Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7907 | 4 1/630 | 3 2/2999 | 3 2/4278 |
2 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8890 | 4 1/1359 | 3 1/2134 | 3 2/5397 |
3 | 4701103064 Coder Trung Cấp | Nguyễn Cẩm Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8919 | 4 1/2170 | 3 1/3954 | 3 1/2795 |
4 | 4401704021 Coder THCS | Bùi Văn Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9319 | 4 1/2160 | 3 1/3112 | 3 1/4047 |
5 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9820 | 4 1/2099 | 3 1/2471 | 3 2/5250 |
6 | 4701104250 Coder Trung Cấp | THÁI THỊ KIM YẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10077 | 4 1/2713 | 3 1/3105 | 3 1/4259 |
7 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12202 | 4 1/3814 | 3 1/3995 | 3 1/4393 |
8 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12474 | 4 1/2465 | 3 1/2687 | 3 4/7322 |
9 | 4701103094 Coder Tiểu Học | HUỲNH CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13487 | 4 1/1479 | 3 1/2779 | 3 5/9229 |
10 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13677 | 4 1/2647 | 3 3/5674 | 3 2/5356 |
11 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14253 | 4 2/3091 | 3 1/3096 | 3 4/8066 |
12 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16585 | 4 2/3899 | 3 4/7552 | 3 3/5134 |
13 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16668 | 4 3/5461 | 3 1/4316 | 3 3/6891 |
14 | 4501104162 Coder Lớp Lá | HOÀNG KHÔI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17762 | 4 2/4188 | 3 3/5917 | 3 4/7657 |
15 | 4701103071 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22434 | 4 6/9344 | 3 3/5593 | 3 4/7497 |
16 | 4701104154 Coder THPT | PHAN NGUYỄN THANH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23916 | 4 6/10308 | 3 2/5564 | 3 4/8044 |
17 | 4701104231 Coder THCS | Phạm Anh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 45188 | 4 13/18575 | 3 12/17655 | 3 6/8958 |
18 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 6341 | 4 1/857 | 3 1/1405 | 2.5 1/4079 |
19 | 4701103055 Coder Cao Đẳng | HUỲNH DUY KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 14107 | 4 4/6221 | 3 1/2692 | 2.5 2/5194 |
20 | 4701104138 Coder Tiểu Học | Phạm Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 11760 | 4 1/989 | 3 1/1588 | 2 5/9183 |
21 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 18795 | 4 1/849 | 3 6/8987 | 1 5/8959 |
22 | 4701103024 Coder THCS | Nguyễn Hồ Trường An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.75 | 23572 | 4 1/1197 | 0.75 11/16313 | 3 4/6062 |
23 | 4701104145 Coder Tiểu Học | Chương Huỳnh Thế Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 13084 | 4 4/5609 | 3 1/3254 | 0.5 1/4221 |
24 | 4701104217 Coder THCS | TRẦN THIỆN TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 23583 | 4 4/7998 | 3 6/10379 | 0.5 2/5206 |
25 | 4701104099 Coder THCS | NGÔ XUÂN HƯỚNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 4329 | 4 1/1692 | 3 1/2637 | |
26 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 5103 | 4 2/3018 | 3 1/2085 | |
27 | 4701103061 Coder THCS | Hoàng Tấn Lợi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 5968 | 4 1/1548 | 3 2/4420 | |
28 | 4701103097 Coder Lớp Lá | Mai Thị Hương Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 6914 | 4 1/2831 | 3 1/4083 | |
29 | 4701104191 Coder THCS | NGUYỄN MẠNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7068 | 4 2/3000 | 3 2/4068 | |
30 | 4701104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7523 | 4 1/2213 | 3 2/5310 | |
31 | 4701104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7581 | 4 2/4691 | 3 1/2890 | 0 2/-- |
32 | 4701104109 Coder Trung Cấp | TRẦN NGUYÊN KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7758 | 4 1/3655 | 3 1/4103 | |
33 | 4701104100 Coder Lớp Lá | Đỗ Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13162 | 4 4/7833 | 3 2/5329 | |
34 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13546 | 4 2/4285 | 3 5/9261 | |
35 | 4701104209 Coder THPT | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 7859 | | 3 1/3545 | 3 1/4314 |
36 | 4701104185 Coder THCS | PHAN NGÔ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10198 | 0 1/-- | 3 3/5943 | 3 1/4255 |
37 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 17935 | 4 7/11038 | | 0.5 3/6897 |
38 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 2451 | 4 1/2451 | | |
39 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 6899 | 4 3/6899 | | |
40 | 4701103050 Coder Tiểu Học | Bùi Ngọc Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 14694 | 4 10/14694 | 0 2/-- | 0 1/-- |
41 | 4701103047 Coder Tiểu Học | CHÂU CHÍ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 15169 | 4 10/15169 | | 0 1/-- |
42 | 4701104235 Coder Lớp Lá | Sar LaVi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 21087 | 4 15/21087 | | |
43 | 4701104121 Coder THCS | ĐINH THỊ HUYỀN LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 4196 | | | 3 1/4196 |
44 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 3012 | 0 11/-- | | 2.5 1/3012 |
45 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.25 | 11767 | 1 2/4640 | 0.75 1/3528 | 0.5 1/3599 |
46 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 4472 | 1 1/4472 | | |
47 | 4701104244 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4701103036 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 13/-- | | |
49 | 4701103091 Coder Tiểu Học | ĐÀM QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |