Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 4 | 11832 | 1 5452 | 1 4376 | 1 1289 | | 1 715 |
2 | minhphuoc2... Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Phước Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 4 | 14051 | 1 5520 | 2 5281 | 1 1355 | | 1 1895 |
3 | nxphuc Coder Đại Học | Gâu Gâu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4 | 18407 | 1 5322 | 2 5752 | 1 3510 | 1+1 -- | 1 3823 |
4 | quocviet Coder Tiểu Học | Vương Quốc Việt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 8268 | | 2 4086 | 1 384 | 1 -- | 2 3798 |
5 | thaidung Coder THCS | Phạm Thái Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 14932 | | 2 7884 | 1 3262 | | 1 3786 |
6 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 15534 | | 2 6356 | 1 1894 | | 2 7284 |
7 | linhtcl Coder Lớp Mầm | Trần Chí Linh Đại Học Điện Lực |  | 2 | 5917 | | 1 -- | 1 2122 | | 1 3795 |
8 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 6984 | | 0+1
| 1 1933 | | 2 5051 |
9 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 7445 | | 2 5095 | 2 2350 | | 0+1
|
10 | tuanvl Coder Tiểu Học | Võ Long Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 7866 | | | 2 3508 | 1 -- | 2 4358 |
11 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 12571 | | 2 5833 | 2 6738 | 0+1
| 0+2
|
12 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 13097 | | 2 5042 | 2 8055 | | |
13 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 13649 | 1 -- | | 2 7317 | | 2 6332 |
14 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 4938 | 2 4938 | 0+2
| 0+1
| | 0+2
|
15 | pusheen Coder Lớp Lá | Ma Xuân Ngọc Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 5030 | | 1 -- | 2 5030 | 1 -- | 1 -- |
16 | Kylt Coder Tiểu Học | Lê Thanh Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 5194 | | | 2 5194 | | 1+1 -- |
17 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 5252 | | 0+1
| 1 -- | | 2 5252 |
18 | dahaodl Coder Lớp Lá | Đào Anh Hào THPT Chuyên Thăng Long _ Tỉnh Lâm Đồng |  | 1 | 7168 | | | 1 7168 | 0+1
| |
19 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 7676 | | 2 7676 | | 1 -- | |
20 | quynhnn Coder THPT | Nguyễn Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
21 | Tuyet Coder Lớp Mầm | Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
22 | linhhn Coder Lớp Lá | Huỳnh Nhật Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
23 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 0+1
| |
24 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
25 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 0+1
| |
26 | minhqn Coder Lớp Lá | Nguyen Quang Minh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
27 | obama Coder Lớp Lá | OSAMA BINLADEN Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
28 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
29 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
30 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 1 -- | |
31 | nghiavo02 Coder THCS | Võ Trọng Nghĩa THCS Trần Hưng Đạo - Bình Dương |  | 0 | 0 | | | 1 -- | | |
32 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 1 -- | 1 -- |
33 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | 0+1
|
34 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 0+1
| |
35 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
36 | kieuntd Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Đoan Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
37 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
38 | annguyen Coder Lớp Mầm | Nguyen Thien An THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
39 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
40 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
41 | vannt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
42 | dunglm Coder Tiểu Học | Lâm Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
43 | phuongdang... Coder Lớp Mầm | Trần Thành Phương Đăng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
44 | LearnHow2C... Coder Lớp Chồi | Learner Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | nguyenlt Coder THPT | Lê Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | namnguyen1... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoài Nam THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | dthphuong Coder Lớp Chồi | Dương Trần Hà Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 0+1
| |
50 | adiris1201... Coder Lớp Lá | HAH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
51 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
52 | khongten Coder Tiểu Học | Khong Ten Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0+1
| | 0+2
|
53 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
54 | lamdd Coder Lớp Lá | Đặng Đình Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
55 | trangdtn Coder Tiểu Học | Dương Thị Ngọc Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
56 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
57 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
58 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 1 -- | |
59 | loihp Coder Lớp Lá | Huỳnh Phát Lợi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
60 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 1 -- | |
61 | anhvt05021... Coder Lớp Mầm | Võ Thị Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
62 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
63 | thangqp220... Coder Lớp Chồi | Quách Phát Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
64 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 1 -- | | 1 -- | |
65 | phongnv Coder Tiểu Học | Lê Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | 1 -- |
66 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 1 -- | |
67 | cuongdm Coder Tiểu Học | Đặng minh cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
68 | tuanvv Coder Trung Cấp | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
69 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
70 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
71 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
72 | haonm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
73 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 1 -- | |
74 | lyllc Coder Lớp Lá | Lương Lê Công Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
75 | LamLaiTuDa... Coder Trung Cấp | 無 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0+1
| 1+1 -- | | 0+1
|
76 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
77 | qwe Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
78 | duongnt241 Coder THPT | Nguyễn Thanh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
79 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 1 -- | |
80 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
81 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
82 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
83 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
84 | quangbv Coder THPT | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 1 -- | |
85 | cnn Coder Tiểu Học | Nguyễn Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
86 | vinhpv Coder Lớp Lá | Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
87 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
88 | quyennv Coder Lớp Lá | Phan Đình Quyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
89 | Tulnm Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Mỹ Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
90 | UIT_165212... Coder Đại Học | Đặng Minh Tiến Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | | | | |
91 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 1 -- | |
92 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
93 | ducdm Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
94 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
95 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
96 | oo Coder Lớp Chồi | o Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
97 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
98 | hungnd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 1 -- | |
99 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
100 | bachns Coder Trung Cấp | Code thuê C++ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 0 | 0 | | | | | |
101 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 1 -- | |
102 | oanhntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thúy Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
103 | ntvu0111 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Vũ Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | | | | |
104 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 1 -- | 1 -- |
105 | phihnm Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |