Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1968 | 10 1/243 | 10 1/354 | 10 1/549 | 10 1/822 |
2 | antnb Coder THCS | Tran Nguyen Bao An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2397 | 10 1/388 | 10 1/546 | 10 1/620 | 10 1/843 |
3 | tanpt Coder Lớp Lá | Phạm Thanh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2975 | 10 1/413 | 10 1/605 | 10 1/844 | 10 1/1113 |
4 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3032 | 10 1/543 | 10 1/736 | 10 1/807 | 10 1/946 |
5 | ngannpt Coder Lớp Lá | Nguyễn Phương Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3045 | 10 1/612 | 10 1/693 | 10 1/777 | 10 1/963 |
6 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3997 | 10 1/490 | 10 2/1781 | 10 1/661 | 10 1/1065 |
7 | hoangth020... Coder Lớp Lá | Trương Trung Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4307 | 10 1/598 | 10 2/1920 | 10 1/843 | 10 1/946 |
8 | quocky97 Coder Lớp Lá | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5546 | 10 1/697 | 10 1/1021 | 10 1/1174 | 10 2/2654 |
9 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5803 | 10 2/1494 | 10 2/1712 | 10 1/626 | 10 2/1971 |
10 | hoaiancm Coder Lớp Lá | Chế Mạnh Hoài Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6318 | 10 1/575 | 10 2/2153 | 10 1/1059 | 10 2/2531 |
11 | quynhnn Coder THPT | Nguyễn Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6738 | 10 2/1906 | 10 1/909 | 10 2/2270 | 10 1/1653 |
12 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1844 | 10 1/450 | 10 1/583 | 10 1/811 | |
13 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1903 | 10 1/500 | 10 1/659 | 10 1/744 | |
14 | vilm1998 Coder Lớp Lá | Lê Minh Vỉ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2753 | | 10 1/773 | 10 1/907 | 10 1/1073 |
15 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3229 | | 10 1/939 | 10 1/1057 | 10 1/1233 |
16 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3699 | 10 2/2399 | 10 1/609 | 10 1/691 | |
17 | khaidc Coder Tiểu Học | Đoàn Công Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3963 | 10 1/1005 | 10 1/1400 | 10 1/1558 | |
18 | duytd Coder Lớp Lá | Tống Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4470 | 10 1/1154 | 10 1/1557 | 10 1/1759 | |
19 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4646 | | 10 2/2181 | 10 1/1172 | 10 1/1293 |
20 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4698 | 10 2/1681 | 10 2/1947 | | 10 1/1070 |
21 | congdt Coder Lớp Chồi | Đào Tấn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5165 | 10 1/1145 | 10 1/1347 | 10 2/2673 | |
22 | vulv Coder Tiểu Học | Lê Văn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5416 | 10 1/1286 | 10 1/1330 | 10 2/2800 | |
23 | ducdm Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5433 | 10 2/2301 | 10 1/1446 | 10 1/1686 | |
24 | nhanthaidu... Coder Tiểu Học | Nhan Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5540 | 10 2/2433 | 10 1/1463 | 10 1/1644 | |
25 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1809 | 10 1/792 | 10 1/1017 | | |
26 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2994 | | 10 2/2139 | 10 1/855 | |
27 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3117 | 10 2/1898 | 10 1/1219 | | |
28 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 445 | 10 1/445 | | | |
29 | Suongttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thu Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1668 | | | | 10 1/1668 |
30 | baotb Coder Lớp Lá | Trần Thiên Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1719 | | | | 10 1/1719 |
31 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
32 | nganphh Coder Tiểu Học | Phạm Huỳnh Hồng Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
33 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
34 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |