Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | duongnt241 Coder THPT | Nguyễn Thanh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15876 | 10 1/549 | 10 2/10048 | 10 1/920 | 10 1/4359 |
2 | LamLaiTuDa... Coder Trung Cấp | 無 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 25925 | 10 1/4611 | 10 2/6869 | 10 1/6753 | 10 2/7692 |
3 | quocviet Coder Tiểu Học | Vương Quốc Việt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 32599 | 10 1/6059 | 10 2/9198 | 10 2/8457 | 8 1/8885 |
4 | trammb Coder Tiểu Học | Mai Bảo Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.17 | 23247 | 10 2/1983 | 7.5 1/6478 | 6.67 1/5506 | 8 1/9280 |
5 | quynhvtn Coder Lớp Lá | Võ Trần Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 34090 | 10 1/10395 | 10 2/11743 | 10 2/11952 | |
6 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.5 | 22400 | 10 1/837 | 7.5 1/10778 | 9 1/10785 | |
7 | hanghtn Coder Lớp Lá | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25.67 | 23055 | 10 1/1987 | 10 2/11610 | 5.67 1/9458 | |
8 | lyntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thiên Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 9203 | 10 2/2005 | 5 1/6061 | 9 1/1137 | |
9 | tamnln Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhân Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 30001 | 10 1/4046 | 5 1/10196 | 4.33 1/7064 | 4 1/8695 |
10 | vannpt2311... Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Thiên Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.83 | 18245 | 10 1/2467 | 7.5 1/9029 | 5.33 1/6749 | |
11 | lyllc Coder Lớp Lá | Lương Lê Công Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.5 | 11451 | 10 1/2293 | 2.5 1/3752 | 9 1/5406 | 0 1/-- |
12 | nhuntq Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11845 | 10 1/3369 | | 10 1/8476 | |
13 | ynht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thiên Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13392 | 10 1/3275 | | 10 1/10117 | |
14 | phongnhn Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoài Ngân Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14794 | 10 2/4054 | 10 1/10740 | | |
15 | vyphh Coder Lớp Lá | Phạm Hồng Hạnh Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14885 | 10 1/5908 | | 10 1/8977 | |
16 | thongnt071... Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15571 | 10 2/7748 | 10 1/7823 | | |
17 | xuanttm Coder Lớp Lá | Trần Thị Mỹ Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.83 | 19350 | 10 1/843 | 2.5 1/10121 | 7.33 1/8386 | 0 1/-- |
18 | lamdnh Coder Lớp Lá | Đỗ Ngọc Hoàng Lam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 5188 | 10 1/655 | | 9 1/4533 | |
19 | chintk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 10956 | 10 1/578 | | 9 1/10378 | |
20 | tramptm19 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Minh Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 14674 | 10 1/4825 | | 9 1/9849 | |
21 | duynm Coder Lớp Chồi | Nguyen Manh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 16286 | 10 1/6636 | | 9 1/9650 | |
22 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.67 | 11878 | 10 1/4422 | 0 1/-- | 5.67 1/7456 | |
23 | vytnt Coder Lớp Lá | Trịnh Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.67 | 5587 | 10 1/1362 | | 4.67 1/4225 | |
24 | quynhdlh Coder Lớp Lá | Đào Lê Hương Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.67 | 8243 | 10 1/3925 | 0 1/-- | 4.67 1/4318 | |
25 | vienptn Coder Tiểu Học | Phạm Thị Ngọc Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 10977 | 10 2/3207 | | 3.33 1/7770 | |
26 | nganbtk Coder Tiểu Học | Bùi Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 8457 | 10 1/1812 | 2.5 1/6645 | | |
27 | khanhltn Coder Lớp Lá | Lưu Thị Ngọc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 9326 | 10 1/749 | 2.5 1/8577 | | |
28 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 5583 | 10 1/537 | | 1.67 1/5046 | |
29 | thiht Coder Tiểu Học | Hồ Thị Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 15840 | 10 1/5844 | | 1 1/9996 | |
30 | phuongnht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1329 | 10 1/1329 | | | |
31 | datnm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2388 | 10 1/2388 | | | |
32 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2450 | 10 2/2450 | | | |
33 | nhungdn Coder Lớp Lá | Đỗ Ngọc Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2654 | 10 2/2654 | | | |
34 | pncuong160... Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2719 | 10 2/2719 | | | |
35 | trinhhtk Coder Lớp Lá | Hồ Thị Kiều Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4180 | 10 1/4180 | | | |
36 | hienqtm Coder Lớp Lá | Quách Thị Minh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4924 | 10 2/4924 | | | |
37 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6952 | 10 1/6952 | | | |
38 | trangnts Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Sương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10667 | 0 1/-- | 10 1/10667 | | |
39 | minhvd Coder Lớp Lá | Vũ Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11876 | 10 2/11876 | | | |
40 | dunglm Coder Tiểu Học | Lâm Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 5646 | 3.33 1/5646 | | | |
41 | ThúyLoan Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Loan Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | | | |
42 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | taipt Coder Lớp Lá | Phan Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 4T Coder Lớp Chồi | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
46 | linhpd Coder Lớp Lá | Phạm Duy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | thuongtvh Coder Lớp Mầm | Tạ Vũ Hoài Thương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
48 | tranctb123 Coder Lớp Lá | Chu Thi Bao Tran Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
49 | thinhdt Coder Lớp Lá | Đỗ Toàn thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
50 | toandn Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
51 | luannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
52 | huelt Coder Lớp Lá | Lê Thị Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
53 | chinhdd Coder Lớp Lá | Dương Danh Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
54 | xuanntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
55 | tranctb Coder Lớp Lá | Chu Thị Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
56 | chinhnh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Chính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
57 | binhhh Coder Lớp Lá | Huỳnh Huệ Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
58 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
59 | linhdt Coder Tiểu Học | Dương Thùy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
60 | Tieumo Coder Lớp Chồi | Lê Hứa Tiểu Mơ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
61 | nganphh Coder Tiểu Học | Phạm Huỳnh Hồng Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
62 | nhanlv2801 Coder Lớp Lá | Lê Văn Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
63 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |