BANMANGA NHAPXUAT1 CBXUAT
NHAPXUAT6 GTTT CBXUAT2 NHAPXUAT7
NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3
MAXMIN 1718_LTCB_Array_01 PALINDROME_STRING 1718_2_LTNC_Midterm_01
LTNC19.GIUAKY.CA1.1 LTNC19.CA4.1 LTNC19.CA4.2 C3_HK18191_101602
C3_HK18191_101603 GIO_PHUT_GIAY DATHUC3 DEQUY_DAUMO
COMPLEX_NUMBER NHAPXUAT9 PhanSo7 CauTrucDiem
K11_HelloWorld C4.DQ.25 C1.QT.01 _cau2_ca2
1921_OOP_tmp01 1921_OOP_tmp02 1921_OOP_tmp03 DS_Midterm_2020_HKI_Task_1
BookShop GK_LTNC_CAU1 LOP1.2.PhanSo Tan_suat
MANGCS7 TNUOC xoa_vector NhapXuatDSLK
STRUCT_SV IsSubsequence demdayconmax Struct
TaoEmailSV 668 611 612
610 834 837 838
608 t4_ca1_nhom2_bai671 Lophoclaptrinh 676
THISINH 667 826 827
MAMONHOC RoundDance eNKay_08 eNKay_10
eNKay_15 QUEEN_FIGHT AOTHETHAO DAO_LIST
MIDDLE_DSLK DSLK3

    Browse…