Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 2 | 5060 | 1 1418 | 3 -- | 1 3642 |
2 | tuan97 Coder Đại Học | Hoàng Bá Tuân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 2 | 5223 | 2 1584 | 1 -- | 1 3639 |
3 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 2 | 6265 | 2 4701 | 1 -- | 1 1564 |
4 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 7063 | 3 4188 | 1 -- | 1 2875 |
5 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 10979 | 4 7735 | | 2 3244 |
6 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 13313 | 2 5458 | | 2 7855 |
7 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 1954 | 1 1954 | 1 -- | |
8 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 2334 | 1 2334 | | |
9 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 1 | 3468 | 2 3468 | | |
10 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 5249 | 1 5249 | 1 -- | |
11 | yuu Coder Lớp Lá | coder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 10047 | 4 10047 | | |
12 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 10749 | 4 10749 | | |
13 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 12418 | 6 12418 | | |
14 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
15 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
16 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
17 | annhien Coder Lớp Chồi | An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
18 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
19 | NONAME Coder Tiểu Học | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
20 | khoavm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 1 -- | | |
21 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
22 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
23 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
24 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
25 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 3 -- | |
26 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
27 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
28 | koten Coder Lớp Mầm | koten Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
29 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
30 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 1 -- | 1 -- | |
31 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
32 | test Coder Sơ Sinh | Nguyễn Văn A Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
33 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | Thiên Coder Lớp Lá | Văn Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
35 | code Coder Lớp Lá | a Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
36 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | 3 -- | | |
37 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | vokhanhan2... Coder THCS | Võ Khánh An THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 0 | 0 | 3 -- | 2 -- | |
39 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | vantuanha Coder Lớp Chồi | Hoàng Anh Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
41 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | Phuongntd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Diệp Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | minhthong0... Coder Lớp Lá | Trương Minh Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | ngophuthin... Coder THCS | Ngô Phú Thịnh THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 0 | 0 | | | |
45 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 9 -- | |
46 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 1 -- | |
47 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 9 -- | |
48 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 3 -- | | |
51 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 0 | 0 | | 4 -- | |
52 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 3 -- | |
53 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
54 | NguNgốc Coder THPT | Trần Ngọc Thắng Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |  | 0 | 0 | | 16 -- | |
55 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |