Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 18961 | 10 1/1738 | 10 1/1818 | 10 1/1939 | 10 1/2052 | 10 2/4252 | 10 1/3121 | 10 1/4041 |
2 | locnh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 22934 | 10 1/1973 | 10 1/2035 | 10 1/2296 | 10 1/2471 | 10 2/5214 | 10 1/4493 | 10 1/4452 |
3 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 23819 | 10 1/1277 | 10 1/2029 | 10 1/2202 | 10 1/2321 | 10 2/5717 | 10 1/4053 | 10 2/6220 |
4 | phucbm Coder Đại Học | Bùi Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 20355 | 10 1/1596 | 10 2/3151 | 10 1/2133 | 10 1/2201 | | 10 1/4144 | 10 2/7130 |
5 | nhinty Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Ý Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 20356 | 10 1/1470 | 10 1/1592 | 10 2/3257 | 10 2/3637 | | 10 1/3296 | 10 2/7104 |
6 | cuonghq071... Coder Lớp Lá | Hồ Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56.67 | 20478 | 10 1/1854 | 10 1/1947 | 10 1/2401 | 10 1/2860 | 6.67 1/5668 | 10 1/5748 | |
7 | tuanhm Coder Tiểu Học | Hồ Minh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53.33 | 27286 | 10 1/3626 | 10 1/4247 | 10 1/4504 | 10 1/4664 | | 10 1/4116 | 3.33 1/6129 |
8 | binhbt1908 Coder Lớp Lá | Bùi Tân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 30843 | 10 2/6620 | 10 1/5742 | 10 1/6010 | 10 1/6248 | | 10 2/6223 | |
9 | nhuntt Coder Tiểu Học | Ngô Thụy Thanh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20086 | 10 1/4042 | 10 1/4127 | 10 2/5723 | 10 2/6194 | | 0 1/-- | |
10 | nguyenlt Coder THPT | Lê Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11213 | 10 1/2881 | 10 1/4040 | 10 1/4292 | | 0 1/-- | | |
11 | longnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11241 | 0 2/-- | 10 1/2566 | 10 1/2775 | | | 10 1/5900 | |
12 | toanpb Coder Lớp Lá | Phan Bảo Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14032 | 10 1/3714 | 10 2/5992 | | | | 10 1/4326 | |
13 | hanglnp Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phượng Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20299 | 10 1/6116 | 10 2/7566 | | | | 10 2/6617 | |
14 | thongnt071... Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11730 | 10 2/4640 | 10 2/7090 | | | | | |
15 | chinhdd Coder Lớp Lá | Dương Danh Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6306 | 10 1/6306 | | | | | | |
16 | diennlh Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Hải Điền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7274 | 10 2/7274 | | | | | | |
17 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
18 | miptd Coder Lớp Mầm | Pham Thi Diem Mi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | 0 1/-- | |
19 | thuanvt Coder Lớp Lá | Vương Tiến Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
20 | duongnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | | |
21 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
22 | thulta Coder Tiểu Học | Lê Thị Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | 0 1/-- | |
23 | k40103091 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Triết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
24 | Trangttm Coder Lớp Chồi | Trần Thị Mai Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |