Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 00:02:34 31/05/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 00:02:34 03/06/2022
Tổng thời gian thi: 4320 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 00:02:34 03/06/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
14701103072
Coder THPT
Huỳnh Trọng Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5912243333
12/136266
3
1/78744
3
1/74879
4
1/128807
3
4/136497
10
1/131051
3
8/143929
10
1/129019
10
3/135593
10
1/129548
24701103086
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VŨ MAI PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5916808073
1/164036
3
1/166198
3
1/164294
4
1/165413
3
1/172683
10
1/169008
3
1/172073
10
1/170920
10
1/167513
10
1/168669
34701103113
Coder Đại Học
Trần Thanh Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5917234783
40/178272
3
2/157154
3
3/159310
4
42/211290
3
3/166712
10
3/169234
3
19/190657
10
7/176638
10
12/253859
10
1/60352
44701104041
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5922214293
21/242134
3
19/245441
3
3/95472
4
7/253427
3
6/264062
10
6/246036
3
2/216133
10
6/261134
10
2/228603
10
1/168987
54301103005
Coder THCS
TRÌNH NGỌC BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       56.1413806773
1/7166
3
7/44391
3
1/8810
4
4/249784
3
1/249183
10
1/136186
3
1/53961
7.14
1/190347
10
1/191032
10
1/249817
64401104211
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN ANH THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5511679642
8/178621
3
3/175187
3
4/168389
4
3/178844
10
1/74828
3
1/168143
10
1/74749
10
1/74696
10
1/74507
74701103090
Coder THCS
Phạm Lê Hoàng Thái
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.2913348333
2/126453
3
1/203617
3
1/46929
2.29
3/231501
10
2/231866
3
1/48386
10
4/152165
10
3/150105
10
1/143811
84701104081
Coder THPT
NGUYỄN THỊ BẢO HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.2916769663
4/127018
3
2/132542
3
4/32436
2.29
4/243741
10
1/199709
3
2/200095
10
2/246646
10
3/247948
10
2/246831
94301103011
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       52.6717959843
1/165411
3
1/155612
3
1/165661
4
4/240240
10
2/165215
3
1/163417
10
1/247430
6.67
3/249737
10
3/243261
104201104217
Coder Lớp Lá
NHAN THÁI DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       52.6718226203
1/165101
3
1/165329
3
1/165518
4
1/248413
10
1/165610
3
1/165691
10
2/249947
6.67
1/248537
10
1/248474
114701103042
Coder Tiểu Học
LÊ TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       51.5314717833
1/72945
0.86
2/209252
3
2/76472
4
3/79377
3
1/139385
8
2/209375
3
1/154814
10
3/161568
6.67
1/161291
10
1/207304
124701103097
Coder Lớp Lá
Mai Thị Hương Trà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       46.7816893443
18/164500
3
2/118886
3
2/118643
4
2/256395
3
7/256783
3
2/140848
10
2/229959
7.78
6/260158
10
1/143172
134701104206
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hoàng Thương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4377767110
1/158830
3
1/161026
10
1/155796
10
2/156127
10
1/145892
144701103055
Coder Cao Đẳng
HUỲNH DUY KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       39.3317141143
10/155819
3
3/247534
3
1/74097
4
7/257622
3
8/259988
10
1/254354
3.33
4/230389
10
8/234311
154701103024
Coder THCS
Nguyễn Hồ Trường An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       268417283
1/168592
3
1/75200
3
6/46629
4
11/159462
3
1/222407
10
1/169438
164701103050
Coder Tiểu Học
Bùi Ngọc Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2611617733
2/150934
3
1/152703
3
1/139688
4
6/229843
3
1/237733
10
1/250872
174701103073
Coder Trung Cấp
NGUYỄN MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19.679604573
11/152662
3
5/213345
3
2/112521
4
3/237866
6.67
2/244063
184301103037
Coder Tiểu Học
LÊ PHƯỚC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       196999323
1/219454
3
2/256755
10
1/220276
3
1/3447
194701104243
Coder THPT
LÊ VĂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.439299913
12/241839
3
11/240539
3
2/184370
3.43
13/263243
204701103033
Coder THCS
LÊ HUỲNH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       124466072
4/160798
3
1/79751
3
2/49465
4
1/156593
214701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       125816502
6/227358
3
1/131982
3
2/55475
4
1/166835
224701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.868305293
1/250588
3
1/252500
3
1/76747
2.86
1/250694
234701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       94945563
2/210256
3
1/143833
3
1/140467
244701103089
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Phước Tấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       87620991
1/252253
3
1/252562
4
1/257284
254701103093
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hùng Thuận
Chưa cài đặt thông tin trường
       63279653
10/211033
3
1/116932
264701103068
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       31541253
4/154125
274701103035
Coder THCS
ĐẶNG TRƯƠNG QUỐC DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32078973
3/207897
284701103094
Coder Tiểu Học
HUỲNH CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32409463
3/240946
294701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32530953
2/253095
304701103109
Coder Tiểu Học
TRẦN XUÂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32612463
5/261246
314701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.752432050.75
2/243205
324701103091
Coder Tiểu Học
ĐÀM QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
334701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
344701103110
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
354401103041
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
364701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
374301104180
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
384401104225
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
394701103069
Coder Tiểu Học
ĐỖ MINH KHÁNH NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
404701103047
Coder Tiểu Học
CHÂU CHÍ HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
414701103059
Coder THCS
NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
424701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
434701103043
Coder Lớp Lá
NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
464701103036
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474701103065
Coder Lớp Lá
LÊ HỒNG MẪN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514701103015
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ANH NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
524701103070
Coder THCS
HỒ KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
534701104135
Coder Lớp Lá
Lê Nhật Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
544701103023
Coder THCS
NGUYỄN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
554701103085
Coder Lớp Lá
HUỲNH TRÚC PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00