stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4808103002 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Lệ Quyên Chưa cài đặt thông tin trường | 50 | 26885 | 10 5/6541 | 10 1/2907 | 10 2/7520 | 10 1/5432 | 10 1/4485 | |
2 | 4808103001 Coder Lớp Lá | Võ Thị Bích Diệu Chưa cài đặt thông tin trường | 50 | 40066 | 10 4/9303 | 10 13/17772 | 10 1/4267 | 10 1/4036 | 10 1/4688 | |
3 | 4808103003 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Lương Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường | 40 | 17483 | 10 3/4230 | 10 1/2841 | 10 1/5523 | 10 1/4889 | ||
4 | 4808103004 Coder Lớp Mầm | Đặng Hữu Tâm Chưa cài đặt thông tin trường | 30 | 18041 | 10 6/7483 | 10 3/5750 | 0 2/-- | 10 1/4808 | ||
5 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 10 | 7198 | 10 1/7198 |