Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103113 Coder Đại Học | Trần Thanh Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10308 | 10 2/2451 | 10 1/1960 | 10 1/2306 | 10 1/3591 |
2 | 4701103090 Coder THCS | Phạm Lê Hoàng Thái Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16966 | 10 2/8157 | 10 1/754 | 10 1/2537 | 10 1/5518 |
3 | 4701103086 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VŨ MAI PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17961 | 10 3/6547 | 10 2/3960 | 10 1/1899 | 10 1/5555 |
4 | 4701103069 Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH KHÁNH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18222 | 10 1/4346 | 10 1/3045 | 10 2/4562 | 10 1/6269 |
5 | 4701103072 Coder THPT | Huỳnh Trọng Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 27250 | 10 3/6861 | 10 2/3860 | 10 1/2185 | 10 7/14344 |
6 | 4701104081 Coder THPT | NGUYỄN THỊ BẢO HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 25658 | 10 3/6412 | 2.5 2/7122 | 10 2/2123 | 10 4/10001 |
7 | 4701103042 Coder Tiểu Học | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 15689 | 10 1/1654 | 10 1/2538 | 10 1/3038 | 2 3/8459 |
8 | 4701103024 Coder THCS | Nguyễn Hồ Trường An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7894 | 10 2/4568 | 10 2/1648 | 10 2/1678 | |
9 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7923 | 10 1/2356 | 10 1/399 | 10 2/5168 | |
10 | 4701104041 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8511 | 10 1/1337 | 10 2/3101 | 10 1/4073 | 0 3/-- |
11 | 4701103073 Coder Trung Cấp | NGUYỄN MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8642 | 10 2/5082 | 10 1/1694 | 10 1/1866 | |
12 | 4701103097 Coder Lớp Lá | Mai Thị Hương Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9297 | 10 1/4278 | 10 2/3467 | 10 1/1552 | |
13 | 4701103055 Coder Cao Đẳng | HUỲNH DUY KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10746 | 10 2/2782 | 10 1/4197 | 10 1/3767 | |
14 | 4701104206 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14126 | | 10 1/3702 | 10 1/4788 | 10 1/5636 |
15 | 4701103050 Coder Tiểu Học | Bùi Ngọc Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15446 | 10 2/6157 | 10 2/4562 | 10 2/4727 | |
16 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 17192 | 10 5/11299 | 10 1/566 | 10 3/5327 | |
17 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 19821 | 10 3/7929 | 10 1/5550 | 10 1/6342 | |
18 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 22300 | 10 3/9587 | 10 1/6086 | 10 1/6627 | |
19 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 33180 | 10 15/20938 | 10 2/5878 | 10 1/6364 | |
20 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 23525 | 6.67 1/6509 | 10 1/4012 | 10 7/13004 | |
21 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 12372 | 5 1/3185 | 10 1/5549 | 10 1/3638 | |
22 | 4701103109 Coder Tiểu Học | TRẦN XUÂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 22542 | 10 1/1169 | 5 12/19855 | 10 1/1518 | |
23 | 4701103033 Coder THCS | LÊ HUỲNH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5906 | | 10 1/1014 | 10 3/4892 | |
24 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7945 | 10 1/1474 | 0 10/-- | 10 4/6471 | |
25 | 4701103068 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10302 | | 10 2/8154 | 10 1/2148 | |
26 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16159 | 10 3/8901 | 10 3/7258 | | |
27 | 4701103093 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hùng Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 22034 | | 10 11/18761 | 10 1/3273 | |
28 | 4701103047 Coder Tiểu Học | CHÂU CHÍ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23280 | | 10 5/11561 | 10 5/11719 | |
29 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.33 | 16613 | 5 2/8314 | | 8.33 2/8299 | |
30 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 19045 | | 2.5 6/11726 | 10 2/7319 | |
31 | 4701103094 Coder Tiểu Học | HUỲNH CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 841 | | 0 3/-- | 10 1/841 | |
32 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1317 | | 0 3/-- | 10 1/1317 | |
33 | 4701103043 Coder Lớp Lá | NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3272 | | 0 9/-- | 10 1/3272 | |
34 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3366 | | | 10 1/3366 | |
35 | 4701103035 Coder THCS | ĐẶNG TRƯƠNG QUỐC DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9171 | | 10 5/9171 | | |
36 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
37 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
38 | 4701103110 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | 4401103041 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 4401104211 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN ANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 4701103015 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ANH NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4701103065 Coder Lớp Lá | LÊ HỒNG MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4701103036 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4701104135 Coder Lớp Lá | Lê Nhật Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
50 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
51 | 4701103085 Coder Lớp Lá | HUỲNH TRÚC PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
52 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
53 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
54 | 4701103023 Coder THCS | NGUYỄN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
55 | 4701103091 Coder Tiểu Học | ĐÀM QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |