Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103042 Coder Tiểu Học | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 2025 | 10 1/827 | 5 1/1198 |
2 | 4701103090 Coder THCS | Phạm Lê Hoàng Thái Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 3579 | 10 1/2457 | 5 1/1122 |
3 | 4701103086 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VŨ MAI PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 4127 | 10 2/2826 | 5 1/1301 |
4 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 5668 | 10 1/2976 | 5 1/2692 |
5 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 6140 | 10 1/1526 | 5 3/4614 |
6 | 4701103033 Coder THCS | LÊ HUỲNH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 6167 | 10 1/2697 | 5 1/3470 |
7 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 6593 | 10 1/3632 | 5 1/2961 |
8 | 4701103113 Coder Đại Học | Trần Thanh Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 6711 | 10 2/5272 | 5 1/1439 |
9 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 6863 | 10 2/3336 | 5 2/3527 |
10 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 7530 | 10 2/5061 | 5 1/2469 |
11 | 4701103055 Coder Cao Đẳng | HUỲNH DUY KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 8316 | 10 3/6825 | 5 1/1491 |
12 | 4701103072 Coder THPT | Huỳnh Trọng Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 10341 | 10 6/9341 | 5 1/1000 |
13 | 4701103050 Coder Tiểu Học | Bùi Ngọc Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 10766 | 10 2/5080 | 5 2/5686 |
14 | 4701103047 Coder Tiểu Học | CHÂU CHÍ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 11041 | 10 1/4221 | 5 3/6820 |
15 | 4701103024 Coder THCS | Nguyễn Hồ Trường An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 15916 | 10 6/10404 | 5 3/5512 |
16 | 4401104211 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN ANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 7604 | 10 1/967 | 2.5 3/6637 |
17 | 4701103069 Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH KHÁNH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2814 | 10 1/2814 | |
18 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9955 | 5 2/4157 | 5 3/5798 |
19 | 4701103073 Coder Trung Cấp | NGUYỄN MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 731 | 0 1/-- | 5 1/731 |
20 | 4701104081 Coder THPT | NGUYỄN THỊ BẢO HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1634 | 0 5/-- | 5 1/1634 |
21 | 4701104041 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2205 | 0 4/-- | 5 2/2205 |
22 | 4701103068 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2691 | | 5 1/2691 |
23 | 4701103015 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ANH NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2802 | | 5 1/2802 |
24 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4114 | | 5 1/4114 |
25 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4278 | | 5 1/4278 |
26 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4445 | 0 1/-- | 5 1/4445 |
27 | 4701103094 Coder Tiểu Học | HUỲNH CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5016 | 0 1/-- | 5 3/5016 |
28 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5087 | 0 2/-- | 5 2/5087 |
29 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 6744 | 0 3/-- | 2.5 3/6744 |
30 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
31 | 4701104206 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
32 | 4701103093 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hùng Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 7/-- | |
33 | 4701103097 Coder Lớp Lá | Mai Thị Hương Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | 4701103109 Coder Tiểu Học | TRẦN XUÂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
35 | 4701103110 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | 4401103041 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | 4701103091 Coder Tiểu Học | ĐÀM QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 7/-- |
39 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
40 | 4701103035 Coder THCS | ĐẶNG TRƯƠNG QUỐC DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- |
42 | 4701104135 Coder Lớp Lá | Lê Nhật Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
43 | 4701103065 Coder Lớp Lá | LÊ HỒNG MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
44 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
45 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 4701103023 Coder THCS | NGUYỄN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4701103043 Coder Lớp Lá | NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | 4701103085 Coder Lớp Lá | HUỲNH TRÚC PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
52 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 2/-- |
53 | 4701103036 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- |
54 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
55 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- |