Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:15:00 03/11/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:30:00 03/11/2022
Tổng thời gian thi: 75 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:30:00 03/11/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14701104097
Coder Đại Học
MAI LÊ HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801058110
1/209
10
1/338
10
1/719
10
2/2295
10
1/1287
10
1/2016
10
1/2119
10
1/1598
24801104056
Coder Trung Cấp
Trương Quang Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       801454210
1/2795
10
1/824
10
1/1497
10
1/471
10
1/1888
10
2/4252
10
1/760
10
1/2055
34801104063
Coder Trung Cấp
Nguyễn Quang Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       801580710
1/440
10
1/830
10
1/1195
10
1/1359
10
2/3570
10
1/2686
10
1/2808
10
1/2919
44801104124
Coder THCS
Trần Đào Bá Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801685910
1/1996
10
1/560
10
1/636
10
3/3336
10
1/1228
10
1/2708
10
2/3476
10
2/2919
54701104124
Coder THCS
Lê Văn Luân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801951010
1/362
10
1/525
10
1/869
10
1/1064
10
4/6511
10
4/5578
10
1/2159
10
1/2442
64801104026
Coder THCS
Lê Quang Định
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801971810
2/1842
10
1/860
10
4/5104
10
1/1739
10
1/2154
10
1/2488
10
1/2708
10
1/2823
74801104086
Coder Lớp Lá
Huỳnh Ngọc Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       802000210
1/3857
10
4/4956
10
1/1332
10
1/1507
10
1/1608
10
1/1724
10
1/1818
10
1/3200
84801104037
Coder Tiểu Học
Lê Thị Mỹ Duyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802037710
1/487
10
1/633
10
1/1010
10
1/1181
10
4/5291
10
5/6973
10
1/2326
10
1/2476
94801104068
Coder Lớp Lá
Lê Minh Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802043810
1/442
10
1/897
10
1/1212
10
2/3018
10
1/2524
10
1/4383
10
1/3681
10
1/4281
104801104071
Coder THCS
Nguyễn Phạm Minh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802047810
1/750
10
1/1097
10
1/1603
10
1/1904
10
1/2733
10
1/4491
10
1/3804
10
1/4096
114701104247
Coder THCS
TRẦN NGỌC TƯỜNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802111510
1/306
10
1/585
10
1/1950
10
1/3083
10
2/4538
10
1/2877
10
1/2750
10
3/5026
124701103046
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HÙNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       802124910
1/503
10
2/1982
10
1/2337
10
1/2411
10
1/1242
10
3/5980
10
1/1602
10
3/5192
134701103045
Coder Đại Học
Lại Nguyễn Huy Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802153410
6/6241
10
1/352
10
1/587
10
1/713
10
4/6231
10
1/781
10
3/3251
10
3/3378
144801104089
Coder Tiểu Học
Lâm Tiểu Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802216710
1/861
10
1/1380
10
1/1796
10
1/2543
10
1/2943
10
1/3880
10
2/5370
10
1/3394
154801104060
Coder Đại Học
Nguyễn Kinh Kha
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802302510
2/5373
10
1/230
10
1/970
10
1/859
10
1/3832
10
1/4138
10
2/5387
10
1/2236
164801104054
Coder THCS
Nguyễn Quốc Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802310810
1/434
10
2/2022
10
1/1193
10
1/1562
10
1/2094
10
1/4117
10
4/6775
10
2/4911
174801104111
Coder Tiểu Học
Cao Vinh Quang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802391410
2/1923
10
1/929
10
1/1755
10
1/2060
10
2/5624
10
1/4205
10
1/3845
10
1/3573
184801104020
Coder Tiểu Học
Văn Hữu Đan
Chưa cài đặt thông tin trường
       802458110
1/1241
10
2/5455
10
1/1666
10
1/1944
10
1/2543
10
1/4324
10
1/3909
10
1/3499
194801104008
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thảo Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       802571810
2/5493
10
2/2303
10
3/3026
10
1/1446
10
1/3991
10
1/2300
10
2/4026
10
1/3133
204801104115
Coder THCS
Nguyễn Quang Sơn
Chưa cài đặt thông tin trường
       802639110
2/4500
10
1/3601
10
1/858
10
1/1810
10
1/2000
10
3/5308
10
2/3455
10
3/4859
214801104143
Coder Trung Cấp
Phạm Ngũ Tuân
Chưa cài đặt thông tin trường
       802649010
2/4059
10
2/4711
10
1/1415
10
1/1750
10
1/2481
10
1/4400
10
1/3953
10
1/3721
224801104041
Coder THPT
Trịnh Trung Hiển
Chưa cài đặt thông tin trường
       803187210
5/8242
10
2/1896
10
1/1000
10
1/1259
10
5/7938
10
1/2778
10
1/2686
10
4/6073
234601104134
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NHƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       803276610
5/9061
10
1/1779
10
1/2282
10
1/2651
10
1/2861
10
1/3187
10
1/3512
10
4/7433
244801104131
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Trần Thông
Chưa cài đặt thông tin trường
       78.334163210
1/851
10
1/1078
10
1/1699
10
1/1906
8.33
16/22461
10
1/3048
10
3/5817
10
2/4772
254801104011
Coder THCS
Nguyễn Hữu Bằng
Chưa cài đặt thông tin trường
       733454810
1/1107
10
2/2627
10
3/4300
10
2/3859
10
