Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1653 | 10 1/759 | 10 1/894 |
2 | 4701103046 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2207 | 10 1/922 | 10 1/1285 |
3 | 4701104097 Coder Đại Học | MAI LÊ HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2302 | 10 1/1463 | 10 1/839 |
4 | 4801104037 Coder Tiểu Học | Lê Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2476 | 10 1/1048 | 10 1/1428 |
5 | 4801104064 Coder THCS | Dương Lâm Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3127 | 10 1/1419 | 10 1/1708 |
6 | 4801104008 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thảo Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3328 | 10 1/1942 | 10 1/1386 |
7 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3350 | 10 1/2118 | 10 1/1232 |
8 | 4801104054 Coder THCS | Nguyễn Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3447 | 10 1/1460 | 10 1/1987 |
9 | 4801104019 Coder THPT | Tu Tấn Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3451 | 10 1/1441 | 10 1/2010 |
10 | 4801104111 Coder Tiểu Học | Cao Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3463 | 10 1/1578 | 10 1/1885 |
11 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3478 | 10 1/2035 | 10 1/1443 |
12 | 4801104099 Coder THPT | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3534 | 10 1/1297 | 10 1/2237 |
13 | 4801104083 Coder THCS | Lương Bảo Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3647 | 10 1/1713 | 10 1/1934 |
14 | 4801104091 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3807 | 10 1/1428 | 10 1/2379 |
15 | 4601601082 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3826 | 10 2/3107 | 10 1/719 |
16 | 4801104003 Coder Trung Cấp | Lê Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4188 | 10 1/1388 | 10 2/2800 |
17 | 4801104063 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4202 | 10 1/1397 | 10 2/2805 |
18 | 4801104147 Coder THPT | Phạm Quốc Việt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4300 | 10 1/1933 | 10 1/2367 |
19 | 4801104033 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4465 | 10 1/1825 | 10 1/2640 |
20 | 4801104135 Coder Thạc Sĩ | Thái Phúc Tiến Du lịch Saigontourist |  | 20 | 4473 | 10 1/1817 | 10 1/2656 |
21 | 4801104098 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phúc Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4493 | 10 1/1712 | 10 1/2781 |
22 | 4801104056 Coder Trung Cấp | Trương Quang Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4509 | 10 1/3482 | 10 1/1027 |
23 | 4701104156 Coder Trung Cấp | TẠ CÔNG PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4581 | 10 3/3395 | 10 1/1186 |
24 | 4801104119 Coder Tiểu Học | Liên Quốc Đại Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4635 | 10 1/1997 | 10 1/2638 |
25 | 4801104150 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5089 | 10 2/2946 | 10 1/2143 |
26 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5236 | 10 2/3266 | 10 1/1970 |
27 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5399 | 10 2/2575 | 10 2/2824 |
28 | 4801104014 Coder Cao Đẳng | Châu Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5820 | 10 2/3215 | 10 1/2605 |
29 | 4801104050 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5823 | 10 1/1991 | 10 2/3832 |
30 | 4801104076 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6110 | 10 1/2684 | 10 1/3426 |
31 | 4801104151 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6230 | 10 1/2673 | 10 1/3557 |
32 | 4801104071 Coder THCS | Nguyễn Phạm Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6359 | 10 2/2927 | 10 2/3432 |
33 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6424 | 10 2/3207 | 10 1/3217 |
34 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6720 | 10 5/5653 | 10 1/1067 |
35 | 4801104023 Coder Cao Đẳng | Lê Tuấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6752 | 10 2/4342 | 10 1/2410 |
36 | 4801104143 Coder Trung Cấp | Phạm Ngũ Tuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7150 | 10 5/6228 | 10 1/922 |
37 | 4801104113 Coder Trung Cấp | Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7264 | 10 3/4603 | 10 1/2661 |
38 | 4801104107 Coder THPT | Nguyễn Trần Nam Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7443 | 10 1/2187 | 10 3/5256 |
39 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7467 | 10 4/5585 | 10 1/1882 |
40 | 4801104032 Coder THCS | Nguyễn Hữu Trung Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7507 | 10 2/2905 | 10 3/4602 |
41 | 4801104086 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7666 | 10 1/1846 | 10 4/5820 |
42 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7746 | 10 4/5568 | 10 2/2178 |
43 | 4801104089 Coder Tiểu Học | Lâm Tiểu Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8555 | 10 4/5807 | 10 1/2748 |
44 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8576 | 10 5/6460 | 10 1/2116 |
45 | 4801104094 Coder Tiểu Học | Ngô Xuân Nghi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9367 | 10 5/7943 | 10 1/1424 |
46 | 4801104122 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đan Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10728 | 10 6/9310 | 10 1/1418 |
47 | 4801104124 Coder THCS | Trần Đào Bá Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11143 | 10 7/9990 | 10 1/1153 |
48 | 4801104115 Coder THCS | Nguyễn Quang Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11197 | 10 6/8494 | 10 1/2703 |
49 | 4801104127 Coder Tiểu Học | Văn Thành Thích Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12418 | 10 6/9541 | 10 1/2877 |
50 | 4801104060 Coder Đại Học | Nguyễn Kinh Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14342 | 10 9/12421 | 10 1/1921 |
51 | 4801104011 Coder THCS | Nguyễn Hữu Bằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.67 | 17354 | 10 1/1887 | 6.67 11/15467 |
52 | 4801104026 Coder THCS | Lê Quang Định Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 13074 | 10 1/2413 | 3.33 7/10661 |
53 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3894 | 10 2/3894 | 0 1/-- |
54 | 4801104068 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 7197 | 7.5 4/7197 | |
55 | 4801104074 Coder THCS | Nông Thị Nhật Lệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
56 | 4801104038 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Thu Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
57 | 4801104104 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
58 | 4801104131 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |