Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1415 | 10 1/127 | 10 1/632 | 10 1/216 | 10 1/440 |
2 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3032 | 10 1/204 | 10 1/1067 | 10 1/346 | 10 1/1415 |
3 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3561 | 10 2/1418 | 10 1/422 | 10 1/528 | 10 1/1193 |
4 | lethanhtua... Coder Tiểu Học | Lê Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3594 | 10 1/323 | 10 1/1027 | 10 1/385 | 10 2/1859 |
5 | hoangth020... Coder Lớp Lá | Trương Trung Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4238 | 10 1/196 | 10 2/2451 | 10 1/767 | 10 1/824 |
6 | phongnv Coder Tiểu Học | Lê Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4652 | 10 1/478 | 10 1/1785 | 10 1/1307 | 10 1/1082 |
7 | chidung Coder Lớp Lá | Huỳnh Chí Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5320 | 10 2/1363 | 10 1/1634 | 10 1/1054 | 10 1/1269 |
8 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5395 | 10 2/1568 | 10 1/664 | 10 1/797 | 10 2/2366 |
9 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 3947 | 10 1/189 | 7.5 1/560 | 10 1/659 | 10 2/2539 |
10 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2209 | 10 2/1329 | | 10 1/334 | 10 1/546 |
11 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4703 | 10 1/422 | 10 2/2663 | 10 1/1618 | |
12 | ngannpt Coder Lớp Lá | Nguyễn Phương Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4785 | 10 2/1709 | | 10 1/1347 | 10 1/1729 |
13 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5711 | 10 1/1083 | 10 2/2846 | 10 1/1782 | |
14 | quocky97 Coder Lớp Lá | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5933 | 10 1/707 | | 10 2/2280 | 10 2/2946 |
15 | nkat122mhd Coder Tiểu Học | Nguyễn Khánh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 3752 | 10 1/772 | 7.5 1/1800 | 10 1/1180 | 0 1/-- |
16 | congdt Coder Lớp Chồi | Đào Tấn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 3954 | 10 1/173 | | 10 2/2177 | 6.67 1/1604 |
17 | baotb Coder Lớp Lá | Trần Thiên Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.17 | 2988 | 7.5 1/564 | | 10 1/1069 | 6.67 1/1355 |
18 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 3676 | 10 1/388 | 2.5 1/880 | 10 2/2408 | |
19 | tanpt Coder Lớp Lá | Phạm Thanh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 823 | 10 1/319 | | 10 1/504 | |
20 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2781 | 10 1/1031 | | 10 1/1750 | |
21 | duytd Coder Lớp Lá | Tống Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2784 | 10 2/1631 | | 10 1/1153 | |
22 | ducdm Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2926 | 10 1/1362 | | 10 1/1564 | |
23 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3449 | 10 1/866 | | 10 2/2583 | |
24 | duynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Khắc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3985 | 10 2/2400 | | 10 1/1585 | |
25 | nhanthaidu... Coder Tiểu Học | Nhan Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4128 | 10 2/1646 | | 10 2/2482 | |
26 | hoaiancm Coder Lớp Lá | Chế Mạnh Hoài Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5511 | | 10 2/2569 | 10 2/2942 | |
27 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 1278 | 7.5 1/409 | | 10 1/869 | |
28 | vilm1998 Coder Lớp Lá | Lê Minh Vỉ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 998 | 10 1/998 | | | |
29 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1474 | 10 2/1474 | 0 1/-- | | |
30 | vulv Coder Tiểu Học | Lê Văn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1550 | 0 1/-- | 10 1/1550 | | |
31 | khaidc Coder Tiểu Học | Đoàn Công Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1812 | 10 2/1812 | 0 1/-- | | |
32 | quynhnn Coder THPT | Nguyễn Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 1274 | 7.5 1/1274 | | | |
33 | antnb Coder THCS | Tran Nguyen Bao An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1225 | | 5 1/1225 | | |
34 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
35 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
36 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
37 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
38 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | Suongttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thu Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | ducnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | trungpp Coder Lớp Lá | Phan Phước Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
42 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |