Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2545 | 10 1/49 | 10 2/1466 | 10 1/368 | 10 1/662 |
2 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3700 | 10 1/157 | 10 1/196 | 10 2/1785 | 10 1/1562 |
3 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4715 | 10 1/54 | 10 2/1424 | 10 2/1523 | 10 2/1714 |
4 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6981 | 10 2/1690 | 10 2/2218 | 10 1/1246 | 10 1/1827 |
5 | phuongln Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2276 | 10 2/1303 | | 10 1/292 | 10 1/681 |
6 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3193 | 10 1/615 | | 10 1/1020 | 10 1/1558 |
7 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3609 | 10 1/82 | | 10 2/1429 | 10 1/2098 |
8 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3965 | 10 2/1402 | 10 1/1926 | 10 1/637 | |
9 | longnt24 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4370 | 10 2/1637 | | 10 1/705 | 10 1/2028 |
10 | trangdtn Coder Tiểu Học | Dương Thị Ngọc Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4737 | 10 2/2039 | | 10 1/1016 | 10 1/1682 |
11 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5195 | 10 1/1283 | | 10 1/1774 | 10 1/2138 |
12 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5238 | 10 1/593 | | 10 1/1518 | 10 2/3127 |
13 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5620 | 10 1/484 | 10 2/3429 | 10 1/1707 | |
14 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6060 | 10 2/2456 | | 10 1/1702 | 10 1/1902 |
15 | toanht Coder Tiểu Học | Huỳnh Thiện Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6065 | 10 2/1789 | 10 1/2335 | | 10 1/1941 |
16 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7232 | 10 2/2979 | 10 1/2234 | 10 1/2019 | |
17 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7879 | 10 2/1811 | 10 2/2784 | 10 2/3284 | |
18 | ducdt Coder Lớp Lá | Đinh Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 3663 | 10 1/167 | 5 1/1639 | 10 1/1857 | |
19 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1386 | 10 1/582 | | 10 1/804 | |
20 | hieunx28 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1462 | 10 2/1253 | | 10 1/209 | |
21 | viptt Coder Tiểu Học | Phan Thị Tường Vi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2696 | 10 1/1072 | | 10 1/1624 | |
22 | nhinty1802 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2730 | 10 1/397 | | 10 2/2333 | 0 1/-- |
23 | Oanh Coder Tiểu Học | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2890 | 10 1/1177 | | 10 1/1713 | |
24 | key2016vn Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2999 | 10 1/1226 | | 10 1/1773 | |
25 | hoaithunt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hoài Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3055 | 10 1/664 | 10 1/2391 | | |
26 | tuyetvtb Coder Tiểu Học | Võ Thị Bạch Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3253 | 10 1/361 | | 10 2/2892 | |
27 | trucnhp Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3692 | 10 1/418 | 10 2/3274 | | |
28 | thultm Coder Tiểu Học | Lê Thị Minh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3746 | 10 1/828 | | 10 2/2918 | |
29 | linhdt1902 Coder Tiểu Học | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4233 | 10 2/2046 | 10 1/2187 | | |
30 | huongdtq Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5094 | 10 2/2273 | | 10 2/2821 | |
31 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 593 | 10 1/593 | | | |
32 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 738 | | | 10 1/738 | |
33 | thuytrangd... Coder Lớp Lá | Đinh Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1414 | | 10 1/1414 | | |
34 | datbandat Coder Lớp Lá | Trần Phát Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1618 | 10 1/1618 | | | |
35 | lyllc Coder Lớp Lá | Lương Lê Công Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1626 | | | | 10 1/1626 |
36 | tuttc Coder Lớp Lá | Tran Thi Cam Tu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1720 | 10 1/1720 | | | |
37 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1808 | | | 10 1/1808 | |
38 | ntvu0111 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Vũ Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | | | |
39 | ntt1998 Coder THCS | Kloder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
42 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |