Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104077 CODER PHÓ GIÁO SƯ | NGUYỄN KHÁNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 24661 | | 1 2361 | | | 3 6855 | 2 4198 | 4 11247 |
2 | 4801104016 Coder Trung Cấp | Trịnh Xuân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 36977 | 9 23005 | 3 5731 | | | 1 5312 | 1 2929 | |
3 | (≧ω≦)... CODER PHÓ GIÁO SƯ | Lý Thiến Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 39519 | | 2 7630 | | | 4 15427 | 1 6906 | 2 9556 |
4 | kietvha_TH... CODER TIẾN SĨ | Võ Hoàng Anh Kiệt Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 3 | 13660 | 2 -- | 1 4139 | | | 1 7755 | 1 1766 | |
5 | tiennt_THT... Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Thành Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 3 | 16273 | | 2 6416 | | | 1 7906 | 1 1951 | |
6 | 4601104048 Coder Tiểu Học | tín hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 4564 | | | | | 1 3130 | 1 1434 | |
7 | 4801103071 Coder Cao Đẳng | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 6829 | | 1 6077 | | | 2 -- | 1 752 | |
8 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 9422 | | 2 7338 | | | 10 -- | 2 2084 | |
9 | duonggiakh... Coder THCS | Nguyễn A Đam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 10126 | | 1 8599 | | | 4 -- | 1 1527 | 1 -- |
10 | 4601101111 CODER TIẾN SĨ | Quách Tấn Fast Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 15943 | | 9 -- | | | 7 15384 | 1 559 | |
11 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 19087 | | 3 13790 | | | 3 -- | 3 5297 | |
12 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 1146 | 2 -- | | | | | 1 1146 | |
13 | 4801103013 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 1582 | | 7 -- | | | | 1 1582 | |
14 | 4801104017 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 2224 | | 2 -- | | | | 1 2224 | |
15 | ngoc_anh Coder Thạc Sĩ | Ngọc Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 2689 | | | | | | 2 2689 | |
16 | vietplq_TH... Coder Cao Đẳng | Phạm Lê Quốc Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 2779 | | | | | 2 -- | 1 2779 | |
17 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 2875 | | 1 -- | | | | 1 2875 | |
18 | huydg_THTH Coder Lớp Lá | Dương Gia Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 1 | 5188 | | | | | 2 -- | 4 5188 | |
19 | anhnt_THTH Coder Tiểu Học | Nguyễn Thiện Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 6209 | | | | | | 3 6209 | |
20 | 4701104147 Coder Cao Đẳng | PHẠM HOÀI NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 6284 | 1 -- | | | | 7 -- | 5 6284 | |
21 | khanhduyhv Coder Trung Cấp | Lí Bạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |