Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:10:10 16/11/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:25:10 16/11/2022
Tổng thời gian thi: 75 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:25:10 16/11/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1079074
1/630
3
2/2999
3
2/4278
24701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1088904
1/1359
3
1/2134
3
2/5397
34701103064
Coder THPT
Nguyễn Cẩm Ly
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1089194
1/2170
3
1/3954
3
1/2795
44401704021
Coder THCS
Bùi Văn Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1093194
1/2160
3
1/3112
3
1/4047
54701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1098204
1/2099
3
1/2471
3
2/5250
64701104250
Coder Trung Cấp
THÁI THỊ KIM YẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10100774
1/2713
3
1/3105
3
1/4259
74701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10122024
1/3814
3
1/3995
3
1/4393
84701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10124744
1/2465
3
1/2687
3
4/7322
94701103094
Coder Tiểu Học
HUỲNH CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10134874
1/1479
3
1/2779
3
5/9229
104501104043
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10136774
1/2647
3
3/5674
3
2/5356
114701104044
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10142534
2/3091
3
1/3096
3
4/8066
124701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10165854
2/3899
3
4/7552
3
3/5134
134701104200
Coder THPT
HỒ NGỌC HƯNG THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10166684
3/5461
3
1/4316
3
3/6891
144501104162
Coder Lớp Lá
HOÀNG KHÔI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10177624
2/4188
3
3/5917
3
4/7657
154701103071
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10224344
6/9344
3
3/5593
3
4/7497
164701104154
Coder THPT
PHAN NGUYỄN THANH PHÁP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10239164
6/10308
3
2/5564
3
4/8044
174701104231
Coder THCS
Phạm Anh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10451884
13/18575
3
12/17655
3
6/8958
184701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.563414
1/857
3
1/1405
2.5
1/4079
194701103055
Coder Cao Đẳng
HUỲNH DUY KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.5141074
4/6221
3
1/2692
2.5
2/5194
204701104138
Coder Tiểu Học
Phạm Phương Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9117604
1/989
3
1/1588
2
5/9183
214701103076
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8187954
1/849
3
6/8987
1
5/8959
224701103024
Coder THCS
Nguyễn Hồ Trường An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.75235724
1/1197
0.75
11/16313
3
4/6062
234701104145
Coder Tiểu Học
Chương Huỳnh Thế Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5130844
4/5609
3
1/3254
0.5
1/4221
244701104217
Coder THCS
TRẦN THIỆN TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5235834
4/7998
3
6/10379
0.5
2/5206
254701104099
Coder THCS
NGÔ XUÂN HƯỚNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       743294
1/1692
3
1/2637
264701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       751034
2/3018
3
1/2085
274701103061
Coder THCS
Hoàng Tấn Lợi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       759684
1/1548
3
2/4420
284701103097
Coder Lớp Lá
Mai Thị Hương Trà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       769144
1/2831
3
1/4083
294701104191
Coder THCS
NGUYỄN MẠNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       770684
2/3000
3
2/4068
304701104082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       775234
1/2213
3
2/5310
314701104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       775814
2/4691
3
1/2890
0
2/--
324701104109
Coder Trung Cấp
TRẦN NGUYÊN KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       777584
1/3655
3
1/4103
334701104100
Coder Lớp Lá
Đỗ Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7131624
4/7833
3
2/5329
344701103089
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Phước Tấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7135464
2/4285
3
5/9261
354701104209
Coder THPT
NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       678593
1/3545
3
1/4314
364701104185
Coder THCS
PHAN NGÔ MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6101980
1/--
3
3/5943
3
1/4255
374701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5179354
7/11038
0.5
3/6897
384701104207
Coder THCS
LỤC THỊ THỦY TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424514
1/2451
394701104193
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Thanh Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       468994
3/6899
404701103050
Coder Tiểu Học
Bùi Ngọc Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4146944
10/14694
0
2/--
0
1/--
414701103047
Coder Tiểu Học
CHÂU CHÍ HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4151694
10/15169
0
1/--
424701104235
Coder Lớp Lá
Sar LaVi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4210874
15/21087
434701104121
Coder THCS
ĐINH THỊ HUYỀN LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       341963
1/4196
444701104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHAN TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.530120
11/--
2.5
1/3012
454701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.25117671
2/4640
0.75
1/3528
0.5
1/3599
464701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       144721
1/4472
474701104244
Coder Lớp Lá
Nguyễn Quốc Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484701103036
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
13/--
494701103091
Coder Tiểu Học
ĐÀM QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--