Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 15708 | | 3 3/5548 | 10 6/10160 |
2 | 4701103064 Coder Trung Cấp | Nguyễn Cẩm Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1833 | | | 10 1/1833 |
3 | 4701104250 Coder Trung Cấp | THÁI THỊ KIM YẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2694 | | | 10 1/2694 |
4 | 4701104138 Coder Tiểu Học | Phạm Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2878 | | | 10 1/2878 |
5 | 4701104109 Coder Trung Cấp | TRẦN NGUYÊN KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3175 | | | 10 1/3175 |
6 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3358 | | | 10 1/3358 |
7 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3500 | | | 10 1/3500 |
8 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3799 | | | 10 1/3799 |
9 | 4701104231 Coder THCS | Phạm Anh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3898 | | | 10 1/3898 |
10 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4638 | | | 10 2/4638 |
11 | 4701104235 Coder Lớp Lá | Sar LaVi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 6692 | | | 2 4/6692 |
12 | 4701104154 Coder THPT | PHAN NGUYỄN THANH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
13 | 4501104162 Coder Lớp Lá | HOÀNG KHÔI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
14 | 4701104121 Coder THCS | ĐINH THỊ HUYỀN LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
15 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
16 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
17 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
18 | 4601104176 Coder THCS | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
19 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
20 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
21 | 4701104145 Coder Tiểu Học | Chương Huỳnh Thế Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
22 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
23 | 4701104217 Coder THCS | TRẦN THIỆN TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
24 | 4701104099 Coder THCS | NGÔ XUÂN HƯỚNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
25 | 4701103055 Coder Cao Đẳng | HUỲNH DUY KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
26 | 4701103094 Coder Tiểu Học | HUỲNH CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
27 | 4701103061 Coder THCS | Hoàng Tấn Lợi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
28 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
29 | 4701103024 Coder THCS | Nguyễn Hồ Trường An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
30 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
31 | 4701103071 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
32 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
33 | 4701104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4701103047 Coder Tiểu Học | CHÂU CHÍ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
35 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4701104191 Coder THCS | NGUYỄN MẠNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4701104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |