Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4570 | 10 1/370 | 10 2/4200 |
2 | nghiant Coder Tiểu Học | Nguyễn Trung Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6266 | 10 2/3373 | 10 1/2893 |
3 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6794 | 10 1/1431 | 10 2/5363 |
4 | thutt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8768 | 10 2/4905 | 10 1/3863 |
5 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9203 | 10 2/2594 | 10 2/6609 |
6 | thienma125... Coder Trung Cấp | Phạm Ngọc Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9981 | 10 2/5428 | 10 1/4553 |
7 | antdh Coder Tiểu Học | Trần Đặng Hồng Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10163 | 10 2/6065 | 10 1/4098 |
8 | nhatbd Coder Lớp Mầm | Bùi Đông Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10302 | 10 2/4545 | 10 2/5757 |
9 | duynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Khắc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10776 | 10 1/5161 | 10 2/5615 |
10 | dungnt2123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11618 | 10 1/4563 | 10 2/7055 |
11 | thanhhb Coder Lớp Lá | Hoàng Bá Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14267 | 10 2/7114 | 10 2/7153 |
12 | cuonghq071... Coder Lớp Lá | Hồ Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14362 | 10 2/6237 | 10 2/8125 |
13 | Minhhc Coder Lớp Lá | Huỳnh Công Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17904 | 10 2/8635 | 10 2/9269 |
14 | trint Coder Tiểu Học | Nguyễn Trung Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18518 | 10 2/8411 | 10 2/10107 |
15 | quocviet Coder Tiểu Học | Vương Quốc Việt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20630 | 10 1/9234 | 10 2/11396 |
16 | tuanhm Coder Tiểu Học | Hồ Minh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20812 | 10 2/10400 | 10 2/10412 |
17 | K39104047 Coder Lớp Mầm | Phạm Thị Diễm Mi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 15101 | 10 1/7758 | 7.5 1/7343 |
18 | duongnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 15734 | 10 2/7178 | 7.5 1/8556 |
19 | minhnhn Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoàng Nhật Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 17337 | 10 1/9555 | 5 1/7782 |
20 | thanhlt Coder Lớp Chồi | Lương Trí Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 10988 | 6 1/5260 | 5 1/5728 |
21 | hanglnp Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phượng Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.5 | 10246 | 8 1/4059 | 2.5 1/6187 |
22 | phucdh Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5696 | | 10 2/5696 |
23 | cuongtd Coder Lớp Chồi | Trịnh Duy Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6371 | 10 1/6371 | |
24 | huecn Coder Lớp Lá | Châu Nhật Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7882 | 10 1/7882 | |
25 | Quangpm Coder Lớp Mầm | Phạm Minh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10100 | 10 1/10100 | |
26 | thinhnd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 13561 | 4 1/5687 | 5 1/7874 |
27 | thongnt071... Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 5661 | 6 1/2355 | 2.5 1/3306 |
28 | duylh Coder Lớp Mầm | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 2806 | 8 1/2806 | |
29 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 4942 | 8 1/4942 | |
30 | giatm Coder THCS | Tạ Mẫn Gia Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 2359 | | 7.5 1/2359 |
31 | vynnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 4175 | | 7.5 1/4175 |
32 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 6 | 5724 | 6 1/5724 | |
33 | phuocnh010... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9386 | | 5 1/9386 |
34 | nganphh Coder Tiểu Học | Phạm Huỳnh Hồng Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 1090 | 4 1/1090 | |
35 | LamLaiTuDa... Coder Trung Cấp | 無 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 7212 | 4 1/7212 | |
36 | toanpb Coder Lớp Lá | Phan Bảo Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 10776 | 2 1/10776 | |
37 | taith Coder THCS | Trương Hữu Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | phongnhn Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoài Ngân Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | thuannh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | hienqtm Coder Lớp Lá | Quách Thị Minh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | phuongnht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | Thoantk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | longnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | tuyetvtb Coder Tiểu Học | Võ Thị Bạch Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | lamdd Coder Lớp Lá | Đặng Đình Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
49 | Thiên Coder Lớp Lá | Văn Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | nkat122mhd Coder Tiểu Học | Nguyễn Khánh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
52 | nhiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thúy Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
53 | 4T Coder Lớp Chồi | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
54 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
55 | linhpd Coder Lớp Lá | Phạm Duy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
56 | thuthq Coder Trung Cấp | TRẦN HỮU QUỐC THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
57 | tranctb123 Coder Lớp Lá | Chu Thi Bao Tran Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
58 | phuongdang... Coder Lớp Mầm | Trần Thành Phương Đăng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
59 | trangnts Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Sương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
60 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
61 | huydd Coder Lớp Lá | Đoàn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
62 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
63 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
64 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
65 | daitb Coder THCS | Trần Bảo Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
66 | Testtest12... Coder THCS | Test Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
67 | vienptn Coder Tiểu Học | Phạm Thị Ngọc Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
68 | duonght Coder Lớp Lá | Huỳnh Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
69 | HieuHM Coder Lớp Mầm | Huỳnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
70 | anhnv Coder Lớp Lá | Lê Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
71 | longnt24 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
72 | xuyenntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Xuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
73 | dungntt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
74 | phuckm Coder Lớp Lá | Khấu Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
75 | Suongttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thu Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
76 | lamnt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
77 | ThúyLoan Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Loan Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | |
78 | duytd Coder Lớp Lá | Tống Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
79 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
80 | diemthuy Coder THCS | Nguyễn Thị Diễm Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
81 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
82 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
83 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
84 | linhdt Coder Tiểu Học | Dương Thùy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
85 | thienncm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Cao Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
86 | quanhtc Coder Tiểu Học | Huỳnh Trương Chí Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
87 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
88 | phucnh1901... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
89 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
90 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
91 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
92 | anhlt Coder THCS | Lê Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
93 | cuongnq Coder THPT | Nguyễn Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
94 | lienvxq Coder Tiểu Học | Võ Xuân Quỳnh Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
95 | binhbt1908 Coder Lớp Lá | Bùi Tân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
96 | chintt0405... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
97 | nguyentp Coder Tiểu Học | Trần Phương Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
98 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
99 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
100 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |