Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:30:51 30/05/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:30:51 30/05/2022
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:30:51 30/05/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14701103113
Coder Đại Học
Trần Thanh Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401030810
2/2451
10
1/1960
10
1/2306
10
1/3591
24701103090
Coder THCS
Phạm Lê Hoàng Thái
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401696610
2/8157
10
1/754
10
1/2537
10
1/5518
34701103086
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VŨ MAI PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401796110
3/6547
10
2/3960
10
1/1899
10
1/5555
44701103069
Coder Tiểu Học
ĐỖ MINH KHÁNH NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401822210
1/4346
10
1/3045
10
2/4562
10
1/6269
54701103072
Coder THPT
Huỳnh Trọng Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402725010
3/6861
10
2/3860
10
1/2185
10
7/14344
64701104081
Coder THPT
NGUYỄN THỊ BẢO HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.52565810
3/6412
2.5
2/7122
10
2/2123
10
4/10001
74701103042
Coder Tiểu Học
LÊ TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       321568910
1/1654
10
1/2538
10
1/3038
2
3/8459
84701103024
Coder THCS
Nguyễn Hồ Trường An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30789410
2/4568
10
2/1648
10
2/1678
94301103005
Coder THCS
TRÌNH NGỌC BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       30792310
1/2356
10
1/399
10
2/5168
104701104041
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30851110
1/1337
10
2/3101
10
1/4073
0
3/--
114701103073
Coder Trung Cấp
NGUYỄN MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30864210
2/5082
10
1/1694
10
1/1866
124701103097
Coder Lớp Lá
Mai Thị Hương Trà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30929710
1/4278
10
2/3467
10
1/1552
134701103055
Coder Cao Đẳng
HUỲNH DUY KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301074610
2/2782
10
1/4197
10
1/3767
144701104206
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hoàng Thương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301412610
1/3702
10
1/4788
10
1/5636
154701103050
Coder Tiểu Học
Bùi Ngọc Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301544610
2/6157
10
2/4562
10
2/4727
164301103037
Coder Tiểu Học
LÊ PHƯỚC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       301719210
5/11299
10
1/566
10
3/5327
174301103011
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       301982110
3/7929
10
1/5550
10
1/6342
184201104217
Coder Lớp Lá
NHAN THÁI DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       302230010
3/9587
10
1/6086
10
1/6627
194701104243
Coder THPT
LÊ VĂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303318010
15/20938
10
2/5878
10
1/6364
204701103089
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Phước Tấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.67235256.67
1/6509
10
1/4012
10
7/13004
214701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25123725
1/3185
10
1/5549
10
1/3638
224701103109
Coder Tiểu Học
TRẦN XUÂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       252254210
1/1169
5
12/19855
10
1/1518
234701103033
Coder THCS
LÊ HUỲNH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20590610
1/1014
10
3/4892
244701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20794510
1/1474
0
10/--
10
4/6471
254701103068
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201030210
2/8154
10
1/2148
264701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201615910
3/8901
10
3/7258
274701103093
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hùng Thuận
Chưa cài đặt thông tin trường
       202203410
11/18761
10
1/3273
284701103047
Coder Tiểu Học
CHÂU CHÍ HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202328010
5/11561
10
5/11719
294701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       13.33166135
2/8314
8.33
2/8299
304701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.5190452.5
6/11726
10
2/7319
314701103094
Coder Tiểu Học
HUỲNH CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       108410
3/--
10
1/841
324701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1013170
3/--
10
1/1317
334701103043
Coder Lớp Lá
NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1032720
9/--
10
1/3272
344701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10336610
1/3366
354701103035
Coder THCS
ĐẶNG TRƯƠNG QUỐC DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10917110
5/9171
364701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
374301104180
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
384701103110
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
394401103041
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
404401104225
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
414401104211
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN ANH THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
424701103015
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ANH NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
434701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
444701103065
Coder Lớp Lá
LÊ HỒNG MẪN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
454701103059
Coder THCS
NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474701103036
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494701104135
Coder Lớp Lá
Lê Nhật Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514701103085
Coder Lớp Lá
HUỲNH TRÚC PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
524701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
534701103070
Coder THCS
HỒ KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
544701103023
Coder THCS
NGUYỄN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
554701103091
Coder Tiểu Học
ĐÀM QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00