Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103072 Coder THPT | Huỳnh Trọng Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 59 | 1224333 | 3 12/136266 | 3 1/78744 | 3 1/74879 | 4 1/128807 | 3 4/136497 | 10 1/131051 | 3 8/143929 | 10 1/129019 | 10 3/135593 | 10 1/129548 |
2 | 4701103086 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VŨ MAI PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 59 | 1680807 | 3 1/164036 | 3 1/166198 | 3 1/164294 | 4 1/165413 | 3 1/172683 | 10 1/169008 | 3 1/172073 | 10 1/170920 | 10 1/167513 | 10 1/168669 |
3 | 4701103113 Coder Đại Học | Trần Thanh Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 59 | 1723478 | 3 40/178272 | 3 2/157154 | 3 3/159310 | 4 42/211290 | 3 3/166712 | 10 3/169234 | 3 19/190657 | 10 7/176638 | 10 12/253859 | 10 1/60352 |
4 | 4701104041 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 59 | 2221429 | 3 21/242134 | 3 19/245441 | 3 3/95472 | 4 7/253427 | 3 6/264062 | 10 6/246036 | 3 2/216133 | 10 6/261134 | 10 2/228603 | 10 1/168987 |
5 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56.14 | 1380677 | 3 1/7166 | 3 7/44391 | 3 1/8810 | 4 4/249784 | 3 1/249183 | 10 1/136186 | 3 1/53961 | 7.14 1/190347 | 10 1/191032 | 10 1/249817 |
6 | 4401104211 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN ANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 1167964 | 2 8/178621 | 3 3/175187 | 3 4/168389 | 4 3/178844 | | 10 1/74828 | 3 1/168143 | 10 1/74749 | 10 1/74696 | 10 1/74507 |
7 | 4701103090 Coder THCS | Phạm Lê Hoàng Thái Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 54.29 | 1334833 | 3 2/126453 | 3 1/203617 | 3 1/46929 | 2.29 3/231501 | | 10 2/231866 | 3 1/48386 | 10 4/152165 | 10 3/150105 | 10 1/143811 |
8 | 4701104081 Coder THPT | NGUYỄN THỊ BẢO HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 54.29 | 1676966 | 3 4/127018 | 3 2/132542 | 3 4/32436 | 2.29 4/243741 | | 10 1/199709 | 3 2/200095 | 10 2/246646 | 10 3/247948 | 10 2/246831 |
9 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52.67 | 1795984 | 3 1/165411 | 3 1/155612 | 3 1/165661 | 4 4/240240 | | 10 2/165215 | 3 1/163417 | 10 1/247430 | 6.67 3/249737 | 10 3/243261 |
10 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52.67 | 1822620 | 3 1/165101 | 3 1/165329 | 3 1/165518 | 4 1/248413 | | 10 1/165610 | 3 1/165691 | 10 2/249947 | 6.67 1/248537 | 10 1/248474 |
11 | 4701103042 Coder Tiểu Học | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 51.53 | 1471783 | 3 1/72945 | 0.86 2/209252 | 3 2/76472 | 4 3/79377 | 3 1/139385 | 8 2/209375 | 3 1/154814 | 10 3/161568 | 6.67 1/161291 | 10 1/207304 |
12 | 4701103097 Coder Lớp Lá | Mai Thị Hương Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46.78 | 1689344 | 3 18/164500 | 3 2/118886 | 3 2/118643 | 4 2/256395 | 3 7/256783 | | 3 2/140848 | 10 2/229959 | 7.78 6/260158 | 10 1/143172 |
13 | 4701104206 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 777671 | | | | | | 10 1/158830 | 3 1/161026 | 10 1/155796 | 10 2/156127 | 10 1/145892 |
14 | 4701103055 Coder Cao Đẳng | HUỲNH DUY KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39.33 | 1714114 | 3 10/155819 | 3 3/247534 | 3 1/74097 | 4 7/257622 | 3 8/259988 | | | 10 1/254354 | 3.33 4/230389 | 10 8/234311 |
15 | 4701103024 Coder THCS | Nguyễn Hồ Trường An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 841728 | 3 1/168592 | 3 1/75200 | 3 6/46629 | 4 11/159462 | 3 1/222407 | | | | 10 1/169438 | |
16 | 4701103050 Coder Tiểu Học | Bùi Ngọc Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 1161773 | 3 2/150934 | 3 1/152703 | 3 1/139688 | 4 6/229843 | | | 3 1/237733 | | | 10 1/250872 |
17 | 4701103073 Coder Trung Cấp | NGUYỄN MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.67 | 960457 | 3 11/152662 | 3 5/213345 | 3 2/112521 | 4 3/237866 | | | | | 6.67 2/244063 | |
18 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 699932 | 3 1/219454 | | 3 2/256755 | | | 10 1/220276 | 3 1/3447 | | | |
19 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.43 | 929991 | 3 12/241839 | 3 11/240539 | 3 2/184370 | 3.43 13/263243 | | | | | | |
20 | 4701103033 Coder THCS | LÊ HUỲNH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 446607 | 2 4/160798 | 3 1/79751 | 3 2/49465 | 4 1/156593 | | | | | | |
21 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 581650 | 2 6/227358 | 3 1/131982 | 3 2/55475 | 4 1/166835 | | | | | | |
22 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.86 | 830529 | 3 1/250588 | 3 1/252500 | 3 1/76747 | 2.86 1/250694 | | | | | | |
23 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 494556 | 3 2/210256 | 3 1/143833 | 3 1/140467 | | | | | | | |
24 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 762099 | 1 1/252253 | | 3 1/252562 | 4 1/257284 | | | | | | |
25 | 4701103093 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hùng Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 327965 | | | 3 10/211033 | | | | 3 1/116932 | | | |
26 | 4701103068 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 154125 | | | 3 4/154125 | | | | | | | |
27 | 4701103035 Coder THCS | ĐẶNG TRƯƠNG QUỐC DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 207897 | | | 3 3/207897 | | | | | | | |
28 | 4701103094 Coder Tiểu Học | HUỲNH CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 240946 | | | 3 3/240946 | | | | | | | |
29 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 253095 | | | 3 2/253095 | | | | | | | |
30 | 4701103109 Coder Tiểu Học | TRẦN XUÂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 261246 | | | 3 5/261246 | | | | | | | |
31 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.75 | 243205 | | | 0.75 2/243205 | | | | | | | |
32 | 4701103091 Coder Tiểu Học | ĐÀM QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
33 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
34 | 4701103110 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
35 | 4401103041 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
36 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
37 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
38 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- | | | | | | | |
39 | 4701103069 Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH KHÁNH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
40 | 4701103047 Coder Tiểu Học | CHÂU CHÍ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
41 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
42 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
43 | 4701103043 Coder Lớp Lá | NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
44 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
45 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
46 | 4701103036 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
47 | 4701103065 Coder Lớp Lá | LÊ HỒNG MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
48 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
49 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
50 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
51 | 4701103015 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ANH NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
52 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
53 | 4701104135 Coder Lớp Lá | Lê Nhật Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
54 | 4701103023 Coder THCS | NGUYỄN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
55 | 4701103085 Coder Lớp Lá | HUỲNH TRÚC PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |