Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103042 Coder Tiểu Học | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6204 | 10 2/2270 | 10 1/1660 | 10 1/2274 |
2 | 4701103086 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VŨ MAI PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8113 | 10 1/36 | 10 1/2236 | 10 3/5841 |
3 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8239 | 10 3/3091 | 10 1/1184 | 10 1/3964 |
4 | 4701103069 Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH KHÁNH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11322 | 10 1/425 | 10 5/7826 | 10 1/3071 |
5 | 4701103072 Coder THPT | Huỳnh Trọng Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12724 | 10 3/5143 | 10 4/4988 | 10 1/2593 |
6 | 4701103050 Coder Tiểu Học | Bùi Ngọc Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12843 | 10 4/4919 | 10 1/1387 | 10 3/6537 |
7 | 4701103113 Coder Đại Học | Trần Thanh Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13428 | 10 3/3098 | 10 2/4153 | 10 2/6177 |
8 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 17965 | 10 1/546 | 10 5/10142 | 10 3/7277 |
9 | 4401104211 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN ANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23336 | 10 6/8154 | 10 5/8799 | 10 2/6383 |
10 | 4701103047 Coder Tiểu Học | CHÂU CHÍ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23801 | 10 7/11981 | 10 2/5734 | 10 2/6086 |
11 | 4701103055 Coder Cao Đẳng | HUỲNH DUY KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 28017 | 10 7/7854 | 10 2/4526 | 10 10/15637 |
12 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 28524 | 10 9/14430 | 10 4/6613 | 10 3/7481 |
13 | 4701103024 Coder THCS | Nguyễn Hồ Trường An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 31716 | 10 12/15714 | 10 3/6400 | 10 5/9602 |
14 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 34178 | 10 6/6743 | 10 14/20950 | 10 2/6485 |
15 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 36469 | 10 17/22186 | 10 7/10669 | 10 2/3614 |
16 | 4701103097 Coder Lớp Lá | Mai Thị Hương Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 12867 | 10 1/2621 | 10 2/4162 | 9 2/6084 |
17 | 4701104081 Coder THPT | NGUYỄN THỊ BẢO HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 19495 | 10 2/6557 | 10 5/7909 | 5 2/5029 |
18 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 49235 | 10 12/14474 | 10 14/20795 | 5 9/13966 |
19 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.09 | 20463 | 9.09 8/12745 | 7 4/5955 | 7 1/1763 |
20 | 4701103090 Coder THCS | Phạm Lê Hoàng Thái Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6183 | 0 4/-- | 10 2/4047 | 10 1/2136 |
21 | 4701103033 Coder THCS | LÊ HUỲNH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7075 | 10 3/3891 | 10 1/3184 | |
22 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17274 | 10 5/9941 | 10 5/7333 | 0 1/-- |
23 | 4701104041 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 16377 | 0 5/-- | 10 9/11634 | 8 2/4743 |
24 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.36 | 29576 | 6.36 11/16739 | 5 4/6588 | 5 2/6249 |
25 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 23187 | 0 11/-- | 5 8/12945 | 10 6/10242 |
26 | 4701103035 Coder THCS | ĐẶNG TRƯƠNG QUỐC DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 48437 | 10 30/38660 | 5 5/9777 | |
27 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 9279 | 10 2/4965 | 1 1/2064 | 1 1/2250 |
28 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4647 | 0 3/-- | 10 2/4647 | |
29 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6056 | 0 9/-- | | 10 2/6056 |
30 | 4701103073 Coder Trung Cấp | NGUYỄN MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6208 | 10 5/6208 | 0 1/-- | |
31 | 4701103043 Coder Lớp Lá | NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7159 | 10 5/7159 | 0 6/-- | |
32 | 4701103015 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ANH NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11888 | 10 8/11888 | | |
33 | 4701103094 Coder Tiểu Học | HUỲNH CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.09 | 18191 | 9.09 13/18191 | | |
34 | 4701103109 Coder Tiểu Học | TRẦN XUÂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.36 | 35803 | 6.36 21/28147 | 1 3/7656 | |
35 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.36 | 12175 | 6.36 7/12175 | | |
36 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.64 | 6598 | 3.64 4/6598 | 0 7/-- | |
37 | 4701103093 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hùng Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 10009 | 0 4/-- | 1 5/10009 | |
38 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
39 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 11/-- | |
41 | 4701103036 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 9/-- | | |
42 | 4701103110 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4401103041 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4701104206 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | 0 1/-- | |
46 | 4701104135 Coder Lớp Lá | Lê Nhật Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4701103023 Coder THCS | NGUYỄN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4701103085 Coder Lớp Lá | HUỲNH TRÚC PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4701103068 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
51 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
52 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
53 | 4701103065 Coder Lớp Lá | LÊ HỒNG MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
54 | 4701103091 Coder Tiểu Học | ĐÀM QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
55 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |