Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104111 Coder Tiểu Học | Cao Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 7547 | 3 1/387 | 2 1/3032 | 3 1/860 | 1 2/3268 |
2 | 4801104063 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 8187 | 3 2/2204 | 2 1/1275 | 3 1/2051 | 1 1/2657 |
3 | 4801104014 Coder Cao Đẳng | Châu Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 9633 | 3 1/543 | 2 1/2871 | 3 1/1027 | 1 2/5192 |
4 | 4701104097 Coder Đại Học | MAI LÊ HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 10406 | 3 2/2137 | 2 2/4209 | 3 1/1208 | 1 2/2852 |
5 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 13748 | 3 2/2127 | 2 1/1164 | 3 1/1439 | 1 5/9018 |
6 | 4701104156 Coder Trung Cấp | TẠ CÔNG PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 15505 | 3 1/1895 | 2 1/1156 | 3 1/978 | 1 8/11476 |
7 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 18243 | 3 1/2050 | 2 1/4541 | 3 1/3019 | 1 3/8633 |
8 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 18307 | 3 2/6139 | 2 1/4269 | 3 1/1616 | 1 2/6283 |
9 | 4801104037 Coder Tiểu Học | Lê Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 19223 | 3 1/1390 | 2 1/4467 | 3 2/3183 | 1 5/10183 |
10 | 4801104135 Coder Thạc Sĩ | Thái Phúc Tiến Du lịch Saigontourist |  | 9 | 19964 | 3 2/2169 | 2 1/1253 | 3 1/1967 | 1 9/14575 |
11 | 4801104150 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 21908 | 3 3/3616 | 2 3/5195 | 3 2/5311 | 1 3/7786 |
12 | 4801104026 Coder THCS | Lê Quang Định Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 22390 | 3 5/8814 | 2 3/4717 | 3 3/5861 | 1 1/2998 |
13 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 22800 | 3 4/9556 | 2 1/4631 | 3 1/2710 | 1 1/5903 |
14 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 25854 | 3 3/7225 | 2 1/5028 | 3 2/3414 | 1 5/10187 |
15 | 4801104054 Coder THCS | Nguyễn Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 27305 | 3 5/8699 | 2 4/6938 | 3 1/1886 | 1 4/9782 |
16 | 4801104019 Coder THPT | Tu Tấn Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 27949 | 3 6/12604 | 2 1/6823 | 3 1/2789 | 1 1/5733 |
17 | 4801104099 Coder THPT | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 28588 | 3 6/9670 | 2 6/10042 | 3 1/1159 | 1 3/7717 |
18 | 4801104003 Coder Trung Cấp | Lê Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 39205 | 3 8/13039 | 2 5/9463 | 3 4/8345 | 1 4/8358 |
19 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 41506 | 3 6/12326 | 2 1/4695 | 3 4/5684 | 1 12/18801 |
20 | 4801104089 Coder Tiểu Học | Lâm Tiểu Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.9 | 18884 | 3 4/6385 | 2 1/3117 | 3 1/3803 | 0.9 1/5579 |
21 | 4601601082 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.9 | 23200 | 3 1/3917 | 2 1/2385 | 3 3/3748 | 0.9 6/13150 |
22 | 4801104064 Coder THCS | Dương Lâm Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.9 | 25868 | 3 3/6284 | 2 4/7807 | 3 1/1253 | 0.9 4/10524 |
23 | 4801104131 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.9 | 37328 | 3 8/13510 | 2 1/1487 | 3 2/3259 | 0.9 12/19072 |
24 | 4801104076 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.9 | 40747 | 3 9/16768 | 2 3/8067 | 3 1/6456 | 0.9 3/9456 |
25 | 4801104107 Coder THPT | Nguyễn Trần Nam Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.2 | 46762 | 3 7/13209 | 2 9/15479 | 3 2/7102 | 0.2 5/10972 |
26 | 4801104008 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thảo Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.1 | 30213 | 3 1/5797 | 2 3/7156 | 3 1/1257 | 0.1 9/16003 |
27 | 4801104068 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.1 | 49293 | 3 3/7958 | 2 7/13775 | 3 13/19425 | 0.1 3/8135 |
28 | 4801104091 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 10405 | 3 3/5247 | 2 1/3667 | 3 1/1491 | |
29 | 4801104151 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 12510 | 3 1/2421 | 2 3/6498 | 3 1/3591 | |
30 | 4801104038 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Thu Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 14217 | 3 2/5203 | 2 2/5910 | 3 1/3104 | |
31 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 19080 | 3 1/4884 | 2 7/12370 | 3 1/1826 | |
32 | 4801104023 Coder Cao Đẳng | Lê Tuấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 24468 | 3 10/17575 | 2 1/3986 | 3 2/2907 | |
33 | 4801104086 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 25177 | 3 2/7222 | 2 2/6487 | 3 7/11468 | 0 5/-- |
34 | 4801104094 Coder Tiểu Học | Ngô Xuân Nghi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 29803 | 3 7/14172 | 2 4/9005 | 3 2/6626 | |
35 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 40451 | 2 4/10528 | 2 9/16645 | 3 1/2177 | 1 5/11101 |
36 | 4801104119 Coder Tiểu Học | Liên Quốc Đại Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 50847 | 3 24/32987 | 2 7/14036 | 3 2/3824 | 0 13/-- |
37 | 4801104011 Coder THCS | Nguyễn Hữu Bằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 60291 | 3 20/29939 | 2 9/13386 | 3 10/16966 | 0 5/-- |
38 | 4801104071 Coder THCS | Nguyễn Phạm Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.9 | 31195 | 2 7/11949 | 2 1/1697 | 3 1/2148 | 0.9 10/15401 |
39 | 4801104056 Coder Trung Cấp | Trương Quang Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.9 | 35873 | 2 9/16462 | 2 2/5515 | 3 2/5545 | 0.9 3/8351 |
40 | 4801104050 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.7 | 30135 | 3 6/11484 | 1.5 5/10819 | 3 1/2593 | 0.2 2/5239 |
41 | 4801104032 Coder THCS | Nguyễn Hữu Trung Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.2 | 61394 | 2 9/15609 | 2 14/22687 | 3 5/11113 | 0.2 5/11985 |
42 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9685 | 3 1/2198 | 1 4/5893 | 3 1/1594 | 0 1/-- |
43 | 4801104122 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đan Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15154 | 2 2/3819 | 2 1/4898 | 3 3/6437 | |
44 | 4801104143 Coder Trung Cấp | Phạm Ngũ Tuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 26969 | 2 4/9090 | 2 4/10604 | 3 4/7275 | |
45 | 4801104083 Coder THCS | Lương Bảo Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.9 | 33134 | 2 3/8979 | 1 5/11266 | 3 2/3618 | 0.9 3/9271 |
46 | 4801104060 Coder Đại Học | Nguyễn Kinh Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.6 | 21726 | 3 1/2378 | 0.5 1/6810 | 3 4/5570 | 0.1 2/6968 |
47 | 4801104033 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 20814 | 3 1/3578 | 0.5 5/11955 | 3 2/5281 | |
48 | 4801104147 Coder THPT | Phạm Quốc Việt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 27674 | 2 2/6337 | 0.5 5/11944 | 3 1/1601 | 1 2/7792 |
49 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.1 | 32509 | 1 1/6817 | 2 4/10647 | 3 3/9087 | 0.1 2/5958 |
50 | 4801104124 Coder THCS | Trần Đào Bá Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6031 | 3 1/4259 | 0 2/-- | 3 1/1772 | 0 2/-- |
51 | 4801104113 Coder Trung Cấp | Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 30370 | 1 8/15562 | 2 4/9889 | 3 3/4919 | |
52 | 4801104074 Coder THCS | Nông Thị Nhật Lệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 30499 | 1 4/10660 | 2 7/13632 | 3 3/6207 | |
53 | 4801104098 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phúc Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.5 | 14039 | 1 4/7645 | 0.5 2/5314 | 3 1/1080 | |
54 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.5 | 58493 | 1 8/15469 | 0.5 11/19103 | 3 15/23921 | |
55 | 4801104115 Coder THCS | Nguyễn Quang Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 34436 | 1 7/14322 | | 3 12/20114 | 0 1/-- |
56 | 4701103046 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.8 | 7869 | | | 1.8 5/7869 | |
57 | 4801104127 Coder Tiểu Học | Văn Thành Thích Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.6 | 21185 | 1 7/14369 | | 0.6 2/6816 | |
58 | 4801104104 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |