Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2425 | 10 1/2425 |
2 | 4701104199 Coder Đại Học | HỒ SĨ THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2574 | 10 2/2574 |
3 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2749 | 10 1/2749 |
4 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2938 | 10 1/2938 |
5 | 4601104091 Coder THCS | TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3255 | 10 1/3255 |
6 | 4601104161 Coder Đại Học | LÊ QUANG TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4856 | 10 3/4856 |
7 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6727 | 10 4/6727 |
8 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7188 | 10 4/7188 |
9 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
10 | 4601104128 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
11 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
12 | 4701754175 Coder Lớp Lá | Bùi Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
13 | 4501104155 Coder THCS | CAO ĐẠI NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
14 | 4701104151 Coder THCS | TỐNG HUỲNH MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
15 | 4601104120 Coder Tiểu Học | THÁI KHÁNH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
16 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
17 | 4501104259 Coder Tiểu Học | Lê Văn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
18 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
19 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
20 | 4601104219 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THẾ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
21 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
22 | 4601104175 Coder Lớp Lá | Thiều Vương Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
23 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
24 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
25 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
26 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
27 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
28 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- |
29 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
30 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
31 | 4601104045 Coder Lớp Lá | KIM THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
32 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
33 | 4601104040 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
34 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
35 | 4601104004 Coder Tiểu Học | PHAN BẢO ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
36 | 4601104010 Coder Cao Đẳng | TÔ CHÍ BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
37 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
38 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
39 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
40 | 4601901121 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Minh Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
41 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
42 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
43 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
44 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
45 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
46 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
47 | 4501104086 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
48 | 4601104063 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 7/-- |
49 | 4501104105 Coder Lớp Lá | ĐỒNG TẤN KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
50 | 4601104082 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
51 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- |