1/3007
8
6/10310
5
2/5689
10
1/3649
264801104098
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phúc Nguyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       701615910
1/3647
10
1/1675
10
1/1749
10
1/1877
10
1/2100
10
1/2364
10
1/2747
274801104019
Coder THPT
Tu Tấn Chung
Chưa cài đặt thông tin trường
       701828010
2/4416
10
1/3610
10
1/1182
10
1/1467
0
1/--
10
1/2856
10
1/2199
10
1/2550
284801104094
Coder Tiểu Học
Ngô Xuân Nghi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702080510
1/808
10
2/2568
10
1/1953
10
1/3525
10
1/3681
10
1/4286
10
1/3984
294801104150
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702149610
1/644
10
1/1081
10
1/1546
10
1/1845
10
1/2336
0
5/--
10
4/7542
10
3/6502
304801104099
Coder THCS
Đoàn Văn Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702158610
1/1845
10
1/1661
10
1/2258
10
1/2603
10
1/2981
10
2/4574
10
2/5664
314801104135
Coder Thạc Sĩ
tempura
Du lịch Saigontourist
       702220410
1/682
10
2/2066
10
2/4627
10
1/1723
0
1/--
10
2/4162
10
4/6204
10
1/2740
324801104122
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Đan Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702291410
1/809
10
2/2577
10
1/2024
10
2/4450
10
2/4926
10
1/3941
10
1/4187
334701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       702519510
1/1378
10
1/521
10
1/939
10
3/3650
10
5/7194
10
4/7282
10
1/4231
344801104014
Coder Cao Đẳng
Châu Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       652050110
3/3143
10
1/1025
10
1/1642
10
1/2133
5
1/3477
10
1/4084
10
2/4997
354801104064
Coder THCS
Dương Lâm Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601829110
2/2656
10
1/2375
10
2/3773
10
1/1914
10
1/3342
10
1/4231
364801104151
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Như Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601882510
2/2344
10
1/1596
10
1/2138
10
1/4243
0
3/--
10
2/4552
10
1/3952
374801104083
Coder THCS
Lương Bảo Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602147210
1/2032
10
2/3490
10
1/2907
10
1/3266
10
2/5348
10
1/4429
384801104147
Coder THPT
Phạm Quốc Việt
Chưa cài đặt thông tin trường
       602672910
1/2450
10
3/3486
10
1/1708
10
8/11343
10
1/3652
10
1/4090
394801104038
Coder Tiểu Học
Phạm Thị Thu Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       551930810
2/2358
10
1/1632
10
1/2290
5
2/5503
10
1/3560
10
1/3965
404801104127
Coder Tiểu Học
Văn Thành Thích
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       551962910
1/3412
10
1/2215
10
1/3150
10
1/4301
5
1/3772
10
1/2779
414801104047
Coder THPT
Nguyễn Khánh Hoài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501450610
1/1968
10
1/2197
10
1/2997
10
1/3416
10
1/3928
424801104006
Coder Đại Học
Lê Hoàng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501776610
1/1371
10
3/6176
10
1/3546
10
1/2461
10
1/4212
434801104091
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       502077910
1/4500
10
2/2966
10
2/4824
10
1/2149
10
4/6340
444801104032
Coder THCS
Nguyễn Hữu Trung Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       503347710
3/4399
10
7/9913
10
3/5662
10
4/7822
10
2/5681
454801104107
Coder THPT
Nguyễn Trần Nam Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401034510
1/1429
10
1/1898
10
2/4017
10
1/3001
464801104113
Coder Trung Cấp
Phạm Diễm Quỳnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401120510
1/1784
10
1/2272
10
1/3174
10
1/3975
474801104023
Coder Cao Đẳng
Lê Tuấn Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401135910
1/1458
10
2/4790
10
1/2322
10
1/2789
484601601082
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THỊ THU NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       40118370
3/--
10
2/2404
10
1/3422
10
1/2642
10
2/3369
494801104076
Coder Lớp Lá
Hoàng Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36.671037410
1/1147
10
1/1856
10
1/2914
6.67
1/4457
504801104033
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thùy Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30654410
2/2336
10
1/1703
10
1/2505
514801104074
Coder THCS
Nông Thị Nhật Lệ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20691610
1/2979
10
1/3937
0
3/--
524501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
534801104003
Coder Trung Cấp
Lê Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
544801104045
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
554801104050
Coder THPT
Lê Nguyễn Minh Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
564701104156
Coder Trung Cấp
TẠ CÔNG PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
574801104104
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tuấn Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
584801104119
Coder Tiểu Học
Liên Quốc Đại Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       00