Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 16:01:51 23/05/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:16:51 23/05/2022
Tổng thời gian thi: 75 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:16:51 23/05/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14701103042
Coder Tiểu Học
LÊ TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       15202510
1/827
5
1/1198
24701103090
Coder THCS
Phạm Lê Hoàng Thái
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15357910
1/2457
5
1/1122
34701103086
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VŨ MAI PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15412710
2/2826
5
1/1301
44301103011
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       15566810
1/2976
5
1/2692
54301103005
Coder THCS
TRÌNH NGỌC BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       15614010
1/1526
5
3/4614
64701103033
Coder THCS
LÊ HUỲNH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15616710
1/2697
5
1/3470
74201104217
Coder Lớp Lá
NHAN THÁI DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       15659310
1/3632
5
1/2961
84701103113
Coder Đại Học
Trần Thanh Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15671110
2/5272
5
1/1439
94301103037
Coder Tiểu Học
LÊ PHƯỚC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       15686310
2/3336
5
2/3527
104701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15753010
2/5061
5
1/2469
114701103055
Coder Cao Đẳng
HUỲNH DUY KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15831610
3/6825
5
1/1491
124701103072
Coder THPT
Huỳnh Trọng Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       151034110
6/9341
5
1/1000
134701103050
Coder Tiểu Học
Bùi Ngọc Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       151076610
2/5080
5
2/5686
144701103047
Coder Tiểu Học
CHÂU CHÍ HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       151104110
1/4221
5
3/6820
154701103024
Coder THCS
Nguyễn Hồ Trường An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       151591610
6/10404
5
3/5512
164401104211
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN ANH THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.5760410
1/967
2.5
3/6637
174701103069
Coder Tiểu Học
ĐỖ MINH KHÁNH NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10281410
1/2814
184701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1099555
2/4157
5
3/5798
194701103073
Coder Trung Cấp
NGUYỄN MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       57310
1/--
5
1/731
204701104081
Coder THPT
NGUYỄN THỊ BẢO HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       516340
5/--
5
1/1634
214701104041
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       522050
4/--
5
2/2205
224701103068
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       526915
1/2691
234701103015
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ANH NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       528025
1/2802
244701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       541145
1/4114
254701103089
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Phước Tấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       542785
1/4278
264701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       544450
1/--
5
1/4445
274701103094
Coder Tiểu Học
HUỲNH CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       550160
1/--
5
3/5016
284701104243
Coder THPT
LÊ VĂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       550870
2/--
5
2/5087
294701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.567440
3/--
2.5
3/6744
304401104225
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
314701104206
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hoàng Thương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
324701103093
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hùng Thuận
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
7/--
334701103097
Coder Lớp Lá
Mai Thị Hương Trà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
344701103109
Coder Tiểu Học
TRẦN XUÂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
354701103110
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
364401103041
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
374701103091
Coder Tiểu Học
ĐÀM QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
384701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
7/--
394301104180
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
404701103035
Coder THCS
ĐẶNG TRƯƠNG QUỐC DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
414701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
424701104135
Coder Lớp Lá
Lê Nhật Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
434701103065
Coder Lớp Lá
LÊ HỒNG MẪN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
444701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
454201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464701103059
Coder THCS
NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474701103023
Coder THCS
NGUYỄN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484701103070
Coder THCS
HỒ KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494701103043
Coder Lớp Lá
NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514701103085
Coder Lớp Lá
HUỲNH TRÚC PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
524401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
2/--
534701103036
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
544701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
554701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
1/